So sánh xe ciaz với mazda2 năm 2024
Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury 2021 Suzuki Ciaz 2021 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành Động cơ Skyactiv-G 1.5L K14B Dung tích công tác (cc) 1.496 1.373 Công suất tối đa 110/6.000 68(91Hp)/6.000 Momen xoắn tối đa 144/4.000 130/4.000 - Hệ thống treo trước Loại MacPherson MacPherson với lò xo cuộn - Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn với lò xo cuộn - Trợ lực lá Trợ lực điện - Hệ thông phun nhiên liệu Phun xăng trực tiếp Phun xăng đa điểm Tỷ số nén - 11 Hộp số 6AT 4AT - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) - 7,65 - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) - 4,72 - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) - 5,79 Kích thước - trọng lượng Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) 4340 x 1695 x 1470 4.490 x 1.730 x 1.475 Chiều dài cơ sở (mm) 2570 2.650 Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) - 1.495/1.505 Khoảng sáng gầm xe (mm) 140 160 Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 4.7 5,4 Trọng lượng không tải (kg) 1074 1.020 Trọng lượng toàn tải (kg) 1538 1.485 Loại vành xe 16 inch - Lốp xe trước 185/60R16 195/55R16 Lốp xe sau 185/60R16 195/55R16 Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 44 42 Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) 440 495 Ngoại thất - Đèn chiếu gần (đèn cos) LED - - Đèn chiếu xa (đèn far) LED - - Đèn chiếu sáng ban ngày LED - - Tự động tắt theo thời gian có - - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu có - Đèn báo phanh trên cao - Có - Chức năng gập điện có - - Chức năng chỉnh điện có - Cảm biến gạt nước kính trước tự động có - Cảm biến gạt nước kính sau tự động có - Nội thất - Nút bấm điều khiển tích hợp có - - Chất liệu bọc tay lái bọc da - Chất liệu bọc ghế Da-Leather Da cao cấp Gương chiếu hậu bên trong chống chói - Tiện ích Hệ thống chống trộm có Có Hệ thống mã hóa khóa động cơ có Có Hệ thống điều hòa tự động - - Màn hình cảm ứng 7 inch - - Hệ thống âm thanh đầu đĩa có - - Hệ thống âm thanh số loa 6 - - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX có - - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB có - - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói - Có An toàn - Hệ thống phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió - Hệ thống phanh sau Đĩa đặc Tang trống - Chống bó cứng phanh (ABS) có Có - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) có Có - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) có Có Số túi khí 6 2 túi khí Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) có - Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) có - Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) - Có Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) - Có Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) có - Dây đai an toàn - Có Camera lùi có - |