Cổ vật tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Cổ vật tiếng Anh là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: artifacts
Probably related with:

English Vietnamese
artifacts
cổ vật trung quốc ; cổ vật ; hiện vật ; khảo cổ học ; linh vật ; mục đích ; những hiện vật ; những sản phẩm ; những tạo tác ; những đồ tạo tác ; phân bố cổ vật ; quốc ; tác phẩm ; vật tạo tác ; vật ; đồ vật ; đồ ;
artifacts
cổ vật trung quốc ; cổ vật ; hiện vật ; khảo cổ học ; linh vật ; mục đích ; những hiện vật ; những sản phẩm ; những tạo tác ; những đồ tạo tác ; quốc ; tác phẩm ; vật tạo tác ; vật ; đồ vật ; đồ ;


May related with:

English Vietnamese
artifact
* danh từ
- sự giả tạo, giả tượng
- đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
artifact
cổ vật ; hiện vật ; kiệt tác ; thứ ; vật phẩm ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources