Thuế nhà thầu tiếng Hàn là gì
Một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế: Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết 세: Thuế 각종세금: Các loại thuế 갑종근로소득세: Thuế thu nhập 개인소득세: Thuế thu nhập cá nhân 개인소득세율 표: Bảng thuế thu nhập cá nhân 갑근세: Thuế thu nhập lao động 법인세: Thuế thu nhập doanh nghiệp 수입 과세: Thuế nhập khẩu 수출 세금: Thuế xuất khẩu 부가가치세: Thuế giá trị gia tăng VAT 물품세: Thuế tiêu thụ đặc biệt 상속세: Thuế tài sản 사치세: Thuế hàng xa xỉ 징수세: Thuế trưng thu 가산세: Thuế nộp thêm 보증세금: Thuế bổ sung 세액지출: Chi phí thuế 우대세율: Mức thuế ưu đãi 일반세율: Mức thuế thông thường 세법: Luật thuế 탈세: Trốn thuế 무료 세금: Miễn thuế 세전: Trước thuế 세후: Sau thuế 비관세장벽: Các hàng rào phi thuế quan 세제 혜택을 받는 자산: Các tài sản được ưu đãi về thuế 과세 대 상품목: Danh mục hàng hóa đánh thuế 관세 장벽: Hàng rào thuế quan 관세 륵혀 협정: Hiệp định ưu đãi về thuế 납세하다: Nộp thuế 세금홥급한다: Hoàn thuế 부과된다: Bị đánh thuế 납세 기간: Thời gian nộp thuế 세금통보서: Thông báo nộp thuế 세금위반: Vi phạm về tiền thuế 세율 표: Bảng thuế, mức thuế 세를 산출하는 시점: Thời điểm tính 세율을 정한다: Quy định mức thuế 수입 신고 절차: Thủ tục khai báo thuế 가격: Giá cả 가격인상: Việc nâng giá 소득: Thu nhập 지출: Chi tiêu Bài viết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn Sài Gòn Vina. Nguồn: https://saigonvina.edu.vn |