Giải bài tập tiếng anh unit 9 lớp part 1 năm 2024

  • Giải bài tập tiếng anh unit 9 lớp part 1 năm 2024
  • * Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi chuyển cấp
    • Giải bài tập tiếng anh unit 9 lớp part 1 năm 2024
      • Mầm non

        • Tranh tô màu
        • Trường mầm non
        • Tiền tiểu học
        • Danh mục Trường Tiểu học
        • Dạy con học ở nhà
        • Giáo án Mầm non
        • Sáng kiến kinh nghiệm
      • Học tập

        • Giáo án - Bài giảng
        • Luyện thi
        • Văn bản - Biểu mẫu
        • Viết thư UPU
        • An toàn giao thông
        • Dành cho Giáo Viên
        • Hỏi đáp học tập
        • Cao học - Sau Cao học
        • Trung cấp - Học nghề
        • Cao đẳng - Đại học
      • Hỏi bài

        • Toán học
        • Văn học
        • Tiếng Anh
        • Vật Lý
        • Hóa học
        • Sinh học
        • Lịch Sử
        • Địa Lý
        • GDCD
        • Tin học
      • Trắc nghiệm

        • Trắc nghiệm IQ
        • Trắc nghiệm EQ
        • KPOP Quiz
        • Đố vui
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Thi Violympic
        • Thi IOE Tiếng Anh
        • Kiểm tra trình độ tiếng Anh
        • Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
      • Tiếng Anh

        • Luyện kỹ năng
        • Giáo án điện tử
        • Ngữ pháp tiếng Anh
        • Màu sắc trong tiếng Anh
        • Tiếng Anh khung châu Âu
        • Tiếng Anh phổ thông
        • Tiếng Anh thương mại
        • Luyện thi IELTS
        • Luyện thi TOEFL
        • Luyện thi TOEIC
      • Khóa học trực tuyến

        • Tiếng Anh cơ bản 1
        • Tiếng Anh cơ bản 2
        • Tiếng Anh trung cấp
        • Tiếng Anh cao cấp
        • Toán mầm non
        • Toán song ngữ lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 2
        • Toán Nâng cao lớp 3
        • Toán Nâng cao lớp 4

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 4-5 có lời thoại của Mi: “Our home town has been affected by a flood”.

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết quê của Mi đã bị ảnh hưởng bởi một trận lũ lụt. Vì vậy, sự kiện đã xảy ra ở quê của Mi là “flood” (trận lũ lụt).

2. Her uncle‘s family had to move everything to the _____ last night.

  • Đáp án: second floor
  • Từ khóa: uncle‘s family, move, last night
  • Loại từ cần điền: danh từ
  • Loại thông tin cần điền: địa điểm
  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 8-10 có lời thoại của Mi: “My uncle, his wife, and his children are all safe. They moved everything to the second floor of their house last night.”
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết cậu của Mi cùng với vợ con đã an toàn và dọn mọi thứ lên tầng hai của nhà họ vào đêm qua. Địa điểm chính xác cần điền trong câu này là “ the second floor of their house”, nhưng đề bài chỉ yêu cầu điền 2 từ nên đáp án là “second floor” (tầng hai).

3. A tornado is an example of a _____.

  • Đáp án: natural disaster
  • Từ khóa: tornado, example
  • Loại từ cần điền: danh từ
  • Loại thông tin cần điền: khái niệm về thời tiết, khí hậu
  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 11-12 có lời thoại của Mi: “Are there natural disasters in your home town in the US?” và dòng 13 có lời thoại của Tom: “Yes, we sometimes have tornadoes”.
  • Giải thích: Khi Mi hỏi quê của Tom ở Mỹ có thiên tai nào không thì Tom trả lời là thỉnh thoảng có lốc xoáy. Vì vậy, lốc xoáy là một ví dụ của “natural disaster” (thiên tai).

4. Tom’s family _____ dinner when the tornado came.

  • Đáp án: was having
  • Từ khóa: Tom’s family, tornado
  • Loại từ cần điền: động từ
  • Loại thông tin cần điền: hành động
  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 2-5, có lời thoại của Tom: “One evening my parents and I were having dinner. Suddenly, we heard […] we saw a big funnell of wind”.
  • Giải thích: Cụm “a big funnel of wind” đồng nghĩa với “tornado”. Thông tin trên cho biết vào một buổi tối khi Tom và bố mẹ đang ăn tối thì họ nhìn thấy một xoáy gió lớn hình phễu. Từ cần điền mô tả một hoạt động đang diễn ra trong gia đình Tom khi lốc xoáy kéo đến nên nó ở thì quá khứ tiếp diễn. Vì vậy, đáp án là “was having” (dùng bữa).

