Từ vựng tiếng Hàn về sản xuất linh kiện điện tử
Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện tử: Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết 변압기: máy biến áp. 전선: dây dẫn điện. 모터: động cơ. 퓨즈: cầu chì. 센서: cảm biến. 발전기: máy phát điện. 차단기: cầu dao. 콘센트: ổ cắm điện. 전류: dòng điện. 전류계: kế. 전등: bóng đèn. 동선: dây đồng. 전선: dây điện. 인출선: dây cầu chì. 케이블: dây cáp. 고볼트선: dây cao thế. 고압선: dây cao áp. 가요도선: dây cách điện. 전열선: dây cách điện. 전력회사: công ty điện. 공급회사: công ty cung cấp. 전기계량기: công tơ điện. 개폐기: công tắc điện. 폐기물: chất thải. 초전도체: chất siêu dẫn điện. 경질 도체: chất rắn. 형광등: đèn huỳnh quang. 고압수은등: đèn cao áp thủy ngân. 백연전구: đèn tròn dây tóc. 소음레벨의 측정: đo mức độ âm thanh. 교류전압: điện áp xoay chiều. 낮은 전압: điện áp thấp. 중성점: điểm trung lập. 단자부: điểm nối dây điện. 형광등: đèn huỳnh quang. 조명등: đèn chiếu sáng. 백열등: đèn ánh sáng trắng. 가요성 도체: chất dẫn điện dẻo. 전기전도체: chất dẫn điện. 침적 물: chất cặn, chất lắng đọng. 단극 단투 개폐기: cầu dao một đầu một dây. 고압 퓨즈: cầu chì cao áp. 전력퓨즈: cầu chì. 신호케이블: cáp tín hiệu. 광섬유케이블: cáp sợi quang. 광케이블: cáp quang. 전자유도: cảm ứng điện từ. Bài viết từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện tử được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn Sài Gòn Vina. Nguồn: http://saigonvina.edu.vn |