Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024

Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?Thuật ngữ tiếng anh trong ngành như nào? Đây chắc là câu hỏi thắc mắc của rất nhiều người. Trong bối cảnh hiện nay, việc tổ chức sự kiện diễn ra thường xuyên từ tổ chức hội nghị, hội thảo, triển lãm, lễ hội,… Đòi hỏi người tổ chức sự kiện hiểu rõ về khái niệm và thuật ngữ để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực tổ chức sự kiện. Hãy cùng LuxEvent đi tìm hiểu về các thuật ngữ trong ngành sự sự nhé!

Show
Tìm hiểu thêm: Tổ chức sự kiện là gì? Quy trình tổ chức sự kiện chuyên nghiệp

Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666

Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?

Tổ chức sự kiện tiếng Anh được gọi là Event Management. Đây là quá trình lập kế hoạch, thiết kế và tổ chức các hoạt động, buổi hội thảo, hội chợ, hội nghị, tiệc tùng và các sự kiện khác. Tổ chức sự kiện tiếng anh bao gồm việc lựa chọn địa điểm, xác định mục tiêu, quản lý ngân sách, thiết kế chương trình, phối hợp với các đơn vị cung cấp dịch vụ và đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ và thành công. Lĩnh vực này, đòi hỏi kỹ năng quản lý thời gian, giao tiếp, đàm phán, sáng tạo và khả năng xử lý các vấn đề một cách linh hoạt để đáp ứng các nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Trong kinh doanh ngày nay, tổ chức sự kiện đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị và quảng bá thương hiệu. Với sự chuyên nghiệp và tận tâm, các chuyên gia tổ chức sự kiện đóng vai trò quan trọng việc tạo những concept độc đáo và góp phần vào thành công của sự kiện.

Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì – Tổ chức sự kiện tiếng Anh được gọi là Event Management

Thông tin hữu ích: Kinh nghiệm tổ chức sự kiện chuyên nghiệp chi tiết từ A – Z

Những thuật ngữ trong ngành sự kiện

1. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ A

  • AV (Audio – Visual): Kỹ thuật âm thanh và hình ảnh
  • Attendee: Người tham dự sự kiện
  • Agenda: Lịch trình chi tiết của sự kiện
  • Accreditation: Chứng nhận hoặc giấy xác nhận danh tính của khách mời
  • Audio Technician: Kỹ thuật viên âm thanh
  • Accommodation: Sắp xếp và cung cấp chỗ ngồi cho khách mời
  • Access Pass: Thẻ, vòng tay hoặc dấu hiệu cho phép người đeo có thể tiếp cận đến khu vực sự kiện
  • Arrangement: Quá trình lập kế hoạch tổ chức sự kiện
  • Agenda Planning: Lên lịch và xác định các hoạt động
  • Attendee List: Danh sách khách mời
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ A

2. Thuật ngữ về sự kiện bắt đầu bằng chữ B

  • Badge: Thẻ nhận dạng khách mời
  • Ballroom: phòng lớn tại địa điểm tổ chức sự kiện
  • Banquet: Buổi tiệc và bữa tiệc lớn
  • Breakout Session: Phiên họp nhỏ trong sự kiện
  • Briefing: Cuộc giao lưu trước sự kiện
  • Branding: Thương hiệu của đối tác, nhà tài trợ, người tổ chức sự kiện
  • Booth: Gian hàng trưng bày
  • Backdrop: Bức hình nền hoặc vật liệu trang trí sau sân khấu
  • Budget: Ngân sách cho sự kiện
  • Banner: Biểu ngữ
  • Break: Thời gian giải lao
  • Booking: Quá trình đặt chỗ, chọn địa điểm tổ chức sự kiện

    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ về sự kiện bắt đầu bằng chữ B

    Tham khảo:

25 địa điểm tổ chức sự kiện tại Hà Nội đẹp nhất

15 địa điểm tổ chức sự kiện ở TpHCM đẹp nhất

Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666

3. Thuật ngữ sự kiện tiếng anh bắt đầu bằng chữ C

  • Coordinator: Người phụ trách điều phối sự kiện
  • Client: Khách hàng hoặc công ty cá nhân mà sự kiện được tổ chức cho họ
  • Concert: Buổi biểu diễn âm nhạc
  • Customization: Sự tùy chỉnh hoặc điều chỉnh các yếu tố trong sự kiện để phù hợp với yêu cầu và mong đợi của khách hàng
  • Corporate Event: Sự kiện doanh nghiệp hoặc sự kiện tổ chức bởi một công ty hoặc tổ chức
  • Convention: Hội chợ, triển lãm hoặc sự kiện thường niêN
  • Ceremony: Buổi lễ hoặc nghi lễ đặc biệt trong sự kiện
  • Collaboration: Sự hợp tác giữa các bên liên quan trong quá trình tổ chức
  • Crew: Nhóm nhân viên hoặc nhân viên hỗ trợ trong sự kiện
  • Content: Nội dung, thông điệp hoặc tài liệu được trình bày và chia sẻ trong sự kiện

