Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

Static chart – biểu đồ tĩnh là dạng đề thường xuất hiện trong phần thi IELTS Writing Task 1. Ở bài học này, WISE ENGLISH sẽ hướng dẫn bạn cách phân tích biểu đồ tĩnh – Static chart và cách viết bài loại biểu đồ này một cách hiệu quả nhất. Hãy cùng theo dõi những kiến thức dưới đây để nắm rõ cách viết dạng bài này nhé.

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

Nội dung bài viết

I. General Information

  • Biểu đồ tĩnh – Static chart bao gồm các dữ liệu thuộc một khung thời gian duy nhất – chẳng hạn như một năm, một tháng,…, hoặc không có khung thời gian.
  • Trong biểu đồ tĩnh, bạn mô tả mọi thứ giống nhau hay khác nhau, lớn hơn hay nhỏ hơn trong một khoảng thời gian.

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

II. Các cấu trúc câu so sánh static chart

Trong Task 1, bạn cần so sánh chính xác thông tin được trình bày trong line graphs, pie charts, tables and bar graphs theo nhiều cách khác nhau. Trong phần này, bạn sẽ biết được cách sử dụng những câu so sánh để miêu tả những đặc điểm trong biểu đồ tĩnh hiệu quả.

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

1. Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất

E.g.1: Leopards are faster than tigers.

(Báo gấm chạynhanh hơn hổ.)

E.g.2: The leopard is the largest of the four big cats.

(Báo gấm là loài lớn nhất trong 4 loài mèo lớn. )

2.Cấu trúc so sánh bằng

→ Similar (to)

E.g.1: The percentage of females and males who studied languages at university were very similar.

(Tỷ lệ nam và nữ học ngôn ngữ ở trường đại học là rất giống nhau.)

E.g.2: A similar amount of gas and electricity was used domestically in homes.

(Một lượng khí đốt và điện giống nhau đã được sử dụng trong gia đình.)

E.g.3: The figures for 2012 were very similar to the figures for 2013.

(Số liệu của năm 2012 rất giống với số liệu của năm 2013.)

→ Same as …as

E.g.1: The percentage of females who studied at university in 2011 was almost exactly the same as in 2012.

(Tỷ lệ nữ học đại học năm 2011 gần như tương đương với năm 2012.)

→ As … as …

E.g.2: Coffee in France is not as expensive as in the UK.

(Cà phê ở Pháp không đắt như ở Anh.)

3. Sử dụng từ nối

→ While

E.g: There are only 3 million in France, while there are 4 million miles of train lines in the UK.

(Chỉ có 3 triệu ở Pháp, trong khi đó có 4 triệu dặm đường xe lửa ở Anh.)

→ Compared to

E.g: Prices in the UK are high compared to (prices in) Canada and Australia.

(Giá ở Anh cao so với (giá ở) Canada và Úc.)

→ Contrast

E.g: The most popular form of the holiday among the Welsh was self-catering with over 60% choosing to cook for themselves. In contrast, only 5 % of the English chose this form of vacation and hotel accommodation was much more popular at 48%.

(Hình thức nghỉ lễ phổ biến nhất ở người xứ Wales là tự phục vụ bữa ăn với hơn 60% chọn tự nấu ăn. Ngược lại, chỉ có 5% người Anh lựa chọn hình thức đi nghỉ và ở khách sạn phổ biến hơn nhiều với tỷ lệ 48%.)

→ In comparison

E.g: Almost 50% of the English, Scots, and Northern Irish chose to stay in a hotel for their holiday. In comparison, staying in self-catering accommodation was much less popular with around 10% of people choosing this.

(Gần 50% người Anh, Scotland và Bắc Ireland đã chọn ở trong một khách sạn cho kỳ nghỉ của họ. Trong khi đó, việc ở trong các chỗ ở tự phục vụ ít phổ biến hơn nhiều với khoảng 10% người lựa chọn.)

→ However

E.g: The general pattern was for hotel accommodation to be the most popular with around half the people choosing it. The majority of the Welsh, however, chose to stay in self-catering accommodation.

(Mô hình chung cho chỗ ở khách sạn là phổ biến nhất với khoảng một nửa số người chọn nó. Tuy nhiên, phần lớn người xứ Wales đã chọn ở trong các chỗ ở tự phục vụ.)

