1000 bank indonesia bằng bao nhiêu tiền việt

Bộ chuyển đổi Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank Indonesia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 4 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 23 Tháng mười hai 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rupiah Indonesia = 162.0159 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 5 Tháng bảy 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rupiah Indonesia = 155.3124 Đồng Việt Nam

Lịch sử Rupiah Indonesia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày IDR /VND kể từ Thứ ba, 9 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 23 Tháng mười hai 2021

1 Rupiah Indonesia = 1.6202 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 5 Tháng bảy 2022

1 Rupiah Indonesia = 1.5531 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / IDR

DateIDR/VNDThứ hai, 28 Tháng mười một 20221.5731Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221.5782Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221.5909Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221.5857Thứ hai, 31 Tháng mười 20221.5904Thứ hai, 24 Tháng mười 20221.5935Thứ hai, 17 Tháng mười 20221.5725Thứ hai, 10 Tháng mười 20221.5587Thứ hai, 3 Tháng mười 20221.5646Thứ hai, 26 Tháng chín 20221.5618Thứ hai, 19 Tháng chín 20221.5790Thứ hai, 12 Tháng chín 20221.5820Thứ hai, 5 Tháng chín 20221.5793Thứ hai, 29 Tháng tám 20221.5742Thứ hai, 22 Tháng tám 20221.5702Thứ hai, 15 Tháng tám 20221.5821Thứ hai, 8 Tháng tám 20221.5769Thứ hai, 1 Tháng tám 20221.5727Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221.5606Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221.5652Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221.5558Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221.5573Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221.5700Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221.5669Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221.5659Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221.6054Thứ hai, 30 Tháng năm 20221.5944Thứ hai, 23 Tháng năm 20221.5836Thứ hai, 16 Tháng năm 20221.5769Thứ hai, 9 Tháng năm 20221.5772Thứ hai, 2 Tháng năm 20221.5808Thứ hai, 25 Tháng tư 20221.5933Thứ hai, 21 Tháng ba 20221.5943Thứ hai, 14 Tháng ba 20221.5956Thứ hai, 7 Tháng ba 20221.5861Thứ hai, 28 Tháng hai 20221.5876Thứ hai, 21 Tháng hai 20221.5887Thứ hai, 14 Tháng hai 20221.5891Thứ hai, 7 Tháng hai 20221.5746Thứ hai, 31 Tháng một 20221.5796Thứ hai, 24 Tháng một 20221.5808Thứ hai, 17 Tháng một 20221.5860Thứ hai, 10 Tháng một 20221.5886Thứ hai, 3 Tháng một 20221.6000Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20211.6055Thứ hai, 20 Tháng mười hai 20211.5936Thứ hai, 13 Tháng mười hai 20211.6041Thứ hai, 6 Tháng mười hai 20211.5953Thứ hai, 29 Tháng mười một 20211.5832Thứ hai, 22 Tháng mười một 20211.5947Thứ hai, 15 Tháng mười một 20211.6082

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25830.0000 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đô la Đài Loan mới1 USD = 30.5530 TWDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.8312 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 705.9692 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 48.3934 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5586.8822 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24512.4555 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3489.4654 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 182.5003 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 802.2935 VND

Tiền Của Indonesia

flag IDR

  • ISO4217 : IDR
  • Indonesia
  • IDR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền IDR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 4 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Rupiah Indonesia IDRIDRVND1.59 Đồng Việt Nam VND2 Rupiah Indonesia IDRIDRVND3.18 Đồng Việt Nam VND3 Rupiah Indonesia IDRIDRVND4.77 Đồng Việt Nam VND4 Rupiah Indonesia IDRIDRVND6.36 Đồng Việt Nam VND5 Rupiah Indonesia IDRIDRVND7.94 Đồng Việt Nam VND10 Rupiah Indonesia IDRIDRVND15.89 Đồng Việt Nam VND15 Rupiah Indonesia IDRIDRVND23.83 Đồng Việt Nam VND20 Rupiah Indonesia IDRIDRVND31.78 Đồng Việt Nam VND25 Rupiah Indonesia IDRIDRVND39.72 Đồng Việt Nam VND100 Rupiah Indonesia IDRIDRVND158.88 Đồng Việt Nam VND500 Rupiah Indonesia IDRIDRVND794.40 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: IDR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYPeso CubaCUPRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOA