Các khoản phải thu trên bảng cân đối kế toán năm 2024

Nợ phải trả là nghĩa vụ tài chính mà một công ty nợ người khác. Nó có thể là số tiền phải trả cho nhà cung cấp, nhân viên hoặc người cho vay, cùng những người khác. Các khoản nợ phải trả được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán và được phân loại thành ngắn hạn hoặc dài hạn.

Nợ phải trả là một thành phần quan trọng của bảng cân đối kế toán vì chúng đại diện cho nguồn tài chính cho tài sản của công ty. Khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của một công ty thường được đánh giá bằng cách phân tích các khoản nợ và so sánh chúng với tài sản, dòng tiền và thu nhập của công ty.

Các khoản phải thu trên bảng cân đối kế toán năm 2024

Nợ phải trả là một thành phần quan trọng của bảng cân đối kế toán

Ví dụ về nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán

Ví dụ về danh sách các khoản nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán bao gồm: Các khoản phải trả, Các khoản vay ngắn hạn, Tiền lương và tiền công phải trả, Lãi phải trả, Thuế thu nhập phải nộp, Thuế thu nhập hoãn lại, Nghĩa vụ lương hưu và phúc lợi sau khi nghỉ hưu, Nghĩa vụ bảo hành

Nợ ngắn hạn

Giả sử một công ty có các khoản nợ ngắn hạn sau:

  • Khoản phải trả: 10.000 USD
  • Chi phí tích lũy: 5.000 USD
  • Nợ ngắn hạn: 20.000 USD
  • Doanh thu hoãn lại: 15.000 USD
  • Thu nhập chưa kiếm được: 8.000 USD

Tổng nợ hiện tại sẽ là 58.000 USD.

Sự tin cậy dài lâu

Giả sử một công ty có các khoản nợ dài hạn sau:

  • Giấy nợ phải trả: 50.000 USD
  • Trái phiếu phải trả: 100.000 USD
  • Giá thuê vốn: 25.000 USD
  • Nợ hưu trí: 75.000 USD
  • Thuế thu nhập hoãn lại: 20.000 USD

Tổng nợ dài hạn sẽ là 270.000 USD.

Các định nghĩa khác về trách nhiệm pháp lý

Thuật ngữ "trách nhiệm pháp lý" thường đề cập đến trách nhiệm đối với một điều gì đó, bao gồm bất kỳ khoản tiền hoặc dịch vụ nào còn nợ một bên khác. Ví dụ, nghĩa vụ thuế có thể liên quan đến thuế tài sản phải nộp cho chính quyền thành phố hoặc thuế thu nhập mà chủ nhà nợ chính phủ liên bang. Tương tự, khi một nhà bán lẻ thu thuế bán hàng từ khách hàng, họ có nghĩa vụ nộp thuế bán hàng trong hồ sơ tài chính của mình cho đến khi họ chuyển số tiền đó đến quận, thành phố hoặc tiểu bang có liên quan.

Chức năng của nợ phải trả?

Trách nhiệm là nghĩa vụ pháp lý giữa hai bên chưa được giải quyết hoặc thanh toán. Trong bối cảnh kế toán, nợ phải trả tài chính là nghĩa vụ phát sinh từ các giao dịch, sự kiện kinh doanh trong quá khứ hoặc trao đổi tài sản hoặc dịch vụ sẽ mang lại lợi ích kinh tế sau này. Các nghĩa vụ này có thể được phân loại thành nợ ngắn hạn nếu chúng dự kiến ​​được thanh toán trong vòng 12 tháng hoặc nợ dài hạn nếu chúng dự kiến ​​được thanh toán sau 12 tháng.

Các ví dụ phổ biến về nợ phải trả bao gồm các khoản phải trả, vay ngắn hạn và dài hạn từ ngân hàng hoặc các tổ chức khác và trái phiếu phải trả. Nợ phải trả được ghi lại trên bảng cân đối kế toán của một công ty và có thể được sử dụng để đánh giá tình hình tài chính và sự ổn định của công ty. Số tiền mà công ty nợ một bên khác được coi là nợ phải trả, trong khi số tiền mà công ty nợ được coi là tài sản.

