Call dịch nghĩa tiếng Việt là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Call dịch nghĩa tiếng Việt là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: call
Best translation match:

English Vietnamese
call
* danh từ
- tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi
=a call for help+ tiếng kêu cứu
=within call+ ở gần gọi nghe được
=the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả
- tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim
- kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu
- lời kêu gọi, tiếng gọi
=the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc
=the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm
- sự mời, sự triệu tập
=to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ)
- sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói
=a telephone call+ sự gọi dây nói
- sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại
=to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai
=to receive a call+ tiếp ai
=to return someone's call+ thăm trả lại ai
=port of call+ bến đỗ lại
- sự đòi hỏi, sự yêu cầu
=to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian
=to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền
- sự cần thiết; dịp
=there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội
- (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần
- (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa
!at call
- sẵn sàng nhận lệnh
!call to arms
- lệnh nhập ngũ, lệnh động viên
!no call to blush
- việc gì mà xấu hổ
!close call
- (xem) close
!to get (have) a call upon something
- có quyền được hưởng (nhận) cái gì
!place (house) of call
- nơi thường lui tới công tác
* ngoại động từ
- kêu gọi, mời gọi lại
=to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi
=duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi
=to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa
=to call a doctor+ mời bác sĩ
- gọi là, tên là
=he is called John+ anh ta tên là Giôn
- đánh thức, gọi dậy
=call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm
- coi là, cho là, gọi là
=I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục
- gợi, gợi lại, nhắc lại
=to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì
- triệu tập; định ngày (họp, xử...)
=to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh
=to call a strike+ ra lệnh đình công
=to call a case+ định ngày xử một vụ kiện
- phát thanh về phía
=this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu
* nội động từ
- gọi, kêu to, la to, gọi to
=to call to somebody+ gọi ai
=to call out+ kêu to, la to
- (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu
=to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai
=to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì
=to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài
- (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)
=I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh
- (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...)
=the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại
- (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm
=to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai
=to call on somebody+ tạt qua thăm ai
- (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải
=to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ
=this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt
!to call aside
- gọi ra một chỗ; kéo sang một bên
!to call away
- gọi đi; mời đi
!to call back
- gọi lại, gọi về
!to call down
- gọi (ai) xuống
- (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ
!to call forth
- phát huy hết, đem hết
=to call forth one's energy+ đem hết nghị lực
=to call forth one's talents+ đem hết tài năng
- gây ra
=his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối
- gọi ra ngoài
!to call in
- thu về, đòi về, lấy về (tiền...)
- mời đến, gọi đến, triệu đến
=to call in the doctor+ mời bác sĩ đến
!to call off
- gọi ra chỗ khác
=please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác
- đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi
=the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại
- làm lãng đi
=to call off one's attention+ làm đãng trí
!to call out
- gọi ra
- gọi to
- gọi (quân đến đàn áp...)
- thách đấu gươm
!to call together
- triệu tập (một cuộc họp...)
!to call up
- gọi tên
- gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm)
=to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn
- gọi dây nói
=I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh
- nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...)
