Bạn mặc ấm vào tiếng anh là gì năm 2024

Quần áo ấm là đồ mặc mùa đông cho ấm, nói chung.

1.

Thời tiết đang trở lạnh, bạn nên mặc quần áo ấm vào đi.

The weather is getting colder, you should put on your warm clothes.

2.

Mẹ tôi đang gửi cho tôi một vài bộ quần áo ấm bởi vì bà biết mùa đông đang đến trên đất Mỹ rồi.

My mom is sending some warm clothes as she knows winter is coming in America.

Một số loại quần áo ấm khác nè!

- áo len chui đầu: sweater/pullover

- áo nỉ có nón: hoodie

- áo măng tô: coat

- áo cổ lọ: turtleneck

- áo choàng: overcoat

- áo khoác dáng dài: trench coat

- áo khoác bóng chày: baseball jacket

- áo khoác dáng đứng: blazer

- găng tay: gloves

- khăn choàng: scarf

- vớ: socks

less active people can prevent indoor hypothermia by dressing warmly while indoors and keeping room temperatures above 65°F(18°C).

Để làm điều này, bạn nên có thể lắng nghe cơ thể của bạn và khi trời trở lạnh hoặc lạnh,bạn nên uống một thức uống nóng hoặc mặc ấm.

To do this, you should be able to listen to your body and when it becomes cold orchilly you should drink a hot drink or dress warmly.

Tràn đầy hy vọng rằng chúng ta có thể thích quần áo càng sớm càng tốt để đồng bào ta ở Tây Tạng Xigaze tay,hãy cho họ ăn mặc ấm, nhưng cũng có thể cảm thấy sự ấm áp của tâm hồn.

Hope that these loaded with our love of clothing to the compatriots in the hands of large Liangshan,let them wear warm, but also feel the warmth of the soul.

Chúng tôi khuyến cáo tất cả người dân và du khách theo dõi vàcân nhắc tình hình thời tiết khắc nghiệt, mặc ấm và chuẩn bị cho phù hợp để tránh bị tê cóng và các thương tích khác", thông báo cho hay.

We invite all Canadians andvisitors to consider the extreme weather conditions and to dress warmly and prepare accordingly to prevent frostbite and other injuries," the ministry said.

Mùa thấp điểm( tháng 1- tháng 2)- Thời tiết rất lạnh vào mùa đông nênthời điểm hoàn hảo cho những du khách thích mặc ấm và thoát khỏi đám đông.

Low Season(Jan-Feb)- The weather is very cold inwinter so the perfect time for travelers who love to dress up warm and escape the crowds.

Tràn đầy hy vọng rằng chúng ta có thể thích quần áo càng sớm càng tốt vào taycủa các thành phố Shigatse trong đồng bào Tây Tạng, để họ mặc ấm, nhưng cũng có thể cảm thấy sự ấm áp của tâm hồn.

Hope that these loaded with our love of clothing can be as soon aspossible to Tibet Xigaze City compatriots in the hands of them to wear warm, but also feel the soul of warmth.

Câu nói xuất phát từ bộ truyện trò chơi vương quyền, “Brace yourself, winter is coming” mang nghĩa nhắc nhở mọi người giữ ấm khi mùa đông đến.

  • Những nguyên tắc giúp học ngoại ngữ nhanh nhất
1. Catch one’s death

Cụm từ “catch one’s death” có nghĩa bóng là chết vì lạnh, tức ám chỉ nếu ra ngoài khi trời quá lạnh, con người có thể bị ốm nặng. Nó thường được sử dụng như lời cảnh báo mọi người nên ăn mặc ấm áp, tránh ra ngoài khi thời tiết lạnh.

Ví dụ: “You might want to go inside or you’ll catch your death” (Bạn nên ở trong nhà nếu không bạn sẽ chết vì lạnh).

2. Cold snap

Thời tiết chuyển giao giữa mùa thu và mùa đông hoặc những đợt gió mùa trong ngày đông thường được diễn đạt bằng cụm từ “cold snap”, có nghĩa là đợt rét đột ngột.

Ví dụ: There was a cold snap after Christmas. (Có một đợt rét đột ngột sau lễ Giáng sinh).

3. Baby, it’s cold outside

Câu nói “Baby, it’s cold outside” không được sử dụng thường xuyên, chỉ được dùng cho những người thân thiết như người yêu, bạn bè. Bởi lẽ “baby” là từ thân mật, thường để gọi những người gần gũi với người nói.

