Sữa tắm tiếng Trung là gì
Trung tâm tiếng hoa giúp bạn chinh phục tiếng trung dễ dàng! Phần 1
Phần 2 từ vựng học tiếng trung giao tiếp
Phần 3 từ vựng tiếng trung
Phần 4 từ vựng tiếng trung 2.防晒霜 3.雪花膏 / 美容洁肤膏 4.晚霜 5.日霜 6.保湿霜 7.纤容霜 8.美白霜 9.面膜 10.护手黄 11.润肤霜 12.洗面奶 13.沐浴露 14. 卸妆乳 15.化妆品 16.每笔 17.眼线笔 18.香粉盒 19.遮瑕霜 20.粉底霜 21.眼睑膏 22.眼影 23.粉饼 24.粉扑儿 25.化装棉 26.睫毛刷 Nguồn:Học tiếng trung giao tiếp cấp tốc
Video liên quan |