Đồ sống tiếng Nhật là gì

chi phí, đến nơi, đồ tươi sống tiếng Nhật là gì ?  Từ điển Việt Nhật

Đồ sống tiếng Nhật là gì


chi phí, đến nơi, đồ tươi sống tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : chi phí đến nơi đồ tươi sống

Mục lục

  • 1 chi phí
  • 2 đến nơi
  • 3 đồ tươi sống
  • 3.1 Chia sẻ :

chi phí

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 料金
Cách đọc : りょうきん
Ví dụ :
Tôi vẫn chưa trả phí mà
まだ料金は払っていないけど。

đến nơi

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 到着
Cách đọc : とうちゃく
Ví dụ :
Tôi đã tới Tokyo lúc 9h tối
夜9時に東京に到着しました。

đồ tươi sống

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : なま物
Cách đọc : なまもの
Ví dụ :
Đó là đồ tươi sống, nên xin hãy dùng sớm ạ
なま物ですのでお早めにお召し上がりください。

Trên đây là nội dung bài viết : chi phí, đến nơi, đồ tươi sống tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social :

Facebook - Youtube - Pinterest

Chia sẻ :

  • Tweet