Đồ sống tiếng Nhật là gì
chi phí, đến nơi, đồ tươi sống tiếng Nhật là gì ? Từ điển Việt Nhật
Mục lục
chi phíNghĩa tiếng Nhật (日本語) : 料金 đến nơiNghĩa tiếng Nhật (日本語) : 到着 đồ tươi sốngNghĩa tiếng Nhật (日本語) : なま物 Trên đây là nội dung bài viết : chi phí, đến nơi, đồ tươi sống tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm. We on social : Facebook - Youtube - Pinterest Chia sẻ :
|