    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ sự kiện tiếng anh bắt đầu bằng chữ C

    Có thể bạn quan tâm: Nhân viên tổ chức sự kiện là gì? Tìm hiểu thông tin ngành sự kiện

4. Thuật ngữ trong ngành event bắt đầu bằng chữ D

  • Decor: Trang trí không gian sự kiện
  • Dress code: Trang phục yêu cầu sự kiện
  • Deadline: Thời gian hoàn thành
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ trong ngành event bắt đầu bằng chữ D

5. Thuật ngữ về sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E

  • Event Planner: Người lập kế hoạch sự kiện
  • Entertainment: Giải trí và hoạt động trình diễn âm nhạc
  • Exhibition: Triển lãm
  • Event Venue: Địa điểm tổ chức sự kiện
  • Entrance: Cổng vào hoặc điểm tiếp nhận người tham dự sự kiện
  • Event Registration: Đăng ký và ghi danh người tham dự
  • Event Sponsorship: Nhà tài trợ sự kiện
  • Event Technology: Công nghệ áp dụng vào sự kiện

    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ về sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E

    Tham khảo thêm: Mẫu kế hoạch tổ chức sự kiện chuyên nghiệp hoàn hảo nhất

Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666

6. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ F

  • Fair: Hội chợ, triển lãm
  • Floor Plan: Bản vẽ không gian sự kiện
  • Fundraising Event: Sự kiện nhằm mục đích gây quỹ
  • Feedback: Ý kiến phản hồi về sự kiện
  • Function Room: Phòng hội nghị, phòng họp
  • Freebies: Quà tặng miễn phí
  • Food and Beverage (F&B): Thực phẩm và đồ uống trong sự kiện
  • Fashion Show: Trình diễn thời trang
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ F

7. Thuật ngữ trong lĩnh vực sự kiện bắt đầu bằng chữ G

  • Gala Dinner: Tiệc liên hoan vào buổi tối
  • Guest List: Danh sách khách mời đến sự kiện
  • Green Event: Sự kiện được tổ chức mục đích bảo vệ môi trường
  • Grand Opening: Lễ khai trương
  • Graphic Design: Thiết kế đồ họa sự kiện
  • Giveaways: Tặng quà
  • Guest Speaker: Diễn giả
  • Game Zone: Khu vực trò chơi
  • Groundbreaking Ceremony: Lễ khởi công

    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ trong lĩnh vực sự kiện bắt đầu bằng chữ G

    Thông tin hữu ích:

Gala Dinner là gì? Ý nghĩa và chủ đề của Gala Dinner

Quy trình tổ chức lễ khai trương chuyên nghiệp chi tiết nhất

8. Thuật ngữ tiếng anh trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ H

  • Host: Người chủ trì
  • Highlight: Điểm nổi bật
  • Headliner: Nghệ sĩ, ban nhạc
  • Handouts: Tài liệu được phát trong sự kiện
  • Headcount: Số người đến tham dự sự kiện
  • High-Profile Event: Sự kiện quan trọng, có sự chú ý rộng rãi từ công chúng và báo chí
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ tiếng anh trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ H

9. Thuật ngữ về ngành tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ I

  • Interactive: Tương tác 2 chiều giữa khách mời và sự kiện
  • Invitation: Thiệp mời
  • International Event: Sự kiện quốc tế
  • Information Desk: Quầy thông tin hoặc quầy hỗ trợ khách mời

    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ về ngành tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ I

    Xem thêm: Top 10 mẫu thư mời tham dự sự kiện độc đáo chi tiết 2024

Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666

10. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ K

  • Kickoff: Sự kiện khởi động
  • Key Performance Indicator (KPI): Chỉ số hiệu suất chính, được sử dụng để đo lường thành công và tiến bộ của một sự kiện.
  • Kit: Gói tài liệu được chuẩn bị cho khách mời
  • Keepsake: Vật phẩm lưu niệm
  • Kids Zone: Khu vực dành riêng cho trẻ
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ K

11. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ L

  • Logistics: Quản lý và điều phối hoạt động vận chuyển thiết bị sự kiện
  • Lighting Design: Thiết kế ánh sáng sân khấu và không gian sự kiện
  • Live Streaming: Truyền phát trực tiếp sự kiện qua mạng internet để cho phép khán giả xem và tham gia từ xa.
  • Led: Màn hình led
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ L

12. Thuật ngữ tiếng anh trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ M

  • MC ( Master of Ceremonies): Người dẫn chương trình
  • Music Playlist: Danh sách các bài hát được chọn và phát trong sự kiện
  • Mailing List: Danh sách địa chỉ email hoặc thông tin liên hệ của khách hàng và khán giả tiềm năng
  • Marketing Collateral: Tài liệu tiếp thị và quảng bá như tờ rơi, áp phích, brochure

    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ tiếng anh trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ M

