Thật mà tiếng Anh là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: honestly |
English | Vietnamese |
honestly
|
* phó từ
- lương thiện - trung thực; chân thật, thành thật |
Probably related with:
English | Vietnamese |
honestly
|
coi nào ; cách trung thực ; có đầy phụ nữ ; công bằng mà nói ; không ; mà chân thành mà nói ; mà nói ; một cách thành thật ; một cách trung thực ; nói câu thật lòng ; nói thiệt ; nói thật là ; nói thật ; nói thẳng ra ; nói ; phải nói ; ră ; sự trung thực ; thiệt lòng ; thiệt tình ; thiệt tình đó ; thiệt đó ; thành thư ̣ c mà nói ; thành thật mà nói ; thành thật mà tôi ; thành thật thì ; thành thật ; thành thực mà nói ; thành thực ; thâ ; thư ; thật lòng ; thật ra thì ; thật ra ; thật sự thì ; thật sự ; thật sự đấy ; thật thà ; thật tình ; thật vậy ; thật ; thật đấy ; thực lòng mà nói ; thực lòng ; thực ra thì ; thực ra ; thực sự thì ; thực sự ; thực tình ; thực tự ; tin ; trung thực mà nói ; trung thực ; trông đáng yêu đấy ; trời ơi ; tôi nói thật ; tôi ; tôi đáng ; đấy ;
|
honestly
|
chă ; chă ́ ; coi nào ; cách trung thực ; có đầy phụ nữ ; công bằng mà nói ; liệu ; mà chân thành mà nói ; một cách thành thật ; một cách trung thực ; ngạt ; nói câu thật lòng ; nói thiệt ; nói thật là ; nói thật thì ; nói thật ; nói thẳng ra ; nói ; phải nói ; ră ; sự trung thực ; thiệt lòng ; thiệt tình ; thiệt tình đó ; thiệt đó ; thành thật mà nói ; thành thật mà tôi ; thành thật thì ; thành thật ; thành thực mà nói ; thành thực ; thâ ; thật lòng ; thật ra thì ; thật ra ; thật sự thì ; thật sự ; thật sự đấy ; thật tình ; thật vậy ; thật ; thật đấy ; thực lòng mà nói ; thực lòng ; thực ra thì ; thực ra ; thực sự thì ; thực sự ; thực tình ; thực tự ; tin ; trung thực mà nói ; trung thực ; trông đáng yêu đấy ; trời ơi ; tôi nói thật ; tôi ; đứng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
honestly; candidly; frankly
|
(used as intensives reflecting the speaker's attitude) it is sincerely the case that
|
honestly; aboveboard
|
in an honest manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
honestly
|
* phó từ
- lương thiện - trung thực; chân thật, thành thật |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources