Break the bank là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "break the bank", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ break the bank, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ break the bank trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Sustainable development will not break the bank.

2. Attractive bathrooms need not break the bank.

3. He tried to break the bank at Monte Carlo.

4. At under £500 it won't break the bank either.

5. A new hard drive doesn't have to break the bank.

6. It only costs £ That's not going to break the bank.

7. Come on! One evening at the theatre won't break the bank.

8. Should Johnson return to the Dolphins, he will break the bank.

9. You might also the article on Date Ideas That Break the Bank.

10. He liked to tell me that one day he would break the bank.

11. So, since a good suit won't get you a job, don't break the bank.

12. We can just get a sandwich if you want-that won't break the bank.

13. But you don't have to break the bank to look and feel your best.

14. I had no choice under the circumstances, and the fees won't exactly break the bank.

15. I know the options will cost a lot, but doing nothing could break the bank.

16. Next year if we can break the bank, will usher in another period of rapid growth.

17. Shakespeare market a very good one through tackle dealers at a price that will not break the bank.

18. I would like to gather everyone somewhere warm and appealing to all ages and not break the bank in doing so.

Facebook

邮箱或手机号 密码

忘记帐户?

注册

无法处理你的请求

此请求遇到了问题。我们会尽快将它修复。

  • 返回首页

  • 中文(简体)
  • English (US)
  • 日本語
  • 한국어
  • Français (France)
  • Bahasa Indonesia
  • Polski
  • Español
  • Português (Brasil)
  • Deutsch
  • Italiano

  • 注册
  • 登录
  • Messenger
  • Facebook Lite
  • Watch
  • 地点
  • 游戏
  • Marketplace
  • Facebook Pay
  • Oculus
  • Portal
  • Instagram
  • Bulletin
  • 本地
  • 筹款活动
  • 服务
  • 选民信息中心
  • 小组
  • 关于
  • 创建广告
  • 创建公共主页
  • 开发者
  • 招聘信息
  • 隐私权政策
  • Cookie
  • Ad Choices
  • 条款
  • 帮助中心
  • 联系人上传和非用户
  • 设置
  • 动态记录

Meta © 2022

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Break the bank Tiếng Anh là gì?

Break the bank Tiếng Anh có nghĩa là Một thứ rất đắt đắt tiền

  • Break the bank Tiếng Anh có nghĩa là Một thứ rất đắt đắt tiền.“Taking a week-long vacation would break the bank. There’s no way I could afford to do it.”. Thành ngữ Tiếng Anh.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Một thứ rất đắt đắt tiền Tiếng Anh là gì?

Một thứ rất đắt đắt tiền Tiếng Anh có nghĩa là Break the bank Tiếng Anh.

Ý nghĩa - Giải thích

Break the bank Tiếng Anh nghĩa là Một thứ rất đắt đắt tiền.“Taking a week-long vacation would break the bank. There’s no way I could afford to do it.”. Thành ngữ Tiếng Anh..

Đây là cách dùng Break the bank Tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Break the bank Tiếng Anh là gì? (hay giải thích Một thứ rất đắt đắt tiền.“Taking a week-long vacation would break the bank. There’s no way I could afford to do it.”. Thành ngữ Tiếng Anh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Break the bank Tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Break the bank Tiếng Anh / Một thứ rất đắt đắt tiền.“Taking a week-long vacation would break the bank. There’s no way I could afford to do it.”. Thành ngữ Tiếng Anh.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?