Bên ngoài nóng lắm tiếng hàn là gì năm 2024

Cũng giống như tiếng Việt, người Hàn Quốc thường sử dụng tiếng lóng trong giao tiếp hàng này, nhất là đối với giới trẻ. Tiếng lóng trong tiếng Hàn (유행어) được hiểu là những từ mới được sử dụng rộng rãi bởi nhiều người trong một thời kì nào đó. Vì vậy, nếu muốn tự tin khi giao tiếp với người bản xứ thì đừng quên tìm hiểu và “bỏ túi” cho bản thân một vài tiếng lóng phổ biến nhé! Hãy cùng Master Korean tìm hiểu các tiếng lóng phổ biến được người Hàn Quốc sử dụng gần đây qua bài viết dưới đây.

Bên ngoài nóng lắm tiếng hàn là gì năm 2024

1. 남친/여친: viết tắt của 남자 친구/여자 친구, với nghĩa bạn trai/bạn gái

→그는 여친이랑 헤어진 지 1개월 됐어요. (Anh ta đã chia tay với bạn gái được 1 tháng rồi)

2. 남사친/여사친: 남자 사람 친구/여자 사람 친구, với nghĩa bạn là con trai/ bạn là con gái

→남친 아니고 그냥 남사친이야. (Đã bảo là không phải bạn trai mà, chỉ là bạn bè thôi)

3. 노잼: 노: phiên âm tiếng Hàn của chữ “No” trong tiếng Anh, với ý nghĩa không vui/ không thú vị chút nào

→ 이 TV 프로그램은 완전 노잼이다. (Chương trình TV này hoàn toàn nhạt nhẽo)

4. 꿀잼: 꿀 là mật ong, 잼 là viết tắt của từ 재미있다 (thú vị), diễn tả một thứ gì đó rất thú vị và tuyệt vời

→ 이거 꿀잼이야. (Cái này thực sự rất thú vị)

5. 대박: Đỉnh, tuyệt vời

→ 그의 새 앨범은 정말 대박이야. (Album mới của anh ta thực sự đỉnh lắm luôn)

6. 짱: Quá tuyệt vời, đỉnh, số 1

→ 우리 엄마 짱.(Mẹ là nhất)

7. 쌤: viết tắt của 선생님, nghĩa là thầy/ cô giáo

→ 김샘 ( Thầy Kim/ Cô Kim)

8. 열공: viết tắt của cụm từ 열심히 공부하다: Chăm chỉ học hành

→ 뭐하니? - 한국어 열공 중이야. (Mày đang làm gì đó? - Đang chăm chỉ học tiếng Hàn nè)

9. 열일: viết tắt của 열심히 일하다: Chăm chỉ làm việc

→ 정원에서 그녀가 열일한다. (Cô ấy đang chăm chỉ làm việc ở trong vườn)

10. 헐: Thể hiện sự ngạc nhiên về một chuyện gì đó

→ 헐! 너 남친 있어? (Ôi trời, mày có bạn trai rồi á?)

11. 애교: những hành động dễ thương, đáng yêu

→ 그 여배우는 애교로 인기가 많아요. (Nữ diễn viên ấy nổi tiếng với sự đáng yêu)

12. 맛집: viết tắt của cụm từ 맛있는 집: quán ăn ngon

→ 근방에서 여기가 제일 맛집이에요. (Đây là quán ngon nhất ở khu này)

13. 맛점: viết tắt của cụm từ 맛있는 점심: Buổi trưa ngon miệng

→ 여러분들 맛점하세요. (Mọi người dùng bữa trưa ngon miệng nhé.)

14. 먹방: viết tắt của cụm từ 먹는 방송: Livestream ăn uống

→ 먹방이 전 세계적으로 유행이다. (Mukbang đang phổ biến trên toàn thế giới)

15. 생파: viết tắt của cụm từ 생일 파티: Tiệc sinh nhật

→ 친구 생파를 준비하려고 케이크를 사 놓았어요. (Tôi đã mua bánh kem để chuẩn bị sinh nhật cho bạn)

16. 생축: viết tắt của cụm từ 생일 축하해: Chúc mừng sinh nhật

→ 나나야, 생축! 미역국 꼭 먹어. (Nana à, chúc mừng sinh nhật cậu! Cậu nhất định phải ăn canh rong biển nha)

17. 알바: viết tắt của 아르바이트: Làm thêm

→ 그는 용돈을 벌기 위해 알바를 한다. ( Anh ấy làm thêm để kiếm tiền tiêu vặt)

18. 재벌: Tài phiệt, tập đoàn tài phiệt

→ 어떤 재벌들은 돈벌이에만 관심이 있다. (Một vài tập đoàn tài phiệt chỉ quan tâm đến việc kiếm tiền)

19. 짱나: viết tắt của 짜증나: Bực mình, bực bội

→ 맨날 전화 안 받아 짱나! (Chị ấy không bao giờ bắt máy cả, bực bội thật)

20. 엄친아: viết tắt của cụm từ “엄마 친구의 아들” (con trai của bạn mẹ). Thường chỉ những chàng trai giỏi giang giống kiểu “con nhà người ta”

→ 이런 '엄친아'들은 일반적으로 완벽하다. (Những đứa “con nhà người ta” như này nói chung là hoàn hảo)

Trên đây là 20 từ lóng được sử dụng phổ biến bởi người Hàn Quốc, hãy ghi nhớ các từ trên và cách dùng các từ đó để có thể sử dụng một cách phù hợp và hiệu quả. Cùng chờ đón những bài viết tiếp theo của chúng mình và nếu bạn đang quan tâm đến tiếng Hàn thì đừng quên tham khảo những khóa học từ vựng tại Master Korea để biết thêm nhiều từ vựng tiếng Hàn thuộc các chủ đề khác nhau nữa nhé!

Trong quá trình học tiếng Hàn, việc xem nhiều phim ảnh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe, luyện phát âm và luyện phản xạ. Dù bạn có học tiếng Hàn hay không, khi xem phim, ắt hẳn sẽ có những câu thoại bạn được nghe thường xuyên. Trong bài viết này, Zila tập hợp những 80 câu nói tiếng Hàn trong phim phổ biến nhất.

Bên ngoài nóng lắm tiếng hàn là gì năm 2024

Các câu nói dưới đây được dùng trong ngữ cảnh thông thường, sinh hoạt thường ngày. Vì vậy bạn có thể sử dụng các câu nói này trong các cuộc đối thoại hằng ngày. Tuy nhiên, bạn cũng cần chú ý cần phải dùng các câu có kính ngữ (kết thúc bằng đuôi 요) khi nói chuyện với người lớn hơn mình.

CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ

1. Những câu nói tiếng Hàn trong phim – Câu cảm thán

STTCâu nóiCách đọcÝ nghĩa1뭐?mwo?Cái gì?2어쩌라고?o-cho-ra-cô?Vậy thì sao? Rồi cậu bảo tớ phải làm sao?3어쩐지o-chon-jiHèn gì4그렇구나khư-ro-khu-naThì ra là vậy5설마sol-maHổng lẽ là…6뭔데?mwon-đeLà cái quái gì chứ?7어쩔 수 없어/ 어쩔 수 없어요o-chol-su-op-so/ o-chol-su-op-so-yôHết cách, đành chịu!8그래?/ 그래요?khư-re?/ khư-re-yô?Vậy hả?9그래!khư-re!Ừ!10진짜?jin-jja?Thiệt á?11정말?/ 정말이요?jong-mal/ jong-mal-yoThiệt hả? Thiệt vậy ạ?12대박de-bakWow! Đỉnh!13아이고a-i-gôTrời ạ14세상에sê-sang-êÔi trời đất ơi15대단하다te-tan-ha-taĐỉnh quá! Lợi hại quá!16깜짝이야kkam-jja-ki-yaHết hồn! Giật hết cả mình17콜?khôl?Okay? (dùng khi rủ ai đó làm gì đó)18콜!khôl!Okay!19죽을래?ju-cư-leMuốn chết hả?20그래 그럼khư-re-khư-romỪ vậy đi21싫어!si-roKhông thích22좋아jo-aThích quá! Okay23아닌 것 같애a-nin-cot-cat-theHình như không phải rồi24잘 됐네jal-twen-nêVậy tốt quá rồi!25잘 됐다jal-twet-taTốt rồi!26잘했어ja-ret-xoTốt lắm! Giỏi lắm!27거짓말!ko-chin-malNói dối!28빨리 안 가고 뭐해?ppal-li-an-ca-cô-mwo-heCòn không mau đi đi?29말도 안돼mal-tô-an-tuêKhông thể như thế được

2. Những câu nói tiếng Hàn trong phim – Câu cầu khiến, đề nghị

STTCâu nóiCách đọcÝ nghĩa1말해봐ma-re-bwaCậu nói đi2신경 꺼sin-kyong-coĐừng có quan tâm/ Bớt nhiều chuyện đi3정신 차려!jong-xin-cha-roTỉnh lại đi!4안 돼!/ 안 돼요!an-tuê/ an-tuê-yôKhông được!5울지 마ul-ji-maĐừng khóc6나 울리지 마na-ul-li-ji-maĐừng có mà làm tôi khóc đó7웃지 마ut-ji-maĐừng có cười8웃기지 마ut-ki-ji-maĐừng có chọc tôi cười (Nghĩa bóng: Đừng có mà điêu)9꺼져!kko-jjoBiến đi! Cút đi!10비켜 주세요bi-kho-ju-sê-yôTránh ra dùm tôi chút ạ11걱정 마got-chong-maĐừng lo12나가na-kaĐi ra13우리 헤어지자u-ri-he-o-ji-jaChúng ta chia tay đi14가자ka-jaĐi thôi15나 갖고 놀리지 마na-cat-cô-nô-li-ji-maĐừng có lấy tôi ra làm trò đùa!16영화 보러 가자yong-hwa-bô-ro-ka-jaChúng ta đi xem phim đi17따라와tta-ra-waĐi theo tớ nha18잠시만요jam-si-ma-nyôĐợi một chút ạ19잠깐만/ 잠깐만요jam-kkan-man/ jam-kkan-ma-nyôĐợi một chút/ Đợi một chút ạ20빨리ppal-liNhanh lên!21거봐!go-bwaThấy chưa? Đã bảo rồi mà!22봐봐bwa-bwaXem này23이리 와i-ri-waQua đây

3. Những câu nói tiếng Hàn trong phim – Câu hỏi

STTCâu nóiCách đọcÝ nghĩa1그치?/ 그쵸?khư-chi/ khư-jôPhải vậy không?2괜찮아?/ 괜찮아요?kwen-cha-na?/kwen-cha-na-yôCậu có sao không?3뭐라고? 뭐라고요?mwo-ra-cô? / mwo-ra-cô-yô?Cậu nói cái gì cơ?4잘 지냈어?jal-ji-net-xoCậu khỏe chứ?5잘 지냈죠?jal-ji-net-jjoCậu vẫn khỏe đúng không?6어때? 어때요?o-tte/ o-tte-yôThấy sao? Cậu thấy sao?7어디 가?o-đi-kaĐi đâu đó?8맛있어?mat-xi-xoNgon không?

4. Những câu nói tiếng Hàn trong phim – Câu nói thông thường

STTCâu nóiCách đọcÝ nghĩa1안녕하세요an-nyong-ha-sê-yôXin chào2안녕an-nyongChào! Bye!3미안해/ 미안해요mi-an-he/ mi-an-he-yôTớ xin lỗi/ Xin lỗi ạ4죄송해요joe-song-he-yôTôi xin lỗi ạ5고마워/ 고마워요ko-ma-wo/ ko-ma-wo-yôCảm ơn/ Cảm ơn ạ6감사합니다kam-sa-ham-ni-taXin cám ơn7보고 싶어bo-go-si-poAnh nhớ em/ Em nhớ anh8사랑해sa-rang-haeAnh yêu em/ Em yêu anh9농담이야nong-ta-mi-yaĐùa thôi10괜찮아/ 괜찮아요kwen-cha-na/ kwen-cha-na-yôKhông sao11나 아냐na-a-nyaKhông phải tôi đâu!12나 간다na-kan-taTớ đi đây13먼저 갈게na-mon-jo-kan-taTớ đi trước đây14꼬맹이kkô-meng-iNhóc con15잘 지내jal-ji-neCậu sống vui nha16건배kon-beCạn ly17말했잖아ma-ret-ja-naTớ đã nói rồi mà18임마im-maCái thằng này19미친 놈mi-jin-nomĐồ điên20안 했다고! 안 했다니까an-het-ta-cô-an-het-ta-ni-kkaTớ không có làm! Đã bảo là tớ không có làm mà!21잘 될 거야jal-tuê-kko-yaRồi sẽ ổn thôi!

\>> Xem thêm: Những câu nói hay trong phim Hàn mang đậm triết lý

Tổng hợp bởi: Zila Team

Zila là trung tâm chuyên về du học Hàn Quốc và luyện thi Topik có trụ sở tại Hồ Chí Minh. Với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học Hàn Quốc, Zila là một trong những trung tâm du học Hàn Quốc uy tín nhất hiện nay. Gần như tất cả thông tin du học Zila đều có thể giải đáp và cung cấp đến học viên và phụ huynh. Bất kỳ thắc mắc về điều kiện du học Hàn Quốc, trường đại học Hàn Quốc, chi phí du học Hàn Quốc, học bổng du học Hàn Quốc… đều được đội ngũ Zila tư vấn một cách tận tình. Liên hệ ngay Zila để được giải đáp mọi thông tin một cách ĐẦY ĐỦ, CHÍNH XÁC và MIỄN PHÍ. Hoặc bạn có thể xem thêm Dịch vụ tại Zila Education.