- đánh thức, gọi dậy
- (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ)
!to call away one's attention
- làm cho đãng trí; làm cho không chú ý
!to call in question
- (xem) question
!to call into being (existence)
- tạo ra, làm nảy sinh ra
!to call into play
- (xem) play
!to call over names
- điểm tên
!to call a person names
- (xem) name
!to call somebody over the coals
- (xem) coal
!to call something one's own
- (gọi là) có cái gì
=to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình
!to call a spade a spade
- (xem) spade


Probably related with:

English Vietnamese
call
ai gọi ; ai ; ai đă ; alo cho ; anh nói ; anh sẽ gọi cho ; anh ; biện ; báo cho ; báo cáo ; báo hiệu ; báo ; bạc ; bạc đó ; bảo ; bấm ; bắn ; bắt ; bị gọi ; cho anh ; cho cậu ; cho gọi ; cho là ; cho rằng ; cho ; cho ̣ ; chô ; chỉ gọi cho ; chỉ gọi ; chọn ; chờ ; chứ cho là ; chửi ; coi là ; coi ; cuộc gọi bạn ; cuộc gọi là ; cuộc gọi về ; cuộc gọi về điều này ; cuộc gọi về điều ; cuộc gọi ; cuộc hẹn ; cuộc ; cuộc điện thoại ; cám ; có cho ; có gọi ; có nên gọi ; có thể ; có tên ; có ; có điện thoại về ; có điện thoại ; có đôi ; cô gọi ; cô sẽ gọi lại cho ; công ; cú điện thoại ; cũng gọi ; cư ́ go ̣ i ; cược ; cần ; cầu ; cậu đang ở trên ; cối ; cờ đã phất ; cứ cho ; cứ coi ; cứ gọi cho ; cứ gọi ; cứ nói ; cứ xem như ; cứ xem ; cứ ; danh ; diện ; do ; dự đoán ; g ; ghé ; go ; go ̣ i bo ̣ ; go ̣ i cho ; go ̣ i cho ́ ; go ̣ i tên ; go ̣ i ; go ̣ i điê ̣ n ; go ̣ i điê ̣ ; go ̣ ; goi cho ; goi ; gây ; gì cho ; gì ; gíi ; gặp cô ; gặp cô ấy ; gặp ; gọi ai ; gọi bằng ; gọi cho anh ; gọi cho chúng ; gọi cho họ không chính thức ; gọi cho người ; gọi cho ; gọi cho ông ; gọi cứu ; gọi hay ; gọi họ ; gọi hỏi ; gọi hộ cho ; gọi khác ; gọi kiểm ; gọi là cho ; gọi là một ; gọi là ; gọi lại cho anh ; gọi lại cho ; gọi lại ; gọi mà ; gọi mông ; gọi ngay ; gọi người ; gọi người đến giúp ; gọi nhé ; gọi nào ; gọi này ; gọi ta là ; gọi theo ; gọi thêm ; gọi thông báo ; gọi thông ; gọi thằng ; gọi thẳng ; gọi trước ; gọi tên ; gọi tôi ; gọi tạm ; gọi tới ; gọi về ; gọi với ; gọi ; gọi ông ; gọi ông ấy ; gọi đi ; gọi điện báo cho ; gọi điện báo trước ; gọi điện báo ; gọi điện cho ; gọi điện thoại cho ; gọi điện thoại ; gọi điện ; gọi điện đến ; gọi đó là ; gọi đó ; gọi được ; gọi đến ; gợi ; ha ̃ y go ̣ i cho ; hay gọi là ; hay gọi ; hay ; hiện cuộc gọi ; hiệu lệnh ; hiệu ; ho ; ho ̉ i ; hoãn ; hành ; hãy cho ; hãy cầu khẩn ; hãy goi cho ; hãy gọi cho ; hãy gọi ; hãy gọi điện cho ; hãy gọi điện ; hãy mời ; hãy nói to lên ; hãy nói to ; hãy nói ; hãy ; hòng ; họ gọi ; họ yêu cầu ; họ ; họ đang ; hỏi ; hội ; hủy ; i cho ; i go ; i ta go ; i ta go ̣ i ; i ; không lâ ; khơi lại ; khẩn ; kiếm ; kêu bằng ; kêu cầu ; kêu gọi ; kêu ; kêu ông ; kế ; kể ; la ̀ go ̣ i ; liên lạc ; liên ; là ai ; là cuộc gọi ; là gọi ; là hủy ; là khốn ; là thể ; là ; là ông ; làm danh ; lâ ; lâ ̣ p tư ́ c kêu ; lâ ̣ ; lê ; lạc ; lại gọi ; lại kêu ; lại ; lấy ; lệnh cho ; lệnh ; lời gọi ; lời kêu gọi ; lời ; mang ; mau gọi ; muốn gọi ; muốn sao ; muốn xin ; mà gọi ; mơ ̀ i đă ; mơ ́ i ; mệnh lệnh ; mời ; n go ̣ i ; n go ̣ i điê ̣ n ; n go ̣ i điê ̣ ; ng lâ ̣ ; nghe điê ̣ ; nghỉ ; người gọi ; người ta ; nhận ; nhắc ; nhắn nào ; nhắn ; nhớ gọi cho ; nhớ gọi lại cho ; nhớ gọi ; nhớ gọi điện ; nhờ vả ; nhờ ; này hãy gọi ; này ; nên có ; nên gọi cho ; nên gọi ; nên gọi điện cho ; nên ; nói là ; nói ; nối máy ; nổi ; phone cho ; phone ; phong ; phải ; quyết ; quyết định ; ra hiệu ; ra lệnh cho ; ra lệnh ; rút ; rằng ; sang ; suy nghĩ lại ; sẽ cho ; sẽ gọi cho ; sẽ gọi ; sẽ gọi điện ; sẽ mời ; sẽ ; ta bắt ; ta gọi ; ta hãy ; ta kêu ; ta ; thoại này ; thoại ; thoại ở máy hai ; thách ; thì gọi là ; thì gọi ; thôi ; thăm bệnh ; thăm ; thăm ông ; thường gọi ; thường ; thấy có ; thấy cần ; thấy ở ; thẩm ; thằng ; thể gọi ; thể nhờ ; thể nói ; tin báo ; tin ; tiếng chuông ; tiếng gọi ; tiếng kêu ; tiếng ; to lên ; to ; triệu ; trò ; trải ; tên gọi ; tên là ; tên ; tìm thấy ; tôi gọi ; tôi gọi đi ; tôi muốn ; tôi xin ; tôi ; tôi đã gọi ; tư ̣ go ̣ i ; tưởng ; tạm ; tập thể ; tập ; tối ; tổng ; tới gặp ; tới tìm ; tới ; viếng thăm ông ; vạch ; vẫn gọi là ; về ; vời ; vụ ; xem cho ; xem ; xin gọi ; xin hãy gọi ; xin hãy ; xin lô ; xin mơ ; xin ; xong gọi ; xưng ; y go ̣ i ; yêu cầu một ; yêu cầu ; yêu ; ông cứ gọi ; đa ̃ go ̣ i cho ; đang gọi ; đang kêu gọi ; đang ; đi báo ; đi gọi ; đi kiếm ; đi triệu ; điều ; điện cho ; điện thoại khi ; điện thoại mà ; điện thoại nói ; điện thoại ; điện ; đoa ; đoa ́ ; đt ; đã gọi ; đã nói ; đã đã gọi ; đòi ; đón ; đă ; đă ̣ t tên cho ; đă ̣ ; được gọi là ; được gọi ; đấy ; đầu hay đuôi ; đặt cho ; đặt tiền ; đặt tên là ; đặt tên ; đặt ; đặt đi ; đến ; đễ ; định ; đừng ; ̀ go ̣ i ; ̀ i go ; ̀ i ta go ̣ i ; ̀ i ; ̀ n go ̣ i ; ̀ n go ̣ i điê ̣ ; ́ go ̣ i ; ́ go ̣ ; ́ i cho ; ́ i ; ́ ng lâ ̣ ; ́ y go ̣ i ; ̃ go ̣ i cho ; ̃ go ̣ i ; ̉ go ̣ i ; ̉ go ̣ ; ̣ go ; ̣ go ̣ i ; ̣ i ; ̣ ; ở ;
call
ai gọi ; ai đă ; alo cho ; andy ; anh có ; anh nói ; anh sẽ gọi cho ; anh ; biện ; báo cho ; báo cáo ; báo hiệu ; báo ; bạc ; bạc đó ; bảo ; bấm ; bắn ; bắt ; bị gọi ; cho anh ; cho cầu ; cho cậu ; cho gọi ; cho họ ; cho là ; cho rằng ; cho ; cho ̣ ; chuyện ; chô ; chỉ gọi cho ; chỉ gọi ; chọn ; chờ ; chứ cho là ; chửi ; coi là ; coi ; cuộc gọi bạn ; cuộc gọi là ; cuộc gọi về ; cuộc gọi về điều này ; cuộc gọi về điều ; cuộc gọi ; cuộc hẹn ; cuộc ; cuộc điện thoại ; cái ; cám ; có cho ; có gọi ; có nên gọi ; có thể ; có tên ; có ; có điện thoại về ; có điện thoại ; có đôi ; cô gọi ; cô sẽ gọi lại cho ; công ; cú ; cú điện thoại ; cũng gọi ; cư ́ go ̣ i ; cược ; cần ; cầu ; cậu đang ở trên ; cờ đã phất ; cứ cho ; cứ coi ; cứ gọi cho ; cứ gọi ; cứ nói ; cứ xem như ; cứ xem ; danh ; diện ; do ; dự đoán ; g ; ghé ; go ; go ̣ i bo ̣ ; go ̣ i cho ; go ̣ i cho ́ ; go ̣ i tên ; go ̣ i ; go ̣ i điê ̣ ; go ̣ ; goi cho ; goi ; gây ; gì cho ; gì ; gíi ; gặp ; gọi ai ; gọi bằng ; gọi cho anh ; gọi cho chúng ; gọi cho người ; gọi cho ; gọi cho ông ; gọi cứu ; gọi hay ; gọi họ ; gọi hỏi ; gọi hộ cho ; gọi khác ; gọi kiểm ; gọi là cho ; gọi là một ; gọi là ; gọi lại cho anh ; gọi lại cho ; gọi lại ; gọi mà ; gọi mông ; gọi ngay ; gọi người ; gọi người đến giúp ; gọi nhé ; gọi nào ; gọi này ; gọi ta là ; gọi theo ; gọi thêm ; gọi thông báo ; gọi thông ; gọi thằng ; gọi thẳng ; gọi trước ; gọi tên ; gọi tôi ; gọi tạm ; gọi tới ; gọi về ; gọi với ; gọi ; gọi ông ; gọi ông ấy ; gọi đi ; gọi điện báo cho ; gọi điện báo trước ; gọi điện báo ; gọi điện cho ; gọi điện thoại cho ; gọi điện thoại ; gọi điện ; gọi điện đến ; gọi đó là ; gọi đó ; gọi được ; gọi đến ; gợi ; ha ; hay gọi là ; hay gọi ; hay ; hiê ̣ ; hiện cuộc gọi ; hiệu là ; hiệu lệnh ; hiệu ; ho ̉ i ; hoãn ; hành ; hãy cho ; hãy cầu khẩn ; hãy goi cho ; hãy gọi cho ; hãy gọi ; hãy gọi điện cho ; hãy gọi điện ; hãy mời ; hãy nói to lên ; hãy nói to ; hãy nói ; hãy ; hòng ; họ gọi ; họ yêu cầu ; họ ; họ đang ; hỏi ; hội ; hủy ; i go ; i ta go ; i ta go ̣ i ; i ; i đă ̣ ; khiển ; khoa ; không lâ ; không ; khơi lại ; khẩn ; kiếm ; kêu bằng ; kêu cầu ; kêu gọi ; kêu ; kêu ông ; kế ; kể ; la ̀ go ̣ i ; liên lạc ; liên ; là ai ; là cuộc gọi ; là gọi ; là hủy ; là khốn ; là thể ; là ; là ông ; làm danh ; lâ ; lâ ̣ p tư ; lâ ̣ p tư ́ ; lâ ̣ ; lê ; lạc ; lại gọi ; lại kêu ; lại ; lấy ; lệnh cho ; lệnh ; lời gọi ; lời kêu gọi ; mang ; mau gọi ; mau ; muốn gọi ; muốn sao ; mà gọi ; mơ ̀ i đă ; mơ ́ i ; mệnh lệnh ; mời ; n go ̣ i ; nghe điê ̣ ; nghĩ ; nghỉ ; người gọi ; người ta ; nh ; nhà ; nhận ; nhắc ; nhắn nào ; nhắn ; nhớ gọi cho ; nhớ gọi lại cho ; nhớ gọi ; nhớ gọi điện ; nhờ vả ; nhờ ; no ́ i cho ; no ́ i ; này hãy gọi ; nên có ; nên gọi cho ; nên gọi ; nên gọi điện cho ; nói là ; nói ; nối máy ; phone cho ; phone ; phong ; phút ; phải ; quyê ; quyê ́ ; quyết ; quyết định ; ra hiệu ; ra lệnh cho ; ra lệnh ; ru ; rút ; rằng ; sang ; suy nghĩ lại ; sẵn ; sẽ cho ; sẽ gọi cho ; sẽ gọi ; sẽ gọi điện ; sẽ mời ; sẽ ; số ; ta bắt ; ta gọi ; ta kêu ; ta ; thoại này ; thoại ; thoại ở máy hai ; thách ; thì gọi là ; thì gọi ; thôi ; thăm bệnh ; thăm ; thăm ông ; thường gọi ; thấy có ; thấy cần ; thấy ở ; thẩm ; thằng ; thể gọi ; thể nhờ ; thể nói ; tin báo ; tin ; tiếng chuông ; tiếng gọi ; tiếng kêu ; to lên ; to ; triệu ; tràn ; trò ; trải ; tên gọi ; tên là ; tên ; tìm thấy ; tôi gọi ; tôi gọi đi ; tôi muốn ; tôi xin ; tôi ; tôi đã gọi ; tư ̣ go ̣ i ; tưởng ; tạm ; tập ; tối ; tổng ; tới gặp ; tới tìm ; tới ; tự ; viếng thăm ông ; vạch ; vẫn gọi là ; vậy ; vị ; vời ; vụ ; xem ; xin gọi ; xin hãy gọi ; xin hãy ; xin lô ; xin mơ ; xin ; xong gọi ; xưng là ; xưng ; y go ̣ i ; yêu cầu một ; yêu cầu ; ông cứ gọi ; đang gọi ; đang kêu gọi ; đang ; đi báo ; đi gọi ; đi kiếm ; đi triệu ; điều ; điện cho ; điện thoại mà ; điện thoại nói ; điện thoại ; điện ; đoa ; đoa ́ ; đt ; đã gọi ; đã nói ; đã đã gọi ; đòi ; đón ; đă ; đă ̣ t tên cho ; đă ̣ ; được gọi là ; được gọi ; đấy ; đầu hay đuôi ; đặt cho ; đặt tiền ; đặt tên là ; đặt tên ; đặt ; đặt đi ; đến ; đễ ; định ; đừng ; ̀ go ̣ i ; ̀ i go ; ̀ n go ̣ i ; ́ go ̣ i ; ́ go ̣ ; ́ y go ̣ i ; ̃ go ̣ i cho ; ̃ go ̣ i ; ̉ go ̣ i ; ̉ go ̣ ; ̣ c đuô ̉ i ; ̣ go ; ̣ go ̣ i ; ở ;


May be synonymous with:

English English
call; line; phone call; phone line; subscriber line; telephone call; telephone circuit; telephone line
a telephone connection
call; cry; outcry; shout; vociferation; yell
a loud utterance; often in protest or opposition
call; claim
a demand especially in the phrase
call; birdcall; birdsong; song
the characteristic sound produced by a bird
call; margin call
a demand by a broker that a customer deposit enough to bring his margin up to the minimum requirement
call; call option
the option to buy a given stock (or stock index or commodity future) at a given price before a given date
call; name
assign a specified (usually proper) proper name to
call; call up; phone; ring; telephone
get or try to get into communication (with someone) by telephone
call; cry; holler; hollo; scream; shout; shout out; squall; yell
utter a sudden loud cry
call; send for
order, request, or command to come
call; call in; visit
pay a brief visit
call; address
greet, as with a prescribed form, title, or name
call; call in
demand payment of (a loan)
call; bid
make a demand, as for a card or a suit or a show of hands
call; call off
give the calls (to the dancers) for a square dance
call; anticipate; forebode; foretell; predict; prognosticate; promise
make a prediction about; tell in advance


May related with:

English Vietnamese
calling
* danh từ
- xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
- nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
- sự gọi
- sự đến thăm
!calling card
- (xem) card
!calling hours
- giờ đến thăm
!a calling out
- tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
!a calling together
- sự triệu tập

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources