Ê ke tiếng anh là gì năm 2024

square

Show
  • cái ê ke: set quare
  • ê ke đôi: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinlune
  • thước ê ke: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngtry square

Câu ví dụ

  • The stranger locked himself in the chapel for three months with a saw, a square and a few other simple tools, and disappeared as soon as the work was finished, without ever having asked for any payment for his services. Người lại mặt đó khóa cửa nhà nguyện trong suốt 3 tháng với 1 cái cưa, một cái ê-ke và một vài dụng cụ đơn giản khác, và biến mất ngay khi công việc hoàn tất, mà không hề yêu cầu trả tiền lao động của ông.

Những từ khác

  1. "cái ép vợt" Anh
  2. "cái ép, cái nén, máy nén" Anh
  3. "cái ê ke" Anh
  4. "cái ê tô" Anh
  5. "cái ê tô, cái kẹp" Anh
  6. "cái êtô" Anh
  7. "cái ô" Anh
  8. "cái ô thuế" Anh
  9. "cái ôm" Anh
  10. "cái ê tô" Anh
  11. "cái ê tô, cái kẹp" Anh
  12. "cái êtô" Anh
  13. "cái ô" Anh
  • Từ điển kỹ thuật

    Lĩnh vực: giao thông & vận tải

    • straight edge
  • ê verb to be numb Ashamed ê quá What a shame! ...
  • ke noun quay; duck ...
  • vuông adj square ...
  • ê ke Từ điển kỹ thuật angle ê ke định vị fixing angle angle-angle...

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
Ê ke tiếng anh là gì năm 2024

ê ke
Ê ke tiếng anh là gì năm 2024

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
angle

  • ê ke định vị: fixing angle
    Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
    angle-angle mirror
    Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
    cross staff
  • ê ke hình trụ: cylindrical cross staff
    Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
    optical square
  • ê ke có gương: optical square
    Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
    set-square
    Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
    square
  • ê ke 2 nhánh: miter square
  • ê ke bằng tôn: steel square
  • ê ke chữ T: tee square
  • ê ke có gương: mirror square
  • ê ke có gương: optical square
  • ê ke định tâm: square center
  • ê ke góc: mitre square
  • ê ke góc: miter square
  • ê ke gương phẳng: mirror square
  • ê ke mặt vát: bevel square
  • ê ke thợ máy: engineer's square
  • ê ke thợ mộc: carpenter's square
  • ê ke thước cặp: caliper square
  • ê ke thước cặp: calliper square
  • ê ke vẽ: set square
  • ê ke xếp: bevel square
  • thép ê ke: l square
  • thước ê ke: try square
    Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
    triangle

đầu ê ke

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
cross-staff head

ê ke chữ T

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
T-square

ê ke đôi

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
lune

ê ke gương

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
optical scale

ê ke kép

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
straight edge

ê ke lăng trụ

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
cross-staff head

ê ke vuông

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
straight edge

ê ke xây

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024
sauterelle

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ê ke

- d. Dụng cụ để kẻ góc vuông.

Ê ke tiếng anh là gì năm 2024