Reading nghĩa Tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: read

English Vietnamese
read
* động từ read
- đọc
=to read aloud+ đọc to
=to read oneself hoarse+ đọc khản cả tiếng
=to read to oneself+ đọc thầm
=to read a piece of music+ xướng âm một bản nhạc
=this play reads better than it acts+ vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn
- học, nghiên cứu
=to read law+ học luật
=to read for the examination+ học để chuẩn bị thi
- xem đoán
=to read someone's hand+ xem tướng tay cho ai
=to read a dream+ đoán mộng
=to read someone's thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai
=to read someone's futurity+ đoán tương lai cho ai
- ghi (số điện, nước tiêu thụ...)
- chỉ
=the speedometer reads seventy kilometres+ đồng hồ tốc độ chỉ bảy mươi kilômét
- hiểu, cho là
=silence is not always to be read as consent+ không nên cho rằng sự im lặng lúc nào cũng có nghĩa là đồng ý
=it is intended to be read...+ điều đó phải được hiểu là...
=it may be read several ways+ cái đó có thể hiểu nhiều cách
- biết được (nhờ đọc sách báo...)
=you must have read it in the newspapers+ hẳn là anh phải biết điều đó qua báo chí rồi
- viết, ghi
=the passage quoted reads as follows+ đoạn trích dẫn đó ghi như sau
- đọc nghe như
=the book reads like a novel+ quyển sách đó đọc nghe như một cuốn tiểu thuyết
!to read off
- biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện
=his face doesn't read off+ nét mặt anh ta không biểu lộ một cái gì
- đọc thẳng một mạch, đọc trơn tru
!to read on
- đọc tiếp
!to read out
- đọc to
- đọc từ đầu đến cuối
=read over+ đọc qua, xem qua
- đọc hết, đọc từ đâu đến cuối
- đọc lại
!to read through
- đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...)
!to read up
- nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng
=to read up for the examination+ học tập kỹ lưỡng chuẩn bị cho kỳ thi
=to read up on history+ nghiên cứu lịch sử
!to read between the lines
- tìm hiểu ẩn ý
- đoán được ẩn ý, đoán được ý ngoài lời
!to read oneself to sleep
- đọc sách để ngủ
!to read someone at a glance
- nhìn thoáng cũng biết là người thế nào
!to read someone like a book
- biết rõ ai, đi guốc vào bụng ai; biết rõ tìm đến của ai
!to read someone a lesson
- (xem) lesson
* danh từ
- sự đọc (sách báo)
- thời gian dành để đọc (sách báo)
=to have a quiet read+ có thời gian yên tĩnh để đọc
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của read
* tính từ
- có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về
=deeply read in literature+ hiểu sâu về văn học

English Vietnamese
read
ai đó đọc ; biết ; biết được ; biết đọc ; bài viết ; bây xem ; bè ; bạn hãy đọc ; bạn đọc ; bảng ; bắt đầu ; c ; chi ̉ nghiên ; chân ; chí ; chú ý ; chú đọc ; chưa ; chưa đo ̣ c ; có nhìn ; có thể đọc sách ; có thể đọc được ; có viết ; có ; có đoạn ; có đọc qua ; có đọc ; có đọc được là ; có đọc được ; công bố di chúc ; cũng đọc ; cơ ; cảm nhận ; cần đọc ; cứ đọc ; cứ đọc đi ; dính ; dưới ; dịch ; dọc ; ghi ; hiểu ; hiểu ý ; hiểu được ; hãy xem ; hãy ; hãy đọc dùm ; hãy đọc ; học ; khác đọc ; kiếm ; kể ; là bộ ; là xem ; là ; lướt ; lời giải ; mã ; mặt ; mới đọc qua ; nghe hiểu ; nghe thấy ; nghe tôi ; nghe ; nghe được ; nghiên cứu ; nghiên ; nhìn xem ; nhìn ; nhận biết ; nhận mới đọc được ; nhận ra ; nhận ; nhận được ; nhắc về ; no ; nói ; phá được mật mã siêu đẳng của ; phá được mật mã siêu đẳng ; phải đọc ; quyển sách được viết ; quả ; ra chân ; rõ tôi ; rõ ; rộng ; suy đoán ; săm soi ; ta hãy đọc ; thì đọc ; thông ; thấy ; thể đọc sách ; thể đọc ; thử đọc ; trong ; trả lời ; trả lời được ; tuyên ; tìm hiểu ; tìm thấy ; tìm đọc ; tôi ; tôi đọc ; từng nghe ; từng đọc ; u đa ̃ đoc ; viết ; vẫn đọc ; vừa đọc ; xem bài ; xem nào ; xem qua ; xem thư ; xem tin ; xem ; xâm ; íc ; ông đọc ; đa ̃ đo ̣ c ; đang đọc ; đi thì ; đi ; đi đọc ; đo ; đo ̣ c sa ; đo ̣ c thư ; đo ̣ c tin ; đo ̣ c ; đo ̣ ; đoán ; đoán được ; đã dọc thấy ; đã nghe thấy ; đã nghiên ; đã nhìn ; đã nói ; đã từng ; đã từng đọc ; đã xem ; đã ; đã đọc cuốn sách ; đã đọc qua ; đã đọc sách ; đã đọc ; đã đọc được ; đó đọc ; đươ ̣ c ; đươ ̣ c đo ̣ c ; được biết ; được coi ; được viết thế này ; được viết thế ; được viết ; được ; được đọc những tin ; được đọc ; đọc bài ; đọc báo ; đọc bản ; đọc cho bé nghe ; đọc cho ; đọc cuốn ; đọc cái ; đọc có ; đọc dùm ; đọc hiểu ; đọc hết ; đọc kinh ; đọc lời ; đọc nhật ký ; đọc qua ; đọc quyển sách ; đọc quyển ; đọc sách của ; đọc sách ; đọc thơ ; đọc thư ; đọc thấy ; đọc tin ; đọc to ; đọc trong thơ ; đọc truyện ; đọc tại ; đọc từng ; đọc về ; đọc xong bản thảo ; đọc ; đọc đi ; đọc được gì ; đọc được gì đó ; đọc được mà ; đọc được từ ; đọc được ; đọc đến ; độc giả ; ̀ đo ̣ c ; ́ đọc ; ̃ đo ̣ ; ̉ đo ̣ c ; ̉ đo ̣ ; ̣ c ; ̣ c đươ ̣ ; ̣ n đo ̣ c ; ̣ ; 我好像在哪裡看過耶 ;
read
ai đó đọc ; biết ; biết được ; biết đọc ; bài viết ; bây xem ; bạn hãy đọc ; bạn đọc ; bảng ; bắt đầu ; c ; chi ̉ nghiên ; chân ; chí ; chú ý ; chú đọc ; chưa đo ̣ c ; có nhìn ; có thể đọc sách ; có thể đọc được ; có viết ; có ; có đoạn ; có đọc qua ; có đọc ; có đọc được là ; có đọc được ; công bố di chúc ; cũng đọc ; cảm nhận ; cần đọc ; cứ đọc ; cứ đọc đi ; dính ; dưới ; dịch ; dọc ; ghi ; giả ; hiểu ; hiểu ý ; hiểu được ; hãy xem ; hãy đọc dùm ; hãy đọc ; học ; khác đọc ; kiếm ; kể ; là bộ ; là xem ; là ; lướt ; lời giải ; mã ; mặt ; mới đọc qua ; nghe hiểu ; nghe thấy ; nghe tôi ; nghe ; nghe được ; nghiên cứu ; nghiên ; nhìn xem ; nhìn ; nhận biết ; nhận mới đọc được ; nhận ra ; nhận ; nhận được ; nhắc về ; no ; nói ; phải đọc ; quyển sách được viết ; quả ; ra chân ; rõ tôi ; rõ ; sai ; suy đoán ; săm soi ; t đo ̣ c ; ta hãy đọc ; thì đọc ; thông ; thấy ; thể đọc sách ; thể đọc ; thử đọc ; trong ; trả lời ; trả lời được ; tuyên ; tìm hiểu ; tìm thấy ; tìm đọc ; tôi ; tôi đọc ; từng nghe ; từng đọc ; u đa ̃ đoc ; viết ; vẫn đọc ; vừa đọc ; xem bài ; xem qua ; xem thư ; xem tin ; xem ; xâm ; íc ; ông đọc ; đa ̃ đo ̣ c ; đang đọc ; đi thì ; đi đọc ; đo ; đo ̣ c sa ; đo ̣ c thư ; đo ̣ c tin ; đo ̣ c ; đo ̣ c đươ ̣ ; đo ̣ ; đoán ; đoán được ; đã dọc thấy ; đã nghe thấy ; đã nghiên ; đã nhìn ; đã nói ; đã từng đọc ; đã xem ; đã ; đã đọc cuốn sách ; đã đọc qua ; đã đọc sách ; đã đọc ; đã đọc được ; đó đọc ; đươ ̣ c ; được biết ; được coi ; được viết thế này ; được viết thế ; được viết ; được ; được đọc những tin ; được đọc ; đọc bài ; đọc báo ; đọc bản ; đọc cho bé nghe ; đọc cho ; đọc cuốn ; đọc cái ; đọc có ; đọc dùm ; đọc hiểu ; đọc hết ; đọc kinh ; đọc lời ; đọc nhật ký ; đọc qua ; đọc quyển sách ; đọc quyển ; đọc sách của ; đọc sách ; đọc thơ ; đọc thư ; đọc thấy ; đọc tin ; đọc to ; đọc trong thơ ; đọc truyện ; đọc tại ; đọc từng ; đọc về ; đọc xong bản thảo ; đọc ; đọc đi ; đọc được gì ; đọc được gì đó ; đọc được mà ; đọc được từ ; đọc được ; đọc đến ; độc giả ; ̀ đo ̣ c ; ́ t đo ̣ c ; ́ đọc ; ̃ đo ̣ ; ̉ đo ̣ c ; ̉ đo ̣ ; ̣ n đo ̣ c ;

English English
read; say
have or contain a certain wording or form
read; scan
obtain data from magnetic tapes
read; take
interpret something in a certain way; convey a particular meaning or impression
read; learn; study; take
be a student of a certain subject
read; record; register; show
indicate a certain reading; of gauges and instruments
read; interpret; translate; understand
make sense of a language

English Vietnamese
deep-read
* tính từ
- uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi
=to be deep-read in literature+ hiểu rộng biết nhiều về văn học
lip-read
* động từ
- hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiểu cách ra hiệu môi
proof-read
* ngoại động từ
- đọc và sửa bản in thử
re-read
* ngoại động từ re-read
- đọc lại
reading
* danh từ
- sự đọc, sự xem (sách, báo...)
=to be fond of reading+ thích đọc sách
=there's much reading in it+ trong đó có nhiều cái đáng đọc
- sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác
=a man of vast reading+ một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng
- phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn)
=first reading+ phiên họp giới thiệu (dự án)
=second reading+ phiên họp thông qua đại cương (của dự án)
=third reading+ phiên họp thông qua chi tiết (của dự án đã được một tiểu ban bổ sung)
- buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện
=reading form Dickens+ những buổi đọc các tác phẩm của Đích-ken
- sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...)
=to get through a good deal of reading+ đọc được nhiều sách
- sự đoán; cách giải thích; ý kiến
=the reading of a dream+ sự đoán mộng
=what is your reading of the facts?+ ý kiến anh về các việc ấy như thế nào?
- (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật)
- số ghi (trên đồng hồ điện...)
=15o difference between day and night readings+ sự chênh lệch nhau 15 độ giữa số ghi trên cái đo nhiệt ban ngày và ban đêm
well-read
* tính từ
- có học, có học thức (người)
alterable read-only storage
- (Tech) bộ trữ chỉ đọc đổi được
compact disk-read only memory (cd-rom)
- (Tech) đĩa CD-ROM
destructive read operation
- (Tech) vận hành đọc phá hủy
electrically alterable read-only memory (earom)
- (Tech) bộ nhớ chỉ đọc đổi điện được
full-read pulse
- (Tech) xung đọc (toàn phần) = read(ding) pulse
read-out
* danh từ
- kết quản đọc được; số liệu đưa ra
- sự chỉ thị (khí cụ đo)
- sự chọn tin
sight-read
* ngoại động từ
- chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước