Park đọc tiếng anh là gì
Từ: park /pɑ:k/danh từ vườn hoa, công viên bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn) bâi (để xe, để pháo...) động từ khoanh vùng thành công viên (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi đỗ (xe...) ở bãi Từ gần giống parking sparkle sparkling water sparkling spark Video liên quan |