Suối Tiếng Anh là gì
suối Dịch Sang Tiếng Anh Là + stream; spring Cụm Từ Liên Quan : chảy như một dòng suối nhỏ /chay nhu mot dong suoi nho/ * nội động từ chảy thành dòng suối /chay thanh dong suoi/ * nội động từ chín suối /chin suoi/ + nether regions, hades; the other world có nhiều dòng suối /co nhieu dong suoi/ * tính từ con suối /con suoi/ + stream; brook dòng suối /dong suoi/ * danh từ dòng suối nhỏ /dong suoi nho/ * danh từ đường suối /duong suoi/ + creek khe suối /khe suoi/ + rivulet, brook, stream không có suối /khong co suoi/ * tính từ lắp con suối /lap con suoi/ * ngoại động từ lội qua sông qua suối /loi qua song qua suoi/ * nội động từ lội suối /loi suoi/ + cross a stream lòng suối /long suoi/ + stream bed ngã ba suối /nga ba suoi/ + stream junction nguồi suối /nguoi suoi/ * danh từ nguồn suối /nguon suoi/ * danh từ nơi có suối chữa bệnh /noi co suoi chua benh/ * danh từ nước suối /nuoc suoi/ + spring water nước suối a-pô-li-na-rít /nuoc suoi a-po-li-na-rit/ * danh từ suối cạn /suoi can/ + shallow stream suối đàn /suoi dan/ + murmur of a stream suối khoáng /suoi khoang/ + spa; mineral spring suối ngầm /suoi ngam/ * danh từ suối nhỏ /suoi nho/ * danh từ suối nóng /suoi nong/ * danh từ suối nóng phun /suoi nong phun/ + geyser suối nước /suoi nuoc/ * danh từ suối nước khoáng /suoi nuoc khoang/ + mineral spring; spa suối nước nóng /suoi nuoc nong/ + hot spring suối vàng /suoi vang/ + styx; nether world thả xuống khe suối /tha xuong khe suoi/ * ngoại động từ trèo non lội suối /treo non loi suoi/ + to wander up hill and down dale |