Các khoản phải thu trên bảng cân đối kế toán năm 2024
Nợ phải trả có thể được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động và mở rộng quy mô lớn, đồng thời rất quan trọng đối với các doanh nghiệp

Danh sách các khoản nợ trên bảng cân đối kế toán

Các doanh nghiệp phân loại nợ phải trả của mình thành hai nhóm chính: nợ ngắn hạn và nợ dài hạn. Nợ ngắn hạn là các khoản nợ hoặc nghĩa vụ mà doanh nghiệp dự kiến ​​sẽ thanh toán trong vòng một năm hoặc trong chu kỳ hoạt động bình thường của doanh nghiệp. Mặt khác, nợ dài hạn trên bảng cân đối kế toán là các khoản nợ hoặc nghĩa vụ mà doanh nghiệp dự kiến ​​phải trả trong khoảng thời gian dài hơn một năm.

Nợ hiện tại (ngắn hạn)

Tiền lương phải trả: Thu nhập dồn tích là số tiền người lao động đã kiếm được nhưng chưa nhận được, được ghi nhận là khoản phải trả trên báo cáo tài chính của công ty. Nó tăng lên khi nhân viên làm việc và tích lũy thu nhập, và giảm đi khi được trả lương.

Lãi phải trả: Các công ty sử dụng tín dụng để mua hàng hóa và dịch vụ, phát sinh lãi suất và thể hiện một khoản nợ phải trả. Khoản lãi này được ghi nhận vào báo cáo tài chính và được trả dần theo thời gian.

Cổ tức phải trả: Khi công ty phát hành cổ phiếu và trả cổ tức, số tiền nợ cổ đông sau khi tuyên bố chia cổ tức là một khoản nợ, kéo dài khoảng hai tuần cho đến khi thanh toán. Vì cổ tức thường được trả hàng quý nên khoản nợ này tái diễn bốn lần một năm và được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán cho đến khi trả cổ tức, sau đó nó sẽ được xóa bỏ.

Doanh thu chưa thực hiện: Điều này đề cập đến trách nhiệm của công ty trong việc cung cấp hàng hóa và/hoặc dịch vụ cho khách hàng vào một ngày trong tương lai sau khi nhận được khoản thanh toán trước. Điều này tạo ra nghĩa vụ cho công ty phải thực hiện việc giao hàng hóa hoặc dịch vụ và số tiền nhận trước được ghi nhận là một khoản nợ trên bảng cân đối kế toán của công ty. Sau khi việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ được thực hiện, trách nhiệm pháp lý sẽ giảm bớt và bút toán bù trừ được thực hiện để phản ánh doanh thu thực tế mà công ty kiếm được.

Trách nhiệm của các hoạt động ngừng hoạt động: Đây là một loại trách nhiệm pháp lý mà nhiều người có xu hướng bỏ qua, nhưng điều quan trọng là các công ty phải hết sức chú ý đến nó. Nó liên quan đến tác động tài chính mà một hoạt động, bộ phận hoặc thực thể hiện đang nắm giữ để bán hoặc được bán gần đây đối với công ty. Nó cũng bao gồm tác động tài chính của một dòng sản phẩm hiện đang ngừng hoạt động hoặc vừa ngừng hoạt động.

Các công ty phải hạch toán các khoản nợ này để phản ánh chính xác tình hình tài chính của công ty, bao gồm mọi khoản lỗ hoặc lợi nhuận tiềm ẩn từ việc bán hoặc đóng cửa các tài sản này. Những khoản nợ này thường được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán và có thể có tác động đáng kể đến báo cáo tài chính và hiệu quả hoạt động chung của công ty.

Các khoản phải thu trên bảng cân đối kế toán năm 2024

Nợ ngắn hạn là các khoản nợ hoặc nghĩa vụ mà doanh nghiệp dự kiến ​​sẽ thanh toán trong vòng một năm

Nợ dài hạn (dài hạn)

Nợ dài hạn (dài hạn), như tên cho thấy, là các nghĩa vụ không đến hạn trong tương lai gần mà là trong 12 tháng trở lên. Khoản nợ lớn nhất đối với nhiều công ty là nợ dài hạn, còn được gọi là trái phiếu phải trả, đây là cách phổ biến để các công ty tài trợ cho các hoạt động dài hạn đang diễn ra của mình. Số tiền nợ dài hạn có thể dao động khi trái phiếu được phát hành, đáo hạn hoặc được tổ chức phát hành thu hồi.

Ngoài trái phiếu và các khoản vay, các nghĩa vụ khác như tiền thuê nhà, thuế hoãn lại, tiền lương và nghĩa vụ lương hưu cũng có thể được liệt kê vào nợ dài hạn. Các nhà phân tích tìm kiếm sự đảm bảo rằng các công ty có thể thanh toán các nghĩa vụ dài hạn của mình bằng cách sử dụng tài sản có được từ thu nhập hoặc giao dịch tài chính trong tương lai. Để cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về tình hình tài chính của công ty, các ví dụ khác về nợ dài hạn bao gồm:

Trách nhiệm bảo hành: Trách nhiệm bảo hành là số tiền ước tính có thể được chi cho việc sửa chữa các sản phẩm được bảo hành. Điều này phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô, nơi ô tô được bảo hành dài hạn.

Đánh giá trách nhiệm pháp lý tiềm ẩn: Trách nhiệm pháp lý tiềm ẩn là một nghĩa vụ có thể phát sinh trong tương lai, tùy thuộc vào việc xảy ra hay không xảy ra của một sự kiện cụ thể.

Tín dụng trả trước: Doanh thu trả trước là một khoản nợ phải trả có thể là nợ ngắn hạn hoặc dài hạn và thể hiện doanh thu thu được trước khi ghi vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Ví dụ bao gồm các khoản tạm ứng của khách hàng và doanh thu trả chậm. Sau khi kiếm được doanh thu, trách nhiệm pháp lý sẽ giảm đi và trở thành một phần doanh thu của công ty.

Phúc lợi sau khi làm việc: Phúc lợi nhân viên sẽ được trả cho nhân viên hoặc gia đình họ sau khi nghỉ hưu được coi là trách nhiệm pháp lý dài hạn. Trách nhiệm pháp lý này có thể bao gồm chăm sóc sức khỏe và bồi thường trả chậm, đồng thời có thể là một phần đáng kể trong các khoản nợ dài hạn của công ty.

Ví dụ về danh sách các khoản nợ trên bảng cân đối kế toán

Giả sử bạn muốn bắt đầu kinh doanh nhỏ bán đồ trang sức thủ công. Bạn thuê một mặt tiền cửa hàng và mua vật tư để làm đồ trang sức của mình. Khoản nợ của bạn có thể bao gồm:

  • Tiền thuê phải trả: Đây là số tiền thuê mặt tiền cửa hàng mà bạn nợ chủ nhà.
  • Các khoản phải trả: Đây là số tiền bạn nợ nhà cung cấp đối với những vật tư bạn đã mua để làm đồ trang sức của mình.
  • Thuế phải nộp: Đây là số tiền bạn nợ chính phủ về thuế bán hàng mà bạn thu được từ khách hàng.
  • Các khoản vay phải trả: Nếu bạn vay một khoản tiền để bắt đầu kinh doanh, đây sẽ được coi là một khoản nợ phải trả.
  • Chi phí tích lũy: Bao gồm các chi phí bạn đã phát sinh nhưng chưa thanh toán, như hóa đơn điện nước hoặc tiền lương nhân viên.
  • Doanh thu trả trước: Nếu bạn cung cấp thẻ quà tặng hoặc đăng ký trả trước cho khách hàng của mình thì đây được coi là doanh thu trả trước cho đến khi dịch vụ hoặc sản phẩm được cung cấp.
  • Nghĩa vụ bảo hành: Nếu bạn cung cấp bảo hành cho sản phẩm của mình, điều này sẽ được coi là trách nhiệm pháp lý cho đến khi hết thời gian bảo hành.

