Set a new record là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Set a new record là gì

record

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /rɪ.ˈkɔrd/

Danh từSửa đổi

record (số nhiềurecords) /ˈræ.ˌkɔrd/

  1. (Máy tính) Bản ghi
  2. (Pháp lý) Hồ sơ. to be on record   được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ)it is on record that...   trong sử có ghi chép rằng...
  3. Biên bản.
  4. Sự ghi chép.
  5. (Số nhiều) Văn thư; (thương nghiệp) sổ sách.
  6. Di tích, đài, bia, vật kỷ niệm.
  7. Lý lịch. to have a clean record   có lý lịch trong sạch
  8. (Thể dục, thể thao) Kỷ lục. to break (beat) a record   phá kỷ lụcto achieve a record   lập (đạt) một kỷ lục mớito hold a record   giữ một kỷ lụcworld record   kỷ lục thế giới
  9. Đĩa hát, đĩa ghi âm.
  10. (Định ngữ) Cao nhất, kỷ lục. a record output   sản lượng kỷ lụcat record speed   với một tốc độ cao nhất

Thành ngữSửa đổi

  • to bear record to something: Chứng thực (xác nhận) việc gì.
  • to keep to the record: Đi đúng vào vấn đề gì.
  • off the record: Không chính thức.
  • to travel out of the record: Đi ra ngoài đề.

Ngoại động từSửa đổi

record ngoại động từ /rɪ.ˈkɔrd/

  1. Ghi, ghi chép. to record the proceeding of an assembly  ghi biên bản hội nghị
  2. Thu, thâu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm).
  3. Chỉ. the thermometer records 32°   cái đo nhiệt chỉ 32°
  4. (Thơ ca) Hót khẽ (chim).record
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to record
Phân từ hiện tại recording
Phân từ quá khứ recorded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại record record hoặc recordest¹ records hoặc recordeth¹ record record record
Quá khứ recorded recorded hoặc recordedst¹ recorded recorded recorded recorded
Tương lai will/shall²record will/shallrecord hoặc wilt/shalt¹record will/shallrecord will/shallrecord will/shallrecord will/shallrecord
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại record record hoặc recordest¹ record record record record
Quá khứ recorded recorded recorded recorded recorded recorded
Tương lai weretorecord hoặc shouldrecord weretorecord hoặc shouldrecord weretorecord hoặc shouldrecord weretorecord hoặc shouldrecord weretorecord hoặc shouldrecord weretorecord hoặc shouldrecord
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại record lets record record
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thành ngữSửa đổi

  • to record one's vote: Bầu, bỏ phiếu.

Chia động từSửa đổirecord

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to record
Phân từ hiện tại recording
Phân từ quá khứ recorded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại record record hoặc recordest¹ records hoặc recordeth¹ record record record
Quá khứ recorded recorded hoặc recordedst¹ recorded recorded recorded recorded
Tương lai will/shall²record will/shallrecord hoặc wilt/shalt¹record will/shallrecord will/shallrecord will/shallrecord will/shallrecord
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại record record hoặc recordest¹ record record record record
Quá khứ recorded recorded recorded recorded recorded recorded
Tương lai weretorecord hoặc shouldrecord weretorecord hoặc shouldrecord weretorecord hoặc shouldrecord weretorecord hoặc shouldrecord weretorecord hoặc shouldrecord weretorecord hoặc shouldrecord
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại record lets record record
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ʁə.kɔʁ/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
record
/ʁə.kɔʁ/
records
/ʁə.kɔʁ/

record gđ /ʁə.kɔʁ/

  1. Kỷ lục. Battre un record   phá một kỷ lục.

Tính từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực record
/ʁə.kɔʁ/
records
/ʁə.kɔʁ/
Giống cái record
/ʁə.kɔʁ/
records
/ʁə.kɔʁ/

record  /ʁə.kɔʁ/

  1. Kỷ lục. Vitesse record   tốc độ kỷ lục;En un temps record   (thân mật) trong một thời gian kỷ lục (rất ngắn).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)