Deposition la gi
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deposition trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung
này chắc chắn bạn sẽ biết từ deposition tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ Thuật ngữ liên quan tới deposition
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deposition trong tiếng Anhdeposition có nghĩa là: deposition /,depə'ziʃn/* danh từ- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ- sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai- sự lắng đọng Đây là cách dùng deposition tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ deposition tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhdeposition / tiếng Anh là gì? Deposition là Lắng đọng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deposition - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Ghi out-of-court lời khai của một nhân chứng, hoặc trước một thẩm phán hoặc thẩm phán, để có được khám phá các sự kiện hoặc để sử dụng trong một thử nghiệm. Đối với out-of-tòa depositions, dưới sự chứng kiến sau phải xuất hiện tại tòa án (trừ khi chết, bất lực, mất trí, hoặc ngăn ngừa bằng cách bị cáo) để làm chứng trong người, ngăn cản một
số trường hợp ngoại lệ. Definition - What does Deposition meanRecorded out-of-court testimony of a witness, or before a magistrate or judge, to obtain discovery of facts or for use in a trial. For out-of-court depositions, the witness must later appear in the court (unless dead, incapacitated, insane, or prevented by the accused) to testify in person, barring some exceptions. Source: Deposition là gì? Business Dictionary Ý nghĩa của từ deposition là gì: deposition nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ deposition. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deposition mình
|