Idioms phrasal verbs la gì
Phrasal verb (Cụm động từ) trong tiếng Anh thường xuất hiện nhiều trong văn nói cũng như các kỳ thi. Tuy nhiên, cụm động từ trong tiếng Anh rất đa dạng, khó nhớ khiến cho nhiều bạn không biết cách sử dụng. Chính vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá 100 phrasal verb thông dụng ngay dưới đây nhé. Show
1. Phrasal verb là gì?Phrasal verb (Cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ với 1 hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition). Thông thường, sau khi thêm các tiểu từ này vào sau, nghĩa của cụm động từ sẽ thay đổi hoàn toàn.
Phrasal verb là gì? Ví dụ: - The weather is picking up lately, isn’t it? (Thời tiết có vẻ tốt hơn rồi nhỉ) - Can you pick up my friend after football practice? (Bạn có thể đón bạn của tôi sau buổi tập bóng được không) Thực tế, phrasal verb sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Vì thế, để có thể sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ thì bạn nhất định học được 1000 phrasal verb thông dụng nhé. 2. Cách sử dụng của phrasal verbPhrasal verb được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên cách sử dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay dưới đây: 2.1 Phrasal verb là nội động từ, nội động từ không có tân ngữ đi kèmVí dụ: - She suddenly showed up (Cô ấy đột ngột xuất hiện) - When I grow up, I want to be a teacher (Khi lớn lên, tôi muốn trở thành một giáo viên). 2.2 Phrasal verb là ngoại động từ có tân ngữ đi kèmVí dụ: - I am looking for my glasses (Tôi đang tìm kính của mình) - I look after my father (Tôi giống với bố tôi) 2.3 Một số phrasal verb là ngoại động từ thì không thể chèn tân ngữ vào giữa, tân ngữ đứng sau giới từVí dụ: - My brother ran into an old friend yesterday. They are looking into the problem. (Anh trai tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ngày hôm qua. Họ đang xem xét vấn đề.) - My car broke down at the side of the highway in the snowstorm (Xe của tôi bị hỏng bên lề đường cao tốc trong cơn bão tuyết.) 2.4 Một số phrasal verb là ngoại động từ có thể chèn được tân ngữ ở cả 2 vị tríVí dụ: - She looked the number up in the phone book hoặc She looked up the number in the phone book (Cô tra số trong danh bạ) - My mother wakes up me hoặc my mother wakes me up (Mẹ tôi đánh thức tôi)
Cách sử dụng của phrasal verb Xem thêm: => 113 IDIOMS (THÀNH NGỮ) THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH => TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 3. 100 phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh giao tiếpDưới đây là tổng hợp phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp để bạn tham khảo:
100 phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp
4. Cách học phrasal verb hiệu quảThực tế, các bảng phrasal verb thường rất đa dạng, không tuân thủ theo bất kỳ một quy tắc chung nào cả. Đặc biệt, khi kết hợp thành cụm động từ thì nghĩa của chúng sẽ hoàn toàn thay đổi. Chính vì thế, cách học phrasal verb hiệu quả nhất chính là học từ vựng, học thuộc các phrasal verb. Bạn có thể học thuộc bằng cách ghi chép vào sổ nhớ hoặc ứng dụng trực tiếp vào các ngữ cảnh trong bài làm của mình. Như thế sẽ giúp cho việc học phrasal verb trở nên đơn giản, dễ dàng hơn.
Cách học phrasal verb hiệu quả Xem thêm: => TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ => 25+ MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TIẾNG ANH NHẤT ĐỊNH PHẢI NHỚ! 5. Bài tập về phrasal verb thông dụngBài tập:Bài 1: Chọn phrasal verb phù hợp 1. She ( came up with/ came into/ went back) a solution. 2. Could you (point out/ find out/ turn out) what time they need to arrive? 3. My children ( come up / come down/ come to) with an ear infection even before their first birthday. 4. Most people (get up/ get out/ get over) a cold within two weeks. 5. I can’t wait to (get back/ get off/ get rid of) that ugly old couch. Bài 2: Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống 1. Could my friend ………. this application form, please? 2. I’ll never talk to you again. We ……….! 3. If he doesn't ………., we can’t hear you. 4. she is tired because she ………. too late last night. 5. The plane ………. late because of the bad weather. Đáp án:Bài 1: 1. came up with 2. find out 3. come down 4. get over 5. get rid of Bài 2: 1. fills in 2. are through 3. speak up 4. stayed out 5. takes off / took off Phía trên là các phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng anh của mình hơn nhé. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất mỗi ngày nhé. Xem thêm:
|