7 màu cầu vồng tiếng Anh
Cầu vồng là một hiện tượng vật lí mà chúng ta thường thấy nó xuất hiện sau những cơn mưa. Vậy cầu vồng trong tiếng anh là gì? Cùng tìm hiểu một số từ vựng về cầu vồng qua bài viết dưới đây nhé! 1. từ vựng tiếng anh về cầu vồngHình ảnh minh họa về cầu vồng Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt Rain (v,n) Cơn mưa hay đổ mưa Multicolor (adj) Nhiều màu sắc, rực rỡ, sặc sỡ Red (adj,n) Màu đỏ Orange (adj,n) Màu cam Yellow (adj,n) Màu vàng Green (adj,n) Màu xanh lá cây (lục) Blue (adj,n) Màu xanh dương (lam) Indigo (adj,n) Màu chàm Violet (adj,n) Màu tím Light ( v,n) Ánh sáng Sunlight (n) Ánh sáng mặt trời Phenomenon (n) Hiện tượng Physical phenomenon Hiện tượng vật lý Dispersion (n) Tán sắc Refraction (n) Khúc xạ Reflex (v) Phản xạ Raindrop (n) Giọt nước mưa Bow (n) Dài, đường cong Lucky (v,n, adj) Sự may mắn, điều lành, phước lành Alexander dark band Khoảng tối Alexander giữa hai dải Wheel (n) Chuyển động hình vòng cung của các dải cầu vồng Optic (n) Quang học Radius (n) Bán kính Monochrome (n) Đơn sắc Laser (n) Tia laser Interfere (v) Giao thoa Diffuse (adj) Khuếch tán Wavelength (n) Bước sóng Spectrum (n) Quang phổ Horizon (n) Đường chân trời Infrared (adj) Hồng ngoại Infrared (n) Tia hồng ngoại Ultraviolet Cực tím, tử ngoại Observe Quan sát, nhìn thấy 2. các ví dụ từ vựng tiếng anh về cầu vồngVí dụ:
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng anh về cầu vồng
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng anh về cầu vồng
Hy vọng bài tổng hợp từ vựng tiếng anh về cầu vồng đã mang lại cho bạn một số kiến thức bổ ích. Cùng đón xem những bài viết hấp dẫn tiếp theo bạn nhé! |