So sánh samsung a3 2023 và sony xa năm 2024
Sony Điện Thoại Xperia|PRO-I Cảm Biến Exmor RS CMOS 1.0 Đem Đến Hình Ảnh Chất Lượng 12 MP / 8 MP Camera ba ống kính, Cảm biến Exmor RS, 3D iToF, AF, Quay video 4K HDR, v.v. Không rõ 6.5 inch OLED 4K HDR Không rõ 211 g Sony Điện Thoại Xperia|1 III Sản Phẩm Đoạt Giải TIPA 2021 Nhờ Công Nghệ Chụp Ảnh 12 MP / 8 MP Camera ba ống kính, Cảm biến Exmor RS™, 3D iToF, Quay phim 4K HDR, v.v. Không rõ(Tương thích Dolby Atmos) 6.5 inch OLED 4K HDR Không rõ 186 g Sony Điện Thoại Xperia|5 III 360 Reality Audio Giúp Trải Nghiệm Âm Thanh Tốt Hơn 12 MP / 8 MP Camera ba ống kính, Cảm biến Exmor RS™ , Quay phim 4K HDR, v.v. Không rõ(Tương thích Dolby Atmos) 6.1 inch OLED FHD + HDR Không rõ 168 g Sony Điện Thoại Xperia |XZ3 Màn Hình OLED, Quay Phim 4K HDR 19 MP/ 13.2 MP Quay phim 4K HDR Không rõ 6.0 inch OLED Không rõ 193 g Sony Điện Thoại Xperia |XZ2 Cấu Hình Không Thua Kém Với Mức Giá Mềm 19 MP / 5 MP Quay phim 4K HDR Không rõ 5.7 inch IPS Không rõ 198 g Sony Điện Thoại Xperia |XZ2 Premium Chất Lượng Camera Tương Đương Máy Ảnh DLSR 19 MP / 13 MP Quay phim 4K HDR Không rõ 5.8 inch IPS Không rõ 236 g Sony Điện Thoại Xperia|XZ2 Compact Kích Thước Nhỏ Gọn Vừa Vặn Trong Lòng Bàn Tay 19 MP / 5 MP Quay phim 4K HDR Không rõ 5.0 inch IPS HDR Không rõ 168 g Sony Điện Thoại Xperia|XZ1 Thiết Kế Mỏng Nhẹ Đẹp Mắt, Đáp Ứng Nhu Cầu Chơi Game 19 MP / 13 MP Không rõ Không rõ 5.2 inch IPS LCD Không rõ 158 g Sony Điện Thoại Xperia|XZs Hiệu Suất Sử Dụng Cơ Bản Cùng Chế Độ Slow-Motion 960fps 19 MP / 13 MP Không rõ Không rõ 5.2 inch IPS LCD Không rõ 161 g Its another WhatGear Camera Comparison Compare & Contrast video... So today I am looking at two entry/mid-range phones from two of the biggest electronic companies out there CommentsNo comments yet! Add one to start the conversation. 4G Bands:FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 850(band 5) / 800(band 20)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz 3G Speed: HSDPA 42.2 Mbit/s ?, HSUPA 5.76 Mbit/s ?GPRS:Available EDGE:Available... Read More 4G Bands:TD-LTE 2300(band 40) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 700(band 28) / 850(band 5) / 800(band 20)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz 4G Speed: 50 Mbit/s ? 150 Mbit/s ? (LTE category 4)3G Speed: HSDPA 42.2 Mbit/s ?, HSUPA 5.76 Mbit/s ?GPRS:Available EDGE:Available |