Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề văn hóa

Culture (văn hóa) cũng là một chủ đề rất thường xuyên xuất hiện trong IELTS. Để làm tốt các phần thi về chủ đề này, tất nhiên chúng ta sẽ cần bổ sung các từ vựng hữu ích. Trong bài viết này, cùng SOL học gần 100 từ vựng, collocation hay chủ đề văn hóa trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung nhé.

Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề văn hóa
Từ vựng tiếng Anh về văn hóa

  1. Cultural diversity /ˈkʌlʧərəl dɪˈvɜrsəti/ - Đa dạng văn hóa
  2. Cultural treasures /ˈkʌlʧərəl ˈtrɛʒərz/ - Báu vật văn hóa
  3. Cross-cultural communication /krɔs-ˈkʌlʧərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ - Giao tiếp đa văn hóa
  4. Cultural reconstruction /ˈkʌlʧərəl ˌriːkənˈstrʌkʃən/ - Tái thiết văn hóa
  5. Spiritual civilization /ˈspɪrɪtʃuəl ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ - Nền văn minh tinh thần
  6. Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ - Di sản
  7. Achievements of art /əˈʧiːvmənts əv ɑrt/ - Thành tựu nghệ thuật
  8. Tear down /tɪr daʊn/ - Phá hủy
  9. Humane historical sites /hjuˈmeɪn hɪsˈtɔrɪkl saɪts/ - Các di tích lịch sử nhân đạo
  10. Preserve the cultural relics /prɪˈzɜrv ðə ˈkʌlʧərəl ˈrɛlɪks/ - Bảo tồn di tích văn hóa
  11. Blueprint /ˈbluːprɪnt/ - Bản thiết kế, kế hoạch chi tiết
  12. Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ - Tòa nhà chọc trời
  13. High-rise office buildings /haɪ-raɪz ˈɔfɪs ˈbɪldɪŋz/ - Các tòa nhà văn phòng cao tầng
  14. City construction /ˈsɪti kənˈstrʌkʃən/ - Xây dựng thành phố
  15. Well-structured /wɛl-ˈstrʌkʧərd/ - Có cấu trúc tốt
  16. Crystallization /ˌkrɪs.tə.laɪˈzeɪ.ʃən/ - Sự tinh chế, tạo thành
  17. Visual enjoyment /ˈvɪzjʊəl ɪnˈdʒɔɪmənt/ - Sự thưởng thức thị giác
  18. Driving force /ˈdraɪvɪŋ fɔrs/ - Lực đẩy, sức mạnh thúc đẩy
  19. Reconstruct /ˌriːkənˈstrʌkt/ - Tái thiết
  20. Destruct /dɪˈstrʌkt/ - Phá hủy
  21. Architectural industry /ˌɑr.kɪˈtɛk.tʃərəl ˈɪn.də.stri/ - Ngành công nghiệp xây dựng
  22. Map out /mæp aʊt/ - Lập kế hoạch, đặt ra dự định
  23. City designing /ˈsɪti dɪˈzaɪnɪŋ/ - Thiết kế đô thị
  24. Beautify our life /ˈbjuːtɪˌfaɪ ˈaʊr laɪf/ - Làm đẹp cuộc sống của chúng ta
  25. Human civilization /ˈhjuːmən ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ - Nền văn minh nhân loại
  26. Cradle of culture /kreɪdl əv ˈkʌlʧər/ - Ấu trùng của văn hóa
  27. Mainstream culture /ˈmeɪnˌstriːm ˈkʌlʧər/ - Văn hóa chính流行文化
  28. Cultural traditions /ˈkʌlʧərəl trəˈdɪʃənz/ - Truyền thống văn hóa
  29. National pride /ˈnæʃənl praɪd/ - Niềm tự hào quốc gia
  30. Local customs and practices /ˈloʊkl ˈkʌstəmz ənd ˈpræk.tɪsɪz/ - Phong tục và tập quán địa phương
  31. Attract people's eyes /əˈtrækt ˈpipəlz aɪz/ - Thu hút sự chú ý của người dân
  32. Artistic taste /ɑrˈtɪs.tɪk teɪst/ - Gu thẩm mỹ
  33. Cornerstone /ˈkɔrnərstoʊn/ - Móng cột, nền móng
  34. Be closely interrelated with... /bi ˈkloʊsli ˌɪntərɪˈleɪtɪd wɪð/ - Có mối quan hệ mật thiết với...
  35. Adhere to the tradition /ədˈhɪr tu ðə trəˈdɪʃən/ - Tuân theo truyền thống
  36. Architectural vandalism /ˌɑr.kɪˈtɛk.tʃərəl ˌvændəˈlɪzəm/ - Hành vi phá hủy kiến trúc
  37. Carry forward... /ˈkæri ˈfɔrwərd/ - Phát huy, tiếp tục...
  38. Cultural needs /ˈkʌlʧərəl nidz/ - Nhu cầu văn hóa
  39. Reputation /ˌrɛpjuˈteɪʃən/ - Uy tín, danh tiếng
  40. Maintain the world peace /meɪnˈteɪn ðə wɜrld pis/ - Duy trì hòa bình thế giới
  41. Artistic reflection /ɑrˈtɪs.tɪk rɪˈflɛkʃən/ - Sự phản ánh nghệ thuật
  42. Give publicity to... /ɡɪv pəˈblɪsəti tu/ - Tạo sự công khai cho...
  43. Burden /ˈbɜrdn/ - Gánh nặng
  44. Cause irreversible damage /kɔz ɪrɪˈvɜrsəbl ˈdæmɪdʒ/ - Gây ra hỏng hóc không thể khôi phục
  45. National identity and value /ˈnæʃənl aɪˈdɛntəti ənd ˈvælju/ - Đặc trưng quốc gia và giá trị
  46. Remove prejudice and misunderstanding /rɪˈmuv ˈprɛdʒʊdɪs ənd ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ - Loại bỏ định kiến và hiểu lầm
  47. Symbol /ˈsɪmbəl/ - Biểu tượng
  48. Artistic standards /ɑrˈtɪs.tɪk ˈstændərdz/ - Tiêu chuẩn nghệ thuật
  49. Enjoy great popularity /ɪnˈdʒɔɪ greɪt ˌpɒpjuˈlærɪti/ - Rất được yêu thích
  50. Cultural devolution /ˈkʌlʧərəl ˌdiːvəˈluːʃən/ - Sự suy thoái văn hóa
  51. Cultural insights /ˈkʌlʧərəl ˈɪn.saɪts/ - Tầm nhìn về văn hóa
  52. Learn about the world /lɜrn əˈbaʊt ðə wɜrld/ - Tìm hiểu về thế giới
  53. A thrilling experience /ə ˈθrɪlɪŋ ɪkˈspɪriəns/ - Một trải nghiệm thú vị
  54. Abstract /ˈæb.strækt/ - Trừu tượng, khái niệm
  55. Concrete /ˈkɑŋ.kriːt/ - Cụ thể, rõ ràng
  56. Move somebody to tears /muːv ˈsʌmbədi tu tɪrz/ - Khiến ai đó cảm động đến nước mắt
  57. Get relaxed and entertained /ɡɛt rɪˈlækst ənd ˌɛntərˈteɪnd/ - Cảm thấy thư giãn và giải trí
  58. Venue /vɛnjuː/ - Địa điểm, nơi diễn ra sự kiện
  59. Has its value /hæz ɪts ˈvæljuː/ - Có giá trị riêng của nó
  60. Inspiration /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ - Sự truyền cảm hứng, động viên
  61. Scope of knowledge /skoʊp ʌv ˈnɑ.lɪdʒ/ - Phạm vi kiến thức
  62. Spread knowledge /sprɛd ˈnɑ.lɪdʒ/ - Lan truyền kiến thức
  63. Lasting artistic works /ˈlæs.tɪŋ ɑrˈtɪs.tɪk wɜrks/ - Các tác phẩm nghệ thuật bền vững
  64. Abstruse /æbˈstruːs/ - Khó hiểu, phức tạp
  65. Break with old customs /breɪk wɪð oʊld ˈkʌs.təmz/ - Đoạt đứt với tập quán cũ
  66. Carry down from generation to generation /ˈkæri daʊn frəm ˌʤɛnəˈreɪ.ʃən tu ˌʤɛnəˈreɪ.ʃən/ - Kế thừa từ thế hệ này sang thế hệ khác
  67. Advocate the new lifestyle /ˈædvəˌkeɪt ðə nuː ˈlaɪfˌstaɪl/ - Ủng hộ lối sống mới
  68. Entertainment /ˌɛntərˈteɪn.mənt/ - Sự giải trí
  69. Be different from... /bi ˈdɪf.rənt frəm/ - Khác với...
  70. Direct experience /dɪˈrɛkt ɪkˈspɪr.iəns/ - Trải nghiệm trực tiếp
  71. Echo /ˈɛkoʊ/ - Sự tái hiện, sự phản ánh
  72. Satiate people's psychological demands /ˈseɪ.ʃiˌeɪt ˈpipəlz ˌsaɪ.kəˈlɑdʒɪ.kəl dɪˈmændz/ - Làm thỏa mãn nhu cầu tâm lý của người dân
  73. Attach more importance to... /əˈtæʧ mɔr ɪmˈpɔr.təns tu/ - Chú trọng hơn đến...
  74. Spiritual enhancement /ˈspɪrɪtʃuəl ɪnˈhæns.mənt/ - Sự nâng cao tinh thần
  75. A mirror... /ə ˈmɪr.ər/ - Một gương...
  76. Determinant /dɪˈtɜr.mɪ.nənt/ - Yếu tố quyết định
  77. Eclipse /ɪˈklɪps/ - Làm mờ đi, làm kém cỏi so với...
  78. Contribute to... /kənˈtrɪ.bjuːt tu/ - Đóng góp cho...
  79. A sense of cool and satisfaction /ə sɛns ʌv kul ənd ˌsætɪsˈfæk.ʃən/ - Một cảm giác mát mẻ và hài lòng
  80. Pastimes /ˈpæs.taɪmz/ - Các cách giết thời gian
  81. Nurture imagination /ˈnɜr.tʃər ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ - Nuôi dưỡng trí tưởng tượng
  82. Mediation /ˌmiː.diˈeɪ.ʃən/ - Sự thưa trung, sự làm trung gian
  83. An essence of immortality /ən ˈɛs.əns ʌv ˌɪˌmɔrˈtæl.ə.ti/ - Bản chất của bất tử
  84. Instructive /ɪnˈstrʌk.tɪv/ - Có tính chất gợi mở, có sự hướng dẫn
  85. Edification /ˌɛd.əˈfɪˌkeɪ.ʃən/ - Sự giáo dục, sự rèn luyện
  86. Arouse one's curiosity about something /əˈraʊz wʌnz kjuˈrɪˌɑs.ə.ti əˈbaʊt ˈsʌm.θɪŋ/ - Đánh thức sự tò mò của ai đó về điều gì đó
  87. Enrich one's knowledge /ɪnˈrɪʧ wʌnz ˈnɑ.lɪdʒ/ - Làm phong phú kiến thức của ai đó

Hy vọng bạn sẽ mở rộng được vốn từ vựng tiếng Anh về văn hóa cho bản thân, từ đó giúp bạn luyện thi IELTS hiệu quả hơn.