5 km bằng bao nhiêu bước chân?

Quy đổi 1 dặm bằng bao nhiêu km là câu hỏi được nhiều người quan tâm. HCTECH xin giới thiệu đến bạn cách đổi từ 1 dặm sang km, m. cây số nhanh chóng và chính xác.

1. Khái niệm “dặm”

“Dặm” là đơn vị đo chiều dài, khoảng cách. Ở mỗi quốc gia, đơn vị “dặm” đã gắn liền với lịch sử lâu đời và những ứng dụng sử dụng.

  • Dặm là đơn vị tính khoảng cách cổ của người Trung Quốc.
  • Đơn vị dặm cũng là đơn vị đo chiều dài, dùng để đo khoảng cách, sử dụng phổ biến ở nước Anh. Dặm có tên tiếng Anh là miles với nhiều kí hiệu khác nhau: M, m, ml, mi… Trong đó, ký hiệu mi được sử dụng thông dụng nhất.
  • Những người La Mã cũng đã sử dụng đơn vị dặm trong đo lường. Họ sử dụng đơn vị này để chỉ dao động cách 1.000 bước chạy( 1 bước chạy = 2 bước đi) tương đồng với 1.480 mét.

Quy đổi 1 dặm sang đơn vị km như thế nào?

Hiện nay, đơn vị dặm đã ít sử dụng hơn và không còn thông dụng. Do đó, việc quy đổi 1 dặm bằng bao nhiêu cây số, bao nhiêu km, m,… khiến nhiều người khá lúng túng. 

2. 1 dặm bằng bao nhiêu kilomet

Do sự ra đời và dùng với mục đích đo lường khác nhau, nên tỷ lệ quy đổi đơn vị dặm ở mỗi quốc gia cũng có sự khác nhau. Dưới đây là tỷ lệ quy đổi ở một số quốc gia.

2.1. 1 dặm Anh bằng bao nhiêu km

Dặm được định nghĩa chính xác là 1.760 yard quốc tế = 1.609,344 mét= 1,6093044 km

Đơn vị dặm này cũng được dùng ở Hoa Kỳ, vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland giống như một phần của hệ đo lường Mỹ và hệ đo lường Anh. 

Quy đổi một dặm là bao nhiêu km ở Anh theo tỷ lệ:

1 dặm (1 Mile) = 1,6093044 km ≈ 1,609 km

1 dặm = 1.609,344 m

Tỷ lệ quy đổi dặm sang km

2.2. 1 dặm Trung Quốc bằng bao nhiêu km

Đơn vị dặm đã có lâu đời trong lịch sử Trung Quốc; được gắn liền với các cuộc viễn chinh xa dài ngày. Người Hoa có quy ước về chuyển đổi khác với người Anh, 1 dặm Trung Quốc được quy đổi bằng 500m (hay 0,5 km)

1 dặm = 500 m = 0,5 km

Ngày nay dặm pháp định quốc tế đã được thống nhất trên toàn thế giới. Do đó, 1 dặm ở Trung Quốc cũng có tỷ lệ quy đổi tương tự như ở Anh:

1 dặm = 1.609,344 m =  1,6093044 km ≈ 1,609 km

Đơn vị “dặm” được gắn liền với các cuộc viễn chinh xa dài ngày trong lịch sử Trung Quốc

2.3. 1 dặm bằng bao nhiêu km ở Việt Nam

Tại Việt Nam, việc quy đổi đơn vị dặm cũng tuân thủ pháp định quốc tế. Tức là: 1 dặm bằng 1,609344 km.

Ngoài ra, ở một số quốc gia khác có tỷ lệ sau:

  • Dặm Đan Mạch: Là đơn vị đo của Đan Mạch, có đơn vị là mil. 1 dặm của Đan Mạch tương đương với 7.532 mét.
  • Dặm Đức: Được đo bằng 4 lần của hải lý và bằng 6,4 km.
  • Dặm scotland: Được đo bằng 1,807 3116 m.

