Thiên hà tiếng Anh là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: galaxy |
English | Vietnamese |
galaxy
|
* danh từ
- (thiên văn học) ngân hà, thiên hà - (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm =a galaxy of talent+ nhóm những người có tài |
Probably related with:
English | Vietnamese |
galaxy
|
dải ngân hà ; gian ; giải ngân hà ; giải thiên hà ; giải ; hà ; không gian ; ngân hà ; thiên hà ; thu ; trụ ;
|
galaxy
|
dải ngân hà ; giải ngân hà ; giải thiên hà ; hà ; ngân hà ; thiên hà ; thu ; trụ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
galaxy; beetleweed; coltsfoot; galax; galax urceolata; wandflower
|
tufted evergreen perennial herb having spikes of tiny white flowers and glossy green round to heart-shaped leaves that become coppery to maroon or purplish in fall
|
galaxy; extragalactic nebula
|
(astronomy) a collection of star systems; any of the billions of systems each having many stars and nebulae and dust
|
May related with:
English | Vietnamese |
galaxy
|
* danh từ
- (thiên văn học) ngân hà, thiên hà - (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm =a galaxy of talent+ nhóm những người có tài |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources