It make sense to me là gì
Thỉnh thoảng khi giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp cụm từ “Make sense” được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, chẳng hạn “That makes sense.” – “Điều đó đã rõ.” hoặc “Am I making sense?” – “Tôi nói vậy có dễ hiểu không?”. Sự đa dạng về ngữ cảnh của “Make sense” khiến nhiều bạn băn khoăn về ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này. Vậy cụ thể “Make sense” là gì? Bạn có thể sử dụng “Make sense” thế nào và trong những trường hợp nào? Show Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER làm rõ về ý nghĩa và cách dùng chi tiết của “Make sense” để bạn có thể sử dụng thành thạo và tự nhiên trong các cuộc hội thoại tiếng Anh nhé! 1. Khái niệm “Make sense”“Make sense” vừa là thành ngữ vừa là cụm động từ tiếng Anh bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu. Hai thành tố trong cụm “Make sense” có thể được phân tích như sau:
Để cho lời cho câu hỏi: “Make sense là gì” thì câu trả lời là “làm cho, khiến cho một điều gì đó trở nên dễ hiểu, hợp lý, thuận tiện và có ý nghĩa hơn”. “Make sense” thường được dùng trong giao tiếp và có thể thể hiện được ý nghĩa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cách phát âm của “Make sense” là /meɪk sens/. Make sense là gì?Tìm hiểu thêm về động từ trong tiếng Anh. 2. “Make sense” với ba thì cơ bản trong tiếng AnhSau khi nắm được make sense là gì, hãy cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc này nhé. “Make sense” đóng vai trò cụm động từ bổ nghĩa cho chủ ngữ, vì vậy luôn được chia thì theo chủ ngữ và ngữ cảnh trong câu. Dưới đây là “Make sense” với ba thì cơ bản nhất, bao gồm hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn. 2.1. Hiện tại đơnThể khẳng định: S + make(s) sense + … “Make sense” ở thể khẳng định thì hiện tại đơnVí dụ:
Bài học bây giờ dễ hiểu hơn.
Những lời giải thích có ý nghĩa với họ. Thể phủ định: S + does not (doesn’t)/ do not (don’t) + make sense + … “Make sense” ở thể phủ định thì hiện tại đơnVí dụ:
Bài học hiện đang khá khó hiểu.
Những lời giải thích không có ý nghĩa với họ. Thể nghi vấn: Does/ Do + S + make sense + …? “Make sense” ở thể nghi vấn thì hiện tại đơnVí dụ:
Giờ đây bài học có dễ hiểu hơn không?
Những lời giải thích có ý nghĩa với họ không? “Make sense” ở thì hiện tại đơn2.2. Quá khứ đơnThể khẳng định: S + made sense + … “Make sense” ở thể khẳng định thì quá khứ đơnVí dụ:
Vấn đề đó đã dễ hiểu hơn với tôi.
Chúng tôi đã hiểu chỉ dẫn này. Thể phủ định: S + did not (didn’t) + make sense + … “Make sense” ở thể phủ định thì quá khứ đơnVí dụ:
Vấn đề đó đã không rõ ràng với tôi.
Chúng tôi đã không hiểu chỉ dẫn này. Thể nghi vấn: Did + S + make sense + …? “Make sense” ở thể nghi vấn thì quá khứ đơnVí dụ:
Vấn đề đó đã dễ hiểu hơn với bạn chưa?
Bạn đã hiểu chỉ dẫn này chưa? “Make sense” ở thì quá khứ đơn2.3. Tương lai đơnThể khẳng định: S + will make sense + … “Make sense” ở thể khẳng định thì tương lai đơnVí dụ:
Xe buýt sẽ thuận tiện cho bạn nếu bạn muốn đến đó.
Những giải pháp sẽ sáng tỏ hơn trong buổi họp tới. Thể phủ định: S + will not (won’t) make sense + … “Make sense” ở thể phủ định thì tương lai đơnVí dụ:
Xe buýt sẽ không thuận tiện cho bạn nếu bạn muốn đến đó.
Những giải pháp sẽ không sáng tỏ hơn trong buổi họp tới. Thể nghi vấn: S + will not (won’t) make sense + … “Make sense” ở thể nghi vấn thì tương lai đơnVí dụ:
Xe buýt sẽ thuận tiện cho tôi không nếu tôi muốn đến đó?
Những giải pháp sẽ sáng tỏ hơn trong buổi họp tới chứ? “Make sense” ở thì tương lai đơn3. Giới từ theo sau “Make sense”“Make sense” thường được theo sau bởi ba giới từ phổ biến với những cách dùng và ý nghĩa khác nhau, bao gồm:
Ví dụ:
Bài kiểm tra đã dễ hiểu hơn với tôi.
Siêu thị gần khách sạn chúng tôi sẽ tiện lợi cho bạn.
Chúng tôi đã hiểu những thông điệp của bạn. Ba giới từ phổ biến theo sau “Make sense”4. Một số cụm từ với “Make sense”Như đã đề cập, ngữ cảnh sử dụng “Make sense” khá đa dạng. Tuy nhiên, có một số cụm từ với “Make sense” khá thông dụng mà bạn có thể tham khảo để vận dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Cụ thể:
5. Tổng kếtTóm lại, “Make sense” là một thành ngữ, vì vậy không thể dịch theo nghĩa đen mà chỉ có thể hiểu nôm na là “làm cho, khiến cho một điều gì đó trở nên dễ hiểu, hợp lý, thuận tiện và có ý nghĩa hơn”. “Make sense” đóng vai trò cụm động từ được chia thì theo chủ ngữ và ngữ cảnh của câu. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng “Make sense” với ba giới từ đi kèm phổ biến là “to”, “for” và “of” theo những cách dùng và ý nghĩa khác nhau. Để biết thêm nhiều ngữ cảnh khác sử dụng “Make sense”, bạn hãy đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER để được luyện tập nhiều hơn. Tại đây, FLYER có những đề thi “xịn” kết hợp các tính năng game hấp dẫn đang chờ bạn khám phá. Cùng tham gia vào thế giới đầy màu sắc của FLYER để những buổi học tiếng Anh của bạn thêm thú vị hơn nhé!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé. >>> Xem thêm:
|