Nét chữ tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ character tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Nét chữ tiếng Anh là gì

character
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ character

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

character tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ character trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ character tiếng Anh nghĩa là gì.

character /'kæriktə/





















character
- (Tech) tính chất; ký tự (chữ-số-dấu), mẫu tự; tổ hợp điện mã

character
- (đại số) đặc trưng, đặc tính; đặc số; (máy tính) dấu chữ
- conjugate c. (đại số) đặc trưng liên hợp
- group c. đặc trưng nhóm
- irreducible c. tính chất không khả quy
- non-principal c. tính không chính
- perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ
- principal c. đặc trưng chính

Thuật ngữ liên quan tới character

  • evolutionist tiếng Anh là gì?
  • vestiture tiếng Anh là gì?
  • dumdums tiếng Anh là gì?
  • injector tiếng Anh là gì?
  • macabre tiếng Anh là gì?
  • guaiacum tiếng Anh là gì?
  • dismiss tiếng Anh là gì?
  • yogi tiếng Anh là gì?
  • brighter tiếng Anh là gì?
  • kingbolt tiếng Anh là gì?
  • flanks tiếng Anh là gì?
  • Interlocking directorates tiếng Anh là gì?
  • trim tiếng Anh là gì?
  • cadmium cell tiếng Anh là gì?
  • chums tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của character trong tiếng Anh

character có nghĩa là: character /'kæriktə/*  danh từ- tính nết, tính cách; cá tính- đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc=work that locks character+ tác phẩm không có gì đặc sắc- chí khí, nghị lực=a man of character+ người có chí khí- nhân vật=the characters in a novel+ những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết=a public character+ nhân vật nổi tiếng- người lập dị=character actor+ diễn viên chuyên đóng vai lập dị- tên tuổi, danh tiếng, tiếng=to have an excellent character for honesty+ nổi tiếng về chân thật- giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)=a good character+ giấy chứng nhận tốt- chữ; nét chữ (của ai)=books in chinese character+ sách chữ Trung quốc!in (out of) character- hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của aicharacter- (Tech) tính chất; ký tự (chữ-số-dấu), mẫu tự; tổ hợp điện mãcharacter- (đại số) đặc trưng, đặc tính; đặc số; (máy tính) dấu chữ- conjugate c. (đại số) đặc trưng liên hợp- group c. đặc trưng nhóm- irreducible c. tính chất không khả quy- non-principal c. tính không chính- perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ- principal c. đặc trưng chính

Đây là cách dùng character tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ character tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

















Video liên quan