Vũng nước Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
10/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
107
Ý nghĩa của từ khóa: puddle English Vietnamese puddle
* danh từ
- vũng nước (mưa...) - (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng - đất sét nhâo (để láng lòng kênh...) * nội động từ - ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn - làm rối beng * ngoại động từ - làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...) - nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...) - láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt - (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt) English Vietnamese puddle
ao ; lênh láng ; vũng nước ;
puddle
ao ; lênh láng ; vũng nước ;
English English puddle; pool
a small body of standing water (rainwater) or other liquid
puddle; muddle
make into a puddle
puddle; addle; muddle
mix up or confuse
puddle; make; make water; micturate; pass water; pee; pee-pee; piddle; piss; relieve oneself; spend a penny; take a leak; urinate; wee; wee-wee
eliminate urine
English Vietnamese puddle
* danh từ
- vũng nước (mưa...) - (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng - đất sét nhâo (để láng lòng kênh...) * nội động từ - ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn - làm rối beng * ngoại động từ - làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...) - nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...) - láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt - (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt) |