Ngạc nhiên chưa tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Ngạc nhiên chưa tiếng Anh là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: surprise
Best translation match:

English Vietnamese
surprise
* danh từ
- sự ngạc nhiên
=his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
=to my great surprise+ làm tôi rất ngạc nhiên
- sự bất ngờ, sự bất thình lình
=the post was taken by surprise+ đồn bị chiếm bất ngờ
- điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ
=I have a surprise for you+ tôi đành cho anh một thú không ngờ
- (định ngữ) bất ngờ
=a surprise visit+ cuộc đến thăm bất ngờ
- (định ngữ) ngạc nhiên
=surprise packet+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"
* ngoại động từ
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
=more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ
- đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
=to surprise someboby in the act+ bắt ai quả tang
- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
=to surprise someone into consent+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý


Probably related with:

English Vietnamese
surprise
bất ngờ cho em ; bất ngờ cho ; bất ngờ chưa ; bất ngờ dành cho ; bất ngờ nhất ; bất ngờ nhỉ ; bất ngờ thì ; bất ngờ vì ; bất ngờ ; bất ngờ đấy nhé ; bất ; chào ; chặn ; công bất ngờ ; em nga ̣ c nhiên ; em ngạc nhiên ; gây ngạc nhiên cho ; gây ngạc nhiên ; gì ngạc nhiên ; gì phải ngạc nhiên ; gì đáng ngạc nhiên ; hoan hô ; không ngờ ; kinh ngạc ; kích ; kế hoạch bất ngờ ; là ngày ; là điều xa lạ ; làm người khác ngạc nhiên mà ; làm người khác ngạc nhiên ; làm ngạc nhiên ; lạ ; màn ; mặt ; nga ̣ c nhiên chưa ; nga ̣ c nhiên không ; nga ̣ c nhiên ; ngạc nghiên chưa ; ngạc nhiên cho ; ngạc nhiên chưa ; ngạc nhiên giành ; ngạc nhiên khi ; ngạc nhiên không ; ngạc nhiên là ; ngạc nhiên lớn ; ngạc nhiên nhất ; ngạc nhiên thay ; ngạc nhiên thú vị dành cho mình ; ngạc nhiên thế ; ngạc nhiên ; ngạc nhiên đây ; ngạc nhiên đó ; ngạc nhiên đấy ; ngờ là ; ngờ ; nhiên ; nhạc nhiên mà ; nhạc nhiên ; này ; nói thử ; sự bất ngờ ; sự ngạc nhiên ; t ; thay đổi ; thú vị quá ; thú vị ; thấy bất ngờ ; thật bất ngờ ; thật ngạc nhiên ; váng ; vẻ ngạc nhiên ; yếu tố bất ngờ ; điều bất ngờ cho ; điều bất ngờ ; điều ngạc nhiên ; điều xa lạ ; đoán ; đáng ngạc nhiên ; đánh úp ; đầy bất ngờ ; ́ t ; ̣ t ; ̣ thâ ̣ t ;
surprise
bất ngờ cho em ; bất ngờ cho ; bất ngờ chưa ; bất ngờ dành cho ; bất ngờ nhất ; bất ngờ nhỉ ; bất ngờ thì ; bất ngờ vì ; bất ngờ ; bất ngờ đấy nhé ; chào ; chặn ; công bất ngờ ; em nga ̣ c nhiên ; em ngạc nhiên ; gây ngạc nhiên cho ; gây ngạc nhiên ; gì ngạc nhiên ; gì phải ngạc nhiên ; gì đáng ngạc nhiên ; hoan hô ; không ngờ ; kinh ngạc ; kích ; kế hoạch bất ngờ ; là ngày ; là điều xa lạ ; làm người khác ngạc nhiên ; làm ngạc nhiên ; lạ ; màn ; mặt ; nga ̣ c nhiên chưa ; nga ̣ c nhiên không ; nga ̣ c nhiên ; ngạc nghiên chưa ; ngạc nhiên cho ; ngạc nhiên chưa ; ngạc nhiên giành ; ngạc nhiên khi ; ngạc nhiên không ; ngạc nhiên là ; ngạc nhiên lớn ; ngạc nhiên nhất ; ngạc nhiên thay ; ngạc nhiên thế ; ngạc nhiên ; ngạc nhiên đây ; ngạc nhiên đó ; ngạc nhiên đấy ; ngạc ; ngờ là ; ngờ ; nhiên ; nhạc nhiên mà ; nhạc nhiên ; này ; nói thử ; sự bất ngờ ; sự ngạc nhiên ; thay đổi ; thú vị quá ; thú vị ; thấy bất ngờ ; thật bất ngờ ; thật ngạc nhiên ; váng ; vẻ ngạc nhiên ; yếu tố bất ngờ ; điều bất ngờ cho ; điều bất ngờ ; điều ngạc nhiên ; điều xa lạ ; đoán ; đáng ngạc nhiên ; đánh úp ; đầy bất ngờ ; ̣ t ; ̣ thâ ̣ t ;


May be synonymous with:

English English
surprise; surprisal
the act of surprising someone
surprise; storm
attack by storm; attack suddenly


May related with:

English Vietnamese
surprisal
* danh từ
- sự làm ngạc nhiên; sự ngạc nhiên
surprise
* danh từ
- sự ngạc nhiên
=his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
=to my great surprise+ làm tôi rất ngạc nhiên
- sự bất ngờ, sự bất thình lình
=the post was taken by surprise+ đồn bị chiếm bất ngờ
- điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ
=I have a surprise for you+ tôi đành cho anh một thú không ngờ
- (định ngữ) bất ngờ
=a surprise visit+ cuộc đến thăm bất ngờ
- (định ngữ) ngạc nhiên
=surprise packet+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"
* ngoại động từ
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
=more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ
- đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
=to surprise someboby in the act+ bắt ai quả tang
- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
=to surprise someone into consent+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý
surprising
* tính từ
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
=surprising progress+ sự tiến bộ làm mọi người phải ngạc nhiên
surprised
* tính từ
- (+at) ngạc nhiên
surprisingness
* danh từ
- sự làm ngạc nhiên; bất ngờ

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources