Bài tập cân bằng phản ứng hóa học lớp 8 năm 2024

Bài tập phương trình hóa học lớp 8 được VnDoc biên soạn là các phương trình hóa học phổ biến, giúp các bạn học sinh được luyện tập cân bằng hóa học. Cân bằng phương trình hóa học được thì các bạn học sinh mới có thể làm được các dạng bài tập về sau. Mời các bạn tham khảo.

\>> Mời các bạn tham khảo thêm tài liệu:

  • Bài tập cân bằng phương trình Hóa học Lớp 8 có đáp án
  • Các dạng bài tập Hóa 8 đầy đủ từ cơ bản đến nâng cao
  • Các bài tập về lượng chất dư Hóa học 8

I. Cách cân bằng phương trình hóa học

Cách lập phương trình hóa học

B1: Viết sơ đồ phản ứng dưới dạng công thức hóa học.

B2: Đặt hệ số sao cho số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế bằng nhau.

B3: Hoàn thành phương trình.

Chú ý:

Ở B2, thường sử dụng phương pháp “Bội chung nhỏ nhất” để đặt hệ số bằng cách:

Chọn nguyên tố có số nguyên tử ở hai vế chưa bằng nhau và có số nguyên tử nhiều nhất (cũng có trường hợp không phải vậy).

Tìm bội chung nhỏ nhất của các chỉ số nguyên tử nguyên tố đó ở hai vế, đem bội chung nhỏ nhất chia cho chỉ số thì ta có hệ số.

Trong quá trình cân bằng không được thay đổi các chỉ số nguyên tử trong các công thức hóa học.

Chi tiết cách cân bằng phương trình hóa học tại: Cách lập phương trình hóa học

II. Cân bằng phương trình hóa học

  1. MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl
  1. Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O
  1. Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O
  1. FeO + HCl → FeCl2 + H2O
  1. Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
  1. Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3
  1. P + O2 → P2O5
  1. N2 + O2 → NO
  1. NO + O2 → NO2
  1. NO2 + O2 + H2O → HNO3
  1. SO2 + O2 → SO3
  1. N2O5 + H2O → HNO3
  1. Al2(SO4)3 + AgNO3 → Al(NO3)3 + Ag2SO4
  1. Al2(SO4)3 + NaOH → Al(OH)3 + Na2SO4
  1. CaO + CO2 → CaCO3
  1. CaO + H2O → Ca(OH)2
  1. CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2
  1. Na + H3PO4 → Na2HPO4 + H2
  1. Na + H3PO4 → Na3PO4 + H2
  1. Na + H3PO4 → NaH2PO4 + H2
  1. C2H2 + O2 → CO2 + H2O
  1. C4H10 + O2 → CO2 + H2O
  1. C2H2 + Br2 → C2H2Br4
  1. C6H5OH + Na → C6H5ONa + H2
  1. CH3COOH+ Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
  1. CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
  1. Ca(OH)2 + HBr → CaBr2 + H2O
  1. Ca(OH)2 + HCl → CaCl2 + H2O
  1. Ca(OH)2 + H2SO4 → CaSO4 + H2O
  1. Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + NaOH
  1. Na2S + H2SO4 → Na2SO4 + H2S
  1. Na2S + HCl → NaCl + H2S
  1. K3PO4 + Mg(OH)2 → KOH + Mg3(PO4)2
  1. Mg + HCl → MgCl2 + H2
  1. Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
  1. Al(OH)3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2O
  1. Al(OH)3 + HCl → AlCl3 + H2O
  1. KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
  1. MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O
  1. KNO3 → KNO2 + O2
  1. Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + HNO3
  1. Ba(NO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 + NaNO3
  1. AlCl3 + NaOH → Al(OH)3 + NaCl
  1. Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O
  1. KClO3 → KCl + O2
  1. Fe(NO3)3 + KOH → Fe(OH)3 + KNO3
  1. H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + H2O + CO2
  1. HCl + CaCO3 → CaCl2 + H2O + CO2
  1. Ba(OH)2 + HCl → BaCl2 + H2O
  1. BaO + HBr → BaBr2 + H2O
  1. Fe + O2 → Fe3O4

III. Đáp án cân bằng phương trình hóa học

  1. MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 + 2KCl
  1. Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
  1. Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O
  1. FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
  1. Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
  1. Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
  1. 4P + 5O2 → 2P2O5
  1. N2 + O2 → 2NO
  1. 2NO + O2 → 2NO2
  1. 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3
  1. 2SO2 + O2 → 2SO3
  1. N2O5 + H2O → 2HNO3
  1. Al2(SO4)3 + 6AgNO3 → 2Al(NO3)3 + 3Ag2SO4
  1. Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
  1. CaO + CO2 → CaCO3
  1. CaO + H2O → Ca(OH)2
  1. CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2
  1. 2Na + H3PO4 → Na2HPO4 + H2
  1. 6Na + 2H3PO4 → 2Na3PO4 + 3H2
  1. 2Na + 2H3PO4 → 2NaH2PO4 + H2
  1. 2C2H2 + 5O2 → 4CO2 + 2H2O
  1. 2C4H10 + 13O2 → 8CO2 + 10H2O
  1. C2H2 + 2Br2 → C2H2Br4
  1. 2 C6H5OH + 2Na → 2C6H5ONa + H2
  1. CH3COOH+ Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
  1. CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
  1. Ca(OH)2 + 2HBr → CaBr2 + 2H2O
  1. Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O
  1. Ca(OH)2 + H2SO4 → CaSO4 + 2H2O
  1. Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH
  1. Na2S + H2SO4 → Na2SO4 + H2S
  1. Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S
  1. 2K3PO4 + 3Mg(OH)2 → 6KOH + Mg3(PO4)2
  1. Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
  1. Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
  1. 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
  1. 2Al(OH)3 + 6HCl → 2AlCl3 + 6H2O
  1. 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
  1. MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
  1. 2KNO3 → 2KNO2 + O2
  1. Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HNO3
  1. Ba(NO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 + 2NaNO3
  1. AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl
  1. 2Al(OH)3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + 4H2O
  1. 2KClO3 → 2KCl + 3O2
  1. Fe(NO3)3 + 3KOH → Fe(OH)3 + 3KNO3
  1. H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + H2O + CO2
  1. 2HCl + CaCO3 → CaCl2 + H2O + CO2
  1. Ba(OH)2 + HCl → BaCl2 + 2H2O
  1. BaO + 2HBr → BaBr2 + H2O
  1. 3Fe + 2O2 → Fe3O4

....................................

Ngoài Bài tập phương trình hóa học lớp 8. Mời các bạn học sinh còn có thể tham khảo các đề thi học học kì 1 lớp 8, đề thi học học kì 2 lớp 8 các môn Toán, Văn, Anh, Hóa, Lý, Địa, Sinh mà chúng tôi đã sưu tầm và chọn lọc. Với đề thi học kì 2 lớp 8 này giúp các bạn rèn luyện thêm kỹ năng giải đề và làm bài tốt hơn. Chúc các bạn ôn thi tốt