Từ vựng tiếng Hàn về marketing

Quảng cáo là một hình thức quảng bá, tuyên truyền phổ biến trên thế giới. Sau đây là từ vựng tiếng Hàn về quảng cáo, hi vọng sẽ giúp bạn có thêm kiến thức.

Từ vựng tiếng Hàn về marketing

Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

Từ vựng tiếng Hàn quảng cáo

Từ vựng tiếng Hàn về marketing

마케팅 목표: mục tiêu marketing.

마케팅 비용: chi phí marketing.

매각하다: bán lại.

매수인: người mua.

매입 은행: ngân hàng mua.

매출액: doanh thu/ doanh số.

메도인: người bán.

명세 사항: hạng mục chi tiết.

명의: tên/ danh nghĩa.

물색하다: chọn lựa/ tìm kiếm.

물품 대금: tiền hàng.

반품시키다: trả lại hàng.

부서: bộ phận.

광고: sự quảng bá, sự quảng cáo.

대자보: tấm áp phích, tờ quảng cáo tường.

광고문: đoạn quảng cáo, bài quảng cáo, câu quảng cáo.

광고인: dân quảng cáo, giới quảng cáo.

광고판: bảng quảng cáo.

광고비: chi phí quảng cáo.

광고란: vị trí quảng cáo, trang quảng cáo.

게재하다: đăng bài.

공개방송: phát hành công khai.

광고면: trang quảng cáo.

국영방송: đài truyền hình nhà nước.

대중매체: phương tiện truyền thông.

사회면: trang xã hội.

공익 광고: quảng cáo công ích.

광고 매체: phương tiện quảng cáo.

광고주: người đăng ký quảng cáo.

선전물: vật quảng bá, vật quảng cáo.

선전문: bài quảng bá, nội dung quảng cáo.

네온사인: đèn nê-ông, đèn nê-ông quảng cáo.

팸플릿: cuốn quảng cáo, cuốn sách giới thiệu.

선전용: việc dùng cho quảng bá, việc dùng cho quảng cáo.

애드벌룬: quả khí cầu treo quảng cáo.

매명: tự phô trương, tự quảng cáo, tự khuếch trương.

포스터: tờ áp phích, yết thị, tờ quảng cáo, tranh cổ động.

라임라이트: ánh sáng đèn, đèn quảng cáo, đèn sân khấu.

삐라: tờ quảng cáo, tờ yết thị, tranh cổ động, áp phích, tờ rơi.

홍보활동: hoạt động tuyên truyền, hoạt động quảng cáo tiếp thị.

광고정책: chính sách quảng cáo.

배너: băng rôn quảng cáo.

전단지: tờ rơi quảng cáo.

허위광고: quảng cáo sai sự thật, quảng cáo gian dối.

애드웨어: phần mềm quảng cáo.

펨퍼타이징: quảng cáo nữ quyền.

구인광고: quảng cáo việc tìm người.

구직광고: quảng cáo người tìm việc.

예고편: đoạn phim quảng cáo phim mới.

전광판: bảng quảng cáo điện tử.

전광판: biển quảng cáo sáng đèn.

광고성 정보: thông tin mang tính quảng cáo.

카피: lời quảng cáo.

쇼맨: chuyên viên quảng cáo.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn quảng cáo được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn Sài Gòn Vina.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn