Loving có nghĩa là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: loving |
English | Vietnamese |
loving
|
* tính từ
- thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
loving
|
cảm giác khi yêu ; khi yêu ; nhưng yêu ; ta yêu ; thân yêu ; thân ; thích bài ; thích ; thương con ; thương yêu ; tình cảm ; tình thương ; tình yêu với ; tình yêu ; tình yêu đối ; tôi thích ; tất ; vui ; và yêu ; và ; vòng tay yêu thương ; yêu dấu ; yêu quí của mình ; yêu quí ; yêu quý của con ; yêu quý ; yêu thương cho ; yêu thương ; yêu trò ; yêu ; yêu đương ; yếm ; đáng yêu ; được yêu thương ; đắm thắm ; đằm thắm ; ̉ yêu ;
|
loving
|
ch ; cảm giác khi yêu ; khi yêu ; nhưng yêu ; râ ; râ ́ ; ta yêu ; thân yêu ; thích bài ; thích ; thương con ; thương yêu ; tình cảm ; tình thương ; tình yêu với ; tình yêu ; tình yêu đối ; tôi thích ; tất ; vui ; và yêu ; vòng tay yêu thương ; yêu dấu ; yêu quí của mình ; yêu quí ; yêu quý của con ; yêu quý ; yêu thương cho ; yêu thương ; yêu trò ; yêu ; yêu đương ; yếm ; đáng yêu ; được yêu thương ; đắm thắm ; đằm thắm ; ̉ yêu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
calf-love
|
* danh từ
- chuyện yêu đương trẻ con |
labour of love
|
* danh từ
- việc làm không vì lợi - việc làm thích thú - việc làm vì người mình yêu |
lady-love
|
* danh từ
- người yêu, người tình (đàn bà) |
light-o'-love
|
* danh từ
- người đàn bà đĩ thoã |
love-affair
|
* danh từ
- chuyện yêu đương, chuyện tình |
love-apple
|
* danh từ
- (thực vật học) cà chua |
love-begotten
|
* tính từ
- đẻ hoang |
love-bird
|
* danh từ
- (động vật học) vẹt xanh |
love-child
|
* danh từ
- con hoang |
love-knot
|
* danh từ
- nơ thắt hình số 8 |
love-letter
|
* danh từ
- thư tình |
love-lorn
|
* tính từ
- sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi |
love-lornness
|
* danh từ
- nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ |
love-making
|
* danh từ
- sự tỏ tình, sự tán gái - sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp |
love-match
|
* danh từ
- sự lấy nhau vì tình |
love-token
|
* danh từ
- vật kỷ niệm tình yêu |
loveliness
|
* danh từ
- vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều |
lovely
|
* tính từ
- đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều - (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp |
loving
|
* tính từ
- thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình |
loving-cup
|
* danh từ
- chén rượu thâm tình (chuyền tay nhau quanh bàn tiệc) |
loving-kindness
|
* danh từ
- lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm |
lovingness
|
* danh từ
- sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái |
paece-love
|
* danh từ
- người yêu chuộng hoà bình |
paece-loving
|
* tính từ
- yêu chuộng hoà bình |
puppy love
|
* danh từ
- mối tình trẻ con |
self-love
|
* danh từ
- tính ích kỷ, lỏng tự ái - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến |
true-love
|
* danh từ
- người yêu - nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true-love knot, true-lover's knot) |
risk-loving
|
- (Econ) Thích rủi ro.
|
calf love
|
* danh từ
- chuyện yêu đương trẻ con * danh từ - buồng điện thoại |
free love
|
* danh từ
- tình yêu tự do |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources