Giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 trang 79

Trang chủ

Giải sách bài tập Tiếng Anh 7

Để học tốt Tiếng Anh Lớp 7, loạt bài Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 được biên soạn bám sát bài tập sách giáo khoa, giúp bạn học tốt môn Tiếng Anh 7 hơn.

Unit 1: Back to school

  • A. Friends (Bài 1-6 trang 3-5 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. Names and addresses (Bài 1-8 trang 6-10 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 2: Personal information

  • A. Telephone numbers (Bài 1-8 trang 11-14 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. My birthday (Bài 1-10 trang 15-19 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 3: At home

  • A. What a lovely home! (Bài 1-7 trang 20-23 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. Hoa's family (Bài 1-8 trang 23-27 SBT Tiếng Anh 7)
  • Test yourself 1 (Bài 1-8 trang 28-30 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 4: At school

  • A. Schedules (Bài 1-7 trang 31-35 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. The library (Bài 1-7 trang 35-40 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 5: Work and play

  • A. In class (Bài 1-6 trang 41-45 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. It's time for recess (Bài 1-6 trang 46-49 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 6: After school

  • A. What do you do? (Bài 1-7 trang 50-54 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. Let's go! (Bài 1-7 trang 54-59 SBT Tiếng Anh 7)
  • Test yourself 2 (Bài 1-7 trang 60-62 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 7: The world of work

  • A. A student's work (Bài 1-7 trang 63-66 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. The worker (Bài 1-6 trang 67-70 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 8: Places

  • A. Asking the way (Bài 1-5 trang 71-74 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. At the post office (Bài 1-6 trang 75-78 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 9: At home and away

  • A. A holiday in Nha Trang (Bài 1-6 trang 79-81 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. Neighbors (Bài 1-8 trang 82-86 SBT Tiếng Anh 7)
  • Test yourself 3 (Bài 1-6 trang 87-88 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 10: Health and hygience

  • A. Personal hygiene (Bài 1-5 trang 89-91 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. A bad toothache (Bài 1-9 trang 92-97 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 11: Keep fit, stay healthy

  • A. A check-up (Bài 1-6 trang 98-102 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. What was wrong with you? (Bài 1-6 trang 103-106 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 12: Let's eat!

  • A. What shall we eat? (Bài 1-9 trang 107-110 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. Our food (Bài 1-7 trang 111-114 SBT Tiếng Anh 7)
  • Test yourself 4 (Bài 1-5 trang 115-116 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 13: Activities

  • A. Sports (Bài 1-7 trang 117-119 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. Come and play (Bài 1-7 trang 120-123 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 14: Freetime fun

  • A. Time for TV (Bài 1-8 trang 124-128 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. What's on? (Bài 1-7 trang 129-133 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 15: Going out

  • A. Video games (Bài 1-5 trang 134-136 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. In the city (Bài 1-6 trang 137-141 SBT Tiếng Anh 7)

Unit 16: People and places

  • A. Famous places in Asia (Bài 1-9 trang 142-147 SBT Tiếng Anh 7)
  • B. Famous people (Bài 1-5 trang 148-151 SBT Tiếng Anh 7)
  • Test yourself 5 (Bài 1-7 trang 152-154 SBT Tiếng Anh 7)