    Ở đây có: Cho thuê MC sự kiện chuyên nghiệp giá tốt nhất 2024

13. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ N

  • Networking: Mạng lưới giao tiếp và kết nối
  • Name Badge: Thẻ tên hoặc huy hiệu
  • Non-Profit Organization: Tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức sự kiện với mục đích từ thiện hoặc xã hội
  • Nightlife Event: Sự kiện giải trí, vui chơi, hoặc biểu diễn diễn ra vào buổi tối
  • Opening Ceremony: Lễ khai mạc chính thức của sự kiện
  • On-Site Staff: Nhân viên có mặt tại hiện trường
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ N

Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666

14. Thuật ngữ về sự kiện bắt đầu bằng chữ O

  • Outdoor Event: Sự kiện diễn ra ngoài trời
  • Organizing Committee: Ban tổ chức sự kiện
  • Opening Remarks: Lời chào mừng và khai mạc sự kiện

    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ về sự kiện bắt đầu bằng chữ O

    Tổng hợp 20 địa điểm tổ chức sự kiện ngoài trời tại Hà Nội đẹp nhất

15. Thuật ngữ tiếng anh bắt đầu bằng chữ P

  • Press Conference: Buổi họp báo
  • Photography: Nhiếp ảnh
  • Projection Mapping: Kỹ thuật ánh sáng và hình ảnh
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ tiếng anh bắt đầu bằng chữ P

16. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ Q

  • Q&A: Hỏi đáp
  • QR Code: Mã QR
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ Q

17. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ R

  • Registration: Quá trình đăng ký tham dự sự kiện
  • Red Carpet: Thảm đỏ
  • Roundtable Discussion: Buổi thảo luận trò chuyện bàn tròn
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ trong ngành sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ R

18. Thuật ngữ về sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ S

  • Stage: Sân khấu
  • Security: An ninh
  • Script: Kịch bản
  • Supplier: Nhà cung cấp
  • Spotlight: Ánh sáng sử dụng chiếu 1 người

    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ về sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ S

    Xem ngay: Dịch vụ cho thuê âm thanh ánh sáng chuyên nghiệp tại Hà Nội

Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666

19. Thuật ngữ trong lĩnh vực sự kiện bắt đầu bằng chữ T

  • Theme: Chủ đề sự kiện
  • Timeline: Lịch trình sự kiện
  • Technical Equipment: Thiết bị kỹ thuật
  • Ticketing: Quản lý vé, quá trình bán vé
  • Technical Support: Hỗ trợ kỹ thuật
  • Trade Show: Triển lãm thương mại
  • Team Building: Xây dựng đội ngũ
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ trong lĩnh vực sự kiện bắt đầu bằng chữ T

20. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ U

  • Usher: Người hướng dẫn, nhân viên hướng dẫn
  • User Experience: Trải nghiệm của khách mời
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ U

21. Thuật ngữ về sự kiện bắt đầu bằng chữ V

  • Venue: Địa điểm
  • Vendor: Nhà cung cấp
  • VIP ( Very Important Person): Khách mời quan trọng
  • Virtual Event: Sự kiện ảo
  • VAT: Thuế giá trị gia tăng (10% giá trị hợp đồng)
    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ về sự kiện bắt đầu bằng chữ V

Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666

22. Thuật ngữ sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ W

  • Workshop: Buổi hội thảo hoặc làm việc
  • Welcome Reception: Tiệc chào mừng

    Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ W

    Mời bạn đọc tham khảo: Quy trình tổ chức hội thảo chuyên nghiệp 2024

Bài viết trên đây là những thuật ngữ trong ngành sự kiện mà công ty tổ chức sự kiện LuxEvent muốn chia sẻ gửi đến bạn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến tổ chức sự kiện hãy liên hệ với LuxEvent ngay để nhận tư vấn chi tiết nhé!

Thông tin liên hệ:

Hotline: 0814024666

Email: [email protected]

Website: https://LuxEvent.net

Trụ sở chính: 203 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Chi nhánh Đà Nẵng: 87 Lê Thị Tính – An Khê – Thanh Khê – Đà Nẵng

Chi nhánh TP. HCM: tòa nhà Vincom Center – 72 Lê Thánh Tôn – P. Bến Nghé – Quận 1 – TP. HCM

Nhân viên nội dung sự kiện tiếng anh là gì năm 2024

Tôi là Cao Thanh Hiếu, hiện đang là Giám Đốc Điều Hành (CEO) của công ty tổ chức sự kiên LuxEvent. Tốt nghiệp đại học chuyên ngành du lịch và sự kiện, tôi có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, từng tiếp xúc và làm việc với hàng nghìn đối tác, khách hàng trong các sự kiện lớn – nhỏ.

Lấy khách hàng là phương châm phục vụ, tôi và những người cộng sự luôn không ngừng nỗ lực đem đến những trải nghiệm sự kiện đáng nhớ cho khách hàng. Hiện nay, LuxEvent đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy của phần lớn khách hàng, đối tác trên toàn quốc, khẳng định vị thế số 1 trong lĩnh vực tổ chức sự kiện.