Các khoản phải thu trên bảng cân đối kế toán năm 2024

Ví dụ về danh sách các khoản nợ trên bảng cân đối kế toán

Phần mềm kế toán có thể giúp giải quyết các khoản nợ trên bảng cân đối kế toán như thế nào?

Hệ thống phần mềm kế toán có thể giúp giải quyết các khoản nợ trên bảng cân đối kế toán theo một số cách:

  • Theo dõi và quản lý các khoản phải trả: Phần mềm kế toán có thể giúp theo dõi và quản lý các khoản phải trả, giúp việc theo dõi số tiền nợ nhà cung cấp và thanh toán hóa đơn đúng hạn trở nên dễ dàng hơn.
  • Tính toán và quản lý các khoản nợ phải trả về lương: Phần mềm kế toán có thể giúp tính toán và quản lý các khoản nợ về lương, chẳng hạn như thuế và phúc lợi tiền lương. Điều này có thể giúp đảm bảo tuân thủ luật thuế và tránh bị phạt vì thanh toán trễ.
  • Quản lý các khoản vay và nợ dài hạn khác: Phần mềm kế toán có thể giúp theo dõi và quản lý các khoản nợ dài hạn, chẳng hạn như các khoản vay và thế chấp, giúp quản lý thanh toán, theo dõi lãi suất và tính toán tác động đến dòng tiền dễ dàng hơn.
  • Tạo báo cáo tài chính: Phần mềm kế toán có thể tạo báo cáo tài chính cung cấp cái nhìn tổng quan về các khoản nợ của công ty, bao gồm số tiền nợ, ngày đến hạn và lãi suất. Điều này có thể giúp lập kế hoạch tài chính và ra quyết định.
  • Tích hợp với các hệ thống khác: Phần mềm kế toán có thể tích hợp với các hệ thống khác, chẳng hạn như quản lý hàng tồn kho, để cung cấp cái nhìn đầy đủ hơn về trách nhiệm pháp lý của công ty và giúp quản lý dòng tiền hiệu quả hơn.

Các khoản phải thu trên bảng cân đối kế toán năm 2024

Phần mềm kế toán có thể hỗ trợ xử lý các khoản nợ trên bảng cân đối kế toán theo một số cách

Khám phá phần mềm kế toán Viindoo

Tự động hóa mọi công việc kế toán doanh nghiệp. Tích hợp chặt chẽ và theo dõi dữ liệu theo thời gian thực. Dự đoán dòng tiền, lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp hiệu quả.

Các khoản phải thu ngắn hạn bao gồm những gì?

Khoản phải thu khác bao gồm các khoản phải thu không có tính thương mại, không liên quan đến giao dịch mua - bán, cung cấp dịch vụ......Ví dụ: Khoản chi hộ bên thứ ba được quyền nhận lại; Các khoản bên nhận ủy thác xuất khẩu phải thu hộ cho bên ủy thác.

Các khoản phải thu khác bao gồm những gì?

Phải thu khác là các khoản phải thu ngoài các khoản phải thu của khách hàng, phải thu nội bộ như:.

- Giá trị tài sản thiếu đã được phát hiện nhưng chưa xác định được nguyên nhân, phải chờ xử lí;.

- Các khoản phải thu về bồi thường vật chất do cá nhân, tập thể gây ra như mất mát, hư hỏng vật tư, hàng hóa, tiền vốn,....

Các tài khoản phải thu là gì?

Khoản phải thu là những khoản tiền mà doanh nghiệp có quyền thu hồi từ bên khác, phát sinh từ các hoạt động kinh doanh như bán hàng, cung cấp hàng hóa, dịch vụ,… hoặc từ các hoạt động cho vay, thế chấp khác. Về bản chất, các khoản phải thu là những lợi ích kinh tế có thể thu hồi được trong tương lai.

Tài khoản trả trước cho người bán 132 là gì?

Trả trước cho người bán (Mã số 132) trong báo cáo tài chính. Chỉ tiêu này phản ánh số tiền đã trả trước cho người bán để mua tài sản, dịch vụ nhưng chưa nhận được tài sản, dịch vụ tại thời điểm báo cáo. Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này căn cứ vào tổng số dư Nợ chi tiết của tài khoản 331 mở theo từng người bán.