Bạn mặc ấm vào tiếng anh là gì năm 2024

Câu nói này xuất phát từ bài hát “Baby, it’s cold outside” và nhanh chóng được sử dụng rộng rãi bởi người bản ngữ. Khi những người thân yêu muốn rủ bạn ra ngoài, hãy sử dụng câu nói này để khéo léo từ chối.

Ví dụ: “But I don’t want to go. Baby, it’s cold outside!” (Nhưng tôi không muốn đi. Bạn à, ngoài trời đang rất lạnh).

4. Bundle up

Nghĩa đen của cụm từ “bundle up” có nghĩa là gói lại, bọc lại. Người nước ngoài sử dụng cụm từ này để nhắc nhở mọi người khi ra đường trời lạnh cần phải mặc thật nhiều quần áo, giữ ấm cơ thể.

Ví dụ: You need to bundle up the children before they go and play in the snow. (Bạn cần mặc nhiều quần áo ấm cho trẻ con trước khi chúng chạy ra ngoài chơi tuyết).

5. Jack Frost nipping at your nose

Trong văn hóa Anh, Jack Frost (hay còn gọi là Old Man Winter) là nhân vật được nhân cách hóa của mùa đông. Khi trời lạnh, Jack Frost thường đi xung quanh, cắn nhẹ vào mũi và ngón chân của loài người. Vậy nên khi ai đó cảm thấy lạnh buốt chân và mặt, họ liền cho rằng đang bị Jack Frost cắn.

Câu nói này trích từ lời bài hát: “Chestnuts roasting on an open fire, Jack Frost nipping at your nose” (Hạt dẻ rang trên lửa, Jack Frost đang cắn vào mũi của bạn).

6. Blanket of snow

Khi trời trở lạnh và đổ tuyết nặng hạt, mặt đất sẽ giống như được phủ lên bởi một lớp chăn tuyết dày. Để miêu tả cảnh tượng đó, người bản ngữ sử dụng cụm từ “blanket of snow”.

Ví dụ: Everything is covered with a blanket of snow except the dog and his leash. (Mọi vật đều được bao phủ bởi lớp tuyết dày ngoại trừ con chó và dây xích của nó).

7. Dead of winter

Khi mùa đông đến, vạn vật khó có thể sinh sôi nảy nở, hoa cỏ bị tuyết bao phủ. Thời điểm buốt giá nhất, gây cản trở nhiều nhất cho sự sống được gọi là “dead of winter”.

Ví dụ: “The only thing I want to do in the dead of winter is stay indoors and drink hot chocolate” (Điều duy nhất tôi muốn làm trong thời điểm rét buốt này là ở trong nhà và uống chocolate nóng).

8. Snowed in

Vào những ngày trời quá lạnh, tuyết rơi nhiều, chất cao trước hiên nhà có thể khiến người ở trong nhà không thể ra ngoài được. Trong tình cảnh này, người bản ngữ cho rằng họ đang bị “snowed in”, tức là kẹt trong tuyết, không thể rời đi.

Ví dụ: Many people were snowed in by Tuesday’s storm. (Nhiều người bị mắc kẹt vì cơn bão hôm thứ ba).

9. Brace yourself, winter is coming

Đây là câu nói nổi tiếng xuất phát từ bộ truyện Trò chơi vương quyền với nghĩa là hãy tự chăm sóc bản thân, mùa đông đang đến. Câu nói này thường được người bản ngữ sử dụng để nhắc nhở, động viên lẫn nhau giữ gìn sức khỏe trong ngày đông.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng cụm từ “brace yourself” trước bất kỳ tình huống khó khăn nào trong cuộc sống. Ví dụ: “Brace yourself, the final exam is coming” (Hãy chuẩn bị tốt, kỳ thi cuối cùng đang đến).

10. Season’s greetings

Mùa đông đối với người phương Tây thường là mùa của lễ hội như Giáng sinh, mừng năm mới. Vì vậy, người bản ngữ thường trao tặng nhau “season’s greetings”. Nghĩa là lời chúc trong những dịp lễ hội, đặc biệt là lễ Giáng sinh.

Bạn có thể nói “Season’s greetings” như cách chúc mọi người kỳ nghỉ lễ vui vẻ.

Winning English là trường dạy luyện thi nói tốt nhất hiện nay. Bạn có thể vượt qua kì TOEFL một cách dễ dàng. Winning English là nơi học tiếng anh tại Philippines uy tín.

Chúng tôi chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính. Mọi thắc mắc về chương trình và chi phí học tiếng anh ở Philippines. Vui lòng liên hệ với Winning English School để được hỗ trợ. Hotline: 0987 540 446 (TP HCM) hoặc đăng ký tư vấn học tiếng Anh ở Philippines .