→ On the other hand

E.g: It is clear that a majority of the British chose to stay in hotels for their holiday. On the other hand, there was an exception to this because over 50% of the Welsh opted for self-catering accommodation.

(Rõ ràng là phần lớn người Anh đã chọn ở trong khách sạn cho kỳ nghỉ của họ. Mặt khác, có một ngoại lệ cho điều này vì hơn 50% người xứ Wales chọn chỗ ở tự phục vụ.)

→ Although

E.g: Although 15% of the French read novels, only 5% of the British do.

(Mặc dù 15% người Pháp đọc tiểu thuyết, nhưng chỉ có 5% người Anh đọc.)

→ But

E.g: Almost 25% of French females study maths with a private tutor, but nearly 60% study English with one.

(Gần 25% phụ nữ Pháp học toán với một gia sư riêng, nhưng gần 60% học tiếng Anh với một giáo viên dạy kèm.)

III. Cách mô tả tỷ lệ phần trăm đối với dạng đề Static chart

Chúng ta có thể nói rằng “the percentage/proportion of women in the workforce has risen” nhưng không thể nói rằng “the percent of women in the workforce has risen”. Bởi vì “percentage” có nghĩa là tỷ lệ phần trăm, còn “percent” có nghĩa là phần trăm, thường đứng sau số liệu.

Từ vựng hữu ích để viết tỷ lệ phần trăm:

account for+ number or percentagemake uptake upconsist ofcompriseincludecontributeconstitute

E.g.1: Women made up/constituted a significant percentage of the workforce.

(Phụ nữ chiếm một tỷ lệ đáng kể trong lực lượng lao động.)

E.g.2: Fossil fuel emissions accounted for the majority of greenhouse gases.

(Khí thải từ nhiên liệu hóa thạch chiếm phần lớn lượng khí nhà kính.)

Những động từ khác:

→ Amounted to: trở thành hoặc cộng lại một con số cụ thể

E.g: Paper and cardboard amounted to 21% of the total household waste.

(Giấy và bìa cứng chiếm 21% tổng lượng rác thải sinh hoạt.)

→ Stand at: đứng ở hoặc đạt đến một con số cụ thể

E.g: The population of Vietnam stood at 90 million at the turn of the century.

(Dân số Việt Nam vào thời điểm chuyển giao thế kỷ là 90 triệu người.)

→ Reach: để đạt đến một con số cao

E.g: The consumption of fossil fuels reached the highest levels in recent years.

(Việc tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch đạt mức cao nhất trong những năm gần đây.)

IV. Lỗi sai thường gặp

Xem kỹ các biểu đồ bên dưới và tiêu đề của chúng. Bên dưới mỗi biểu đồ là một câu mô tả ngắn gọn. Tuy nhiên, có một vài điểm chưa chính xác trong cách mô tả này. Vậy đó là gì?

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

→ From 1975 to 2000, hamburgers increased dramatically from 10 to 100 times per year. At the same time, fish and chips fell significantly to just under 40.

(Từ năm 1975 đến năm 2000, bánh mì kẹp thịt tăng đột biến từ 10 đến 100 lần mỗi năm. Đồng thời, cá và khoai tây chiên giảm đáng kể xuống chỉ còn dưới 40 con.)

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

→ While buses fell from just over 25% to around 16% in 2000, cars increased dramatically to over 35%. Meanwhile, bikes fell over this time frame.

(Trong khi xe buýt chỉ giảm từ hơn 25% xuống còn khoảng 16% vào năm 2000, thì ô tô lại tăng đột biến lên hơn 35%. Trong khi đó, xe đạp giảm trong khung thời gian này.)

Bạn có tìm thấy lỗi sai không?

  • Hamburger có thể tăng và khoai tây chiên giảm? Một chiếc ô tô tăng lên, một chiếc xe buýt và một chiếc xe đạp có thể giảm xuống? Bản thân hamburger hay ô tô không thể tăng hay giảm mà là lượng tiêu thụ của hamburger, và việc sử dụng ô tô mới có thể thay đổi.

Cách viết đúng sẽ là

  • From 1975 to 2000, the consumption of hamburgers increased dramatically from 10 to 100 times per year. At the same time, the number of times that fish and chips were eaten fell significantly to just under 40.