5. The tornado damaged their roof and _____ up some trees in their yard.

  • Đáp án: pulled
  • Từ khóa: tornado, trees, yard
  • Loại từ cần điền: động từ
  • Loại thông tin cần điền: tác động của cơn bão với cây cối
  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 8-10, có lời thoại của Tom: “It damaged the roof of our house and pulled up some trees in our yard”.
  • Giải thích: Trong thông tin trên, từ “it” thay thế cho “the tornado”. Tom nói rằng cơn bão đã phá hỏng mái nhà và kéo bật gốc một số cây trong vườn. Từ cần điền là một động từ ở thì quá khứ đơn có giới từ theo sau là “up”. Vì vậy, đáp án là “pulled” (kéo).

3. Write the natural disasters from the box under the pictures. Then listen, check, and repeat.

1. flood (lũ lụt)

2. tornado (lốc xoáy)

3. volcanic eruption (phun trào núi lửa)

4. storm (cơn bão)

5. landslide (sạt lở đất)

6. earthquake (động đất)

4. Choose the correct option to complete each sentence.

1. When there is a(n) earthquake/volcanic eruption, hot gases and liquid rock pour out from a mountain.

  • Đáp án: volcanic eruption
  • Dịch nghĩa: Khi có một trận phun trào núi lửa, khí nóng và dung nham chảy ra từ núi.
  • Giải thích:Từ “hot gases” (khí nóng), “liquid rock” (dung nham) và “mountain” (núi) cho biết tác giả đang nói về một trận phun trào núi lửa. Không chọn “earthquake” vì động đất gây rung lắc chứ không tạo khí nóng hay dung nham.

2. Oh, the house is shaking! I think we’re having a(n) earthquake/flood.

  • Đáp án: earthquake
  • Dịch nghĩa: Ôi, căn nhà đang rung lắc! Tôi nghĩ chúng ta đang gặp một trận động đất.
  • Giải thích: Từ “shaking” (rung lắc) cho biết tác giả đang nói về một trận động đất. Không chọn “flood” vì lũ lụt gây ngập chứ không làm rung lắc nhà cửa.

3. We wanted to travel to Ha Giang, but there was a tornado/landslide. Some big rocks and mud came down the mountains.

  • Đáp án: landslide
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi muốn đi du lịch đến Hà Giang, nhưng có một vụ sạt lở. Một số tảng đá lớn và bùn đã đổ xuống từ núi.
  • Giải thích: Từ “big rocks” (tảng đá lớn), “mud” (bùn) và “mountains” (núi) cho biết tác giả đang nói về một vụ sạt lở. Không chọn “tornado” vì lốc xoáy cuốn theo đồ vật chứ không làm đất đá trên núi đổ xuống.

4. Every year more than ten floods/storms with strong winds and rain cause damage in our country.

  • Đáp án: storms
  • Dịch nghĩa: Mỗi năm có hơn mười cơn bão với gió mạnh và mưa gây thiệt hại ở nước ta.
  • Giải thích: Từ “strong winds” (gió lớn) và “rain” (mưa) cho biết tác giả đang nói về một cơn bão. Không chọn “flood” vì lũ lụt gây ngập chứ không có gió lớn và mưa.

5. A tornado/storm looks like a huge funnel and causes a lot of damage. Its strong winds can reach 480 km per hour.

  • Đáp án: tornado
  • Dịch nghĩa: Một cơn lốc trông giống như một cái phễu khổng lồ và gây nhiều thiệt hại. Các cơn gió mạnh của nó có thể đạt tới 480 km mỗi giờ.
  • Giải thích: Từ “huge funnel” (phễu lớn) và “strong winds” (gió lớn) cho biết tác giả đang nói về một cơn lốc. Không chọn “storm” vì bão bao gồm cả lốc xoáy và mưa lớn.

Gợi ý:

  • tornado (n): lốc xoáy
  • storm (n): bão
  • flood (n): lũ lụt
  • landslide (n): sạt lở
  • volcanic eruption (n): phun trào núi lửa.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 9 A Closer Look 1


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.