COMPARATIVE ADJECTIVES - grammar: comparative adjectives - unit 4. my neighbourhood - tiếng anh 6 - global success
- Nếu tính từ ngắn tận cùng bằng 1 phụ âm + 1 nguyên âm + 1 phụ âm, ta viết phụ âm cuối thêm 1 lần nữa (gấp đôi phụ âm cuối) rồi mới thêm er. COMPARATIVE ADJECTIVES (TÍNH TỪ SO SÁNH HƠN) I. Cách sử dụng: Chúng ta có thể sử dụng tính từ so sánh nhất để so sánh hai người hoặc hai vật. Ví dụ: Tom is taller than Mary. (Tom cao hơn Mary.) A house in a city is normally more expensive than a house in the countryside. (Một ngôi nhà ở thành phố thường đắt tiền hơn một ngôi nhà ở nông thôn.) II. Công thức so sánh hơn: 1. Với tính từ ngắn S1 + be + tính từ ngắn -ER - than + S2 Ví dụ: - He is richer than me. (Anh ấy giàu hơn tôi.) - Iam shorterthan Huy. (Tôi thấp hơn Huy.) Lưu ý: - Nếu tính từ ngắn tận cùng bằng y, đổi y thành i rồi mới thêm er. Ví dụ: happy -> happier lucky -> luckier funny -> funnier - Nếu tính từ ngắn tận cùng bằng e, ta chỉ cần thêm r thôi. Ví dụ:late -> later - Nếu tính từ ngắn tận cùng bằng 1 phụ âm + 1 nguyên âm + 1 phụ âm, ta viết phụ âm cuối thêm 1 lần nữa (gấp đôi phụ âm cuối) rồi mới thêm er. Ví dụ: big -> bigger hot -> hotter 2. Với tính từ dài S1 + be + MORE + tính từ dài - than + S2 Ví dụ: - Mai is more beautiful than her sister. (Mai xinh hơn chị gái của cô ấy.) - A city is more modern than a village. (Thành phố hiện đại hơn ngôi làng.) - Ngoại lệ: good -> better bad -> worse far -> farther/ further many/ much -> more little -> less
|