>> Xem thêm: Một hải lý bằng bao nhiêu km?

3. Một dặm bằng bao nhiêu mét

Từ tỷ lệ 1 km = 1000 m, chúng ta dễ dàng quy đổi dặm sang đơn vị mét (m) như sau:

  • Dặm Anh, Mỹ, pháp định quốc tế: 1 dặm = 1.609,344 m 
  • Dặm Đan Mạch: tương đương với 7.532 mét.
  • Dặm Đức: Bằng 6400 m.
  • Dặm scotland: Bằng 1,807 3116 m.

4. 1 dặm bằng bao nhiêu cây số, bao nhiêu yard?

Song song với các đơn vị đo độ dài như km, m; một số đơn vị khác như cây số, yard, hải lý cũng được sử dụng. Vậy quy đổi dặm sang các đơn vị này ra sao?

4.1. Một dặm bằng bao nhiêu cây số?

Như chúng ta đã biết: 1 cây số = 1 km; đo đó dễ dàng quy đổi được một dặm bằng bao nhiêu cây số: 

1 dặm = 1,6093044 km = 1,6093044 cây số 

Để thuận tiện và nhanh chóng hơn khi quy đổi, bạn có thể theo dõi và áp dụng tỷ lệ trong bảng sau

DặmMétKmCây sốHải lý11609,341.6091.6090.86723218,683.2183.2181.73434828,024.8274.8272.60146437,366.4366.4363.46858046,78.0458.0454.33569656,049.6549.6545.202711265,3811.26311.2636.069812874,7212.87212.8726.936914484,0614.48114.4817.8031016093,416.0916.098.67

4.2. Các đổi dặm sang yard

Yard (Yd) là đơn vị đo lường được sử dụng tại Châu Mỹ; thường được dùng để đo chiều dài sân chơi bóng. Yard có tên gọi tại Việt Nam là thước anh.

Một dặm bằng bao nhiêu yard?

Theo quy chuẩn quốc tế:

1 yard = 0.9144m

Do đó quy đổi dặm sang đơn vị yard sẽ được:

1 dặm = 1.760 yard

4.3. Một dặm tương đương bao nhiêu bước chân?

Trong thể thao, đơn vị dặm cũng được dùng trong bộ môn chạt điền kinh, đi bộ đường dài. Thực chất, khi quy đổi dặm ra số bước chân, kết quả nó sẽ phụ thuộc vào từng chiều dài bước chân. Theo thống kê, một dặm sẽ tương đương với 2000 bước chân của người trưởng thành.

Đổi đơn vị dặm sang bước chân

Trên đây là hướng dẫn quy đổi 1 dặm bằng bao nhiêu km, m, cây số,… Hy vọng những hướng dẫn trên giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tính toán và đo lường.

Nhiều người tự hỏi tại sao cần 10,000 bước và liệu họ đốt cháy được bao nhiêu calo nhờ việc này để giảm cân.

Đi bộ là một cách hoạt động thể chất dễ dàng và hiệu quả.

Việc thực hiện đủ số bước mỗi ngày có thể mang đến nhiều lợi ích cho bạn như giảm nguy cơ trầm cảm, hỗ trợ kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe não bộ, sức khỏe xương và chất lượng cuộc sống nói chung.

5 km bằng bao nhiêu bước chân?

Trong những năm gần đây, đi bộ 10,000 bước mỗi ngày đã trở thành một khuyến nghị phổ biến được cho là sẽ thúc đẩy hoạt động thể chất thường xuyên.

Bài viết này sẽ xem xét kỹ hơn khuyến nghị này và cho biết lượng calo bạn sẽ đốt cháy được nếu thực hiện 10,000 bước hàng ngày.

1. Tại sao 10,000 bước là cần thiết?

Đi bộ 10,000 bước tương đương với khoảng 5km. Nghiên cứu mới đây tuyên bố rằng đi bộ 10,000 bước là tốt cho việc giảm cân và sức khỏe tổng thể.

5 km bằng bao nhiêu bước chân?

Các chuyên gia cho biết thực hiện 10,000 bước mỗi ngày không phải là một khuyến nghị chính thức về sức khỏe, nhưng đây là việc làm có lợi cho việc giảm cân và sức khỏe tổng thể.

2. Đi bộ 10,000 bước đốt cháy được bao nhiêu calo?

Việc đo chính xác bao nhiêu calo bạn đốt cháy được bằng cách thực hiện 10,000 bước là không đơn giản.

Trên thực tế, mỗi người có khả năng đốt cháy một lượng calo khác nhau vì hoạt động thể chất còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.

- Cân nặng:

Người ta tin rằng yếu tố chính ảnh hưởng đến việc bạn đốt cháy bao nhiêu calo trong khi hoạt động thể chất là kích thước và trọng lượng cơ thể.

Điều này có thể được lý giải rằng sẽ cần nhiều năng lượng hơn để di chuyển một cơ thể lớn hơn so với một cơ thể nhỏ hơn. Do đó, cơ thể lớn hơn thường sẽ đốt cháy được nhiều calo hơn.

- Tốc độ và địa hình:

Các yếu tố này cũng ảnh hưởng đến số lượng calo bạn đốt cháy khi đi bộ 10,000 bước.

Một nghiên cứu ở người lớn phát hiện ra rằng đi bộ 10,000 bước với tốc độ của 6km/h sẽ đốt cháy trung bình 153 calo.

5 km bằng bao nhiêu bước chân?

3. Cách để ước tính lượng calo đốt cháy được

Một trong những cách tốt nhất để tính toán lượng calo bạn đốt cháy được khi đi bộ 10,000 bước là sử dụng phương trình dựa trên 3 yếu tố là cân nặng, cường độ tập thể dục và thời gian tập thể dục.

Lượng calo đốt cháy mỗi phút = 0.0175 x MET x trọng lượng tính bằng kilogram.

+ MET là viết tắt của tương đương trao đổi chất, biểu thị tốc độ bạn đốt cháy calo trong khi tham gia vào một hoạt động nhất định.

Đối với đi bộ, MET trung bình dao động từ 2.0 đến 10.0 tùy thuộc vào tốc độ và địa hình.

5 km bằng bao nhiêu bước chân?

+ Vì phương trình trên tính toán lượng calo đốt cháy mỗi phút, nên bạn cần nhân tổng số phút bạn mất khi thực hiện 10,000 bước để xác định con số tổng lượng calo bạn đốt cháy.

Dưới đây là bảng ví dụ cho một vài trọng lượng và cường độ bước khác nhau. Giả định ở đây rằng mỗi người đi bộ trong 1 giờ.

Nhìn chung, thực hiện 10,000 bước mỗi ngày có thể giúp bạn có được 30 phút hoạt động thể chất như được khuyến nghị. Tuy nhiên, con số này không thực tế đối với tất cả mọi người.

Số lượng calo bạn đốt cháy khi đi 10,000 bước tùy thuộc theo từng người vì sự khác biệt về trọng lượng, di truyền và tốc độ đi bộ.

1000 bước được bao nhiêu km?

1000 bước là bao nhiêu km? Câu trả lời là khoảng 800m. Theo nhiều nghiên cứu, đi bộ một bước tiêu thụ khoảng 0,05 calo. Như vậy, 1000 bước đi bộ sẽ đốt cháy khoảng 50 calo.

5km tương đương bao nhiêu bước?

Đi bộ 10,000 bước tương đương với khoảng 5km.

1 km là bao nhiêu bước chân?

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đi bộ 1,6km tương đương 2000 bước chân sẽ tiêu hao 100 calo. Như vậy, để giảm được 1kg bạn phải đi hết 112km. Nghe thật kinh khủng phải không?

20 nghìn bước chân là bao nhiêu km?

Do đó, đi bộ 20000 bước mỗi ngày tương đương với việc đi bộ 10 dặm (24 km) đối với nam giới trung bình và 8,2 dặm (13,2 km) đối với nữ giới trung bình.