Deposition la gi

Thông tin thuật ngữ deposition tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Deposition la gi
deposition
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deposition

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deposition tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deposition trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deposition tiếng Anh nghĩa là gì.

deposition /,depə'ziʃn/

* danh từ
- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
- sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai
- sự lắng đọng

Thuật ngữ liên quan tới deposition

  • superscripts tiếng Anh là gì?
  • portrait tiếng Anh là gì?
  • newsiest tiếng Anh là gì?
  • metrologies tiếng Anh là gì?
  • scaly-stalked tiếng Anh là gì?
  • osteography tiếng Anh là gì?
  • tangible tiếng Anh là gì?
  • sanitated tiếng Anh là gì?
  • velour tiếng Anh là gì?
  • jambeau tiếng Anh là gì?
  • negligee tiếng Anh là gì?
  • acutance tiếng Anh là gì?
  • military tiếng Anh là gì?
  • block data tiếng Anh là gì?
  • paddlers tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deposition trong tiếng Anh

deposition có nghĩa là: deposition /,depə'ziʃn/* danh từ- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ- sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai- sự lắng đọng

Đây là cách dùng deposition tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deposition tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

deposition / tiếng Anh là gì?
depə'ziʃn/* danh từ- sự phế truất (vua...) tiếng Anh là gì?
sự hạ bệ- sự cung khai tiếng Anh là gì?
sự cung cấp bằng chứng tiếng Anh là gì?
lời cung khai- sự lắng đọng

DepositionLắng đọng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deposition - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ghi out-of-court lời khai của một nhân chứng, hoặc trước một thẩm phán hoặc thẩm phán, để có được khám phá các sự kiện hoặc để sử dụng trong một thử nghiệm. Đối với out-of-tòa depositions, dưới sự chứng kiến ​​sau phải xuất hiện tại tòa án (trừ khi chết, bất lực, mất trí, hoặc ngăn ngừa bằng cách bị cáo) để làm chứng trong người, ngăn cản một số trường hợp ngoại lệ.

Definition - What does Deposition mean

Recorded out-of-court testimony of a witness, or before a magistrate or judge, to obtain discovery of facts or for use in a trial. For out-of-court depositions, the witness must later appear in the court (unless dead, incapacitated, insane, or prevented by the accused) to testify in person, barring some exceptions.

Source: Deposition là gì? Business Dictionary

Ý nghĩa của từ deposition là gì:

deposition nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ deposition. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deposition mình


1

1

Deposition la gi
  0
Deposition la gi

Sự phế truất (vua... ); sự hạ bệ. | Sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai. | Sự lắng đọng.


2

0

Deposition la gi
  1
Deposition la gi

deposition

sự (lắng đọng) bồi tích, trầm tích~ by atmosphere (sự) trầm tích từ khí quyển~ by stream (sự) trầm tích do dòng chảy~ of sediments sự lắng đọng trầm tíchacid ~ lắng đọng axítore ~ sự kết đọng quặngrecurrent ~ (sự) trầm tích lặp lạishore ~ trầm tích ven bờ, đất bồi ven b [..]