(Từ năm 1975 đến năm 2000, lượng tiêu thụ hamburger tăng đột biến từ 10 đến 100 lần mỗi năm. Đồng thời, số lượng cá và khoai tây chiên được ăn giảm đáng kể xuống chỉ còn dưới 40.)

  • While bus usage fell from just over 25% to around 16% in 2000, cars as a mode of travel increased dramatically to over 35%. Meanwhile, the use of bikes fell over this time frame.

(Trong khi việc sử dụng xe buýt giảm từ chỉ hơn 25% xuống còn khoảng 16% vào năm 2000, thì ô tô như một phương thức đi lại đã tăng mạnh lên hơn 35%. Trong khi đó, việc sử dụng xe đạp giảm trong khoảng thời gian này.)

Xác định chủ ngữ của câu

Trước khi mô tả biểu đồ trong Task 1, bạn phải dành thời gian phân tích và xác định chủ ngữ cần mô tả là gì. Lỗi sai về chủ ngữ là một trong những lỗi sai phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 1.

V. Bài mẫu

The pie charts compare ways of accessing the news in the UK and Brazil.

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

The pie charts show the principle ways of finding out the news in two different countries, the UK and Brazil. The two nations show broadly similar patterns, though there are some differences, both significant and minor.

Overall, it can be said that the high levels of internet use in Brazil mean that other methods such as radio and print are used less in comparison with the UK.

One of the most prominent features of this data is that, while in the UK over a third of people access the news online, in Brazil the figure is more than half, at 53%. It is apparent that viewing the TV news is popular in both countries, with about two fifths of the UK population favouring this module of delivery and only 3% fewer in Brazil.

One major difference between the UK and Brazil is that over twice as many people read the news in print in the former, compared with the latter. The figures are 15% and 6% respectively. Similarly, listening to the news on the radio is preferred by three times more people in the UK than in Brazil.

(151 words)

Dịch: Biểu đồ hình tròn cho thấy các cách cơ bản để tìm hiểu tin tức ở hai quốc gia khác nhau, Vương quốc Anh và Brazil. Hai quốc gia cho thấy các mô hình tương đồng rộng rãi, mặc dù có một số khác biệt, cả đáng kể và nhỏ.

Nhìn chung, có thể nói rằng mức độ sử dụng Internet cao ở Brazil đồng nghĩa với việc các phương tiện khác như radio và báo in được sử dụng ít hơn so với Anh.

Một trong những điểm nổi bật nhất của dữ liệu này là, trong khi ở Anh, hơn một phần ba số người truy cập tin tức trực tuyến, thì ở Brazil, con số này là hơn một nửa, với tỷ lệ 53%. Rõ ràng là việc xem tin tức trên TV phổ biến ở cả hai quốc gia, với khoảng hai phần năm dân số Vương quốc Anh ưa thích mô-đun phân phối này và chỉ 3% ít hơn ở Brazil.

Một điểm khác biệt chính giữa Vương quốc Anh và Brazil là số người đọc tin tức trên báo in nhiều hơn gấp đôi so với tin tức sau. Con số lần lượt là 15% và 6%. Tương tự, nghe tin tức trên đài được nhiều người ở Anh ưa thích hơn gấp ba lần so với ở Brazil.

VI. Practice

Bài 1: Percentage of national consumer expenditure by category – 2002

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

Bài 2: The table below gives information on the proportion of carbohydrates, protein and fat in three different diets.

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

Bài 3: The table below shows the proportion of different categories of families living in poverty in Australia in 1999.

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

Bài 4: The chart below shows the expenditure of two countries on consumer goods in 2010.

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

Bài 5: The chart below shows the total number of Olympic medals won by twelve different countries.

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Cách sử dụng so sánh hơn trong biểu đồ năm 2024

Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã học được cách phân tích và mô tả biểu đồ tĩnh một cách hiệu quả cũng như cách sử dụng các cấu trúc câu so sánh khác nhau một cách linh hoạt và đa dạng.

Ngoài ra đừng quên theo dõi các bài viết mới của WISE và Follow Fanpage, Cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube của WISE ENGLISH để nhận được nhiều thông tin và tài liệu bổ ích nhé. Chúc các bạn học vui!