Sự luyện tập kỹ xảo
Hành động tự động hóa là hành động vốn lúc đầu là hành động có ý thức, nhưng do sự lặp đi lặp lại nhiều lần, hoặc do luyện tập mà trở thành tự động hóa, không cần sự kiểm sóat trực tiếp của ý thức mà vẫn thực hiện có hiệu quả Show Có hai lọai hành động tự động hóa: + Kỷ xảo là hành động tự động hóa đã được luyện tập + Thói quen là hành động tự đông hóa ổn định, trở thành nhu cầu của con người. Hành động tự động hóa có những đặc điểm sau đây: + Không có sự kiểm sóat thường xuyên của ý thức, không cần có sự kiểm tra bằng thị giác. + Động tác mang tính chất khái quát, nhuần nhuyễn không có động tác thừa, kết quả cao, ít tốn kém năng lượng thần kinh và bắp thịt. Thói quen là hành động tự động hóa song nó có những đặc điểm khác với kỹ xảo Thói quen: Mang tính chất nhu cầu, nếp sống, luôn gắn với tình huống nhất định, bền vững, và được đánh giá về mặt đạo đức. Còn kỹ xảo mang tính chất kỹ thuật, ít gắn với tình huống, hình thành chủ yếu bằng con đường luyện tập , được đánh giá về mặt kỹ thuật Có thể nói, từ "kỹ xảo" từ lâu đã quen thuộc với đời sống con người, đặc biệt trong các ấn phẩm tạp chí, phim ảnh tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ tính chất cũng như ứng dụng của khái niệm này.Kỹ xảo thể hiện kỹ năng, khả năng của con người trong việc thực hiện một công việc nhất định đến mức thành thạo, điêu luyện tạo ra những sản phẩm hấp dẫn, chất lượng cao. Kỹ xảo nằm ở tầng cao hơn kỹ năng. Kỹ xảo được rèn luyện qua quá trình học tập, nâng cao kiến thức và được tự động hoá thành phản xạ của cơ thể sau thời gian dài luyện tập. Kỹ xảo thể hiện kỹ năng, khả năng của con người trong việc thực hiện một công việc nhất định đến mức thành thạo, điêu luyệnKỹ xảo mô tả hành động của con người, năng lực sử dụng kỹ thuật sau thời gian dài rèn luyện. Kỹ xảo xuất hiện khi khả năng sử dụng kỹ thuật đạt đến trình độ nhất định. Xem thêm:
Có thể nói, khi một hành động xảy ra có ý thức, lặp lại nhiều lần giúp cho con người có năng lực thực hiện hành động đó mà không cần sự kiểm soát từ ý thức. Lúc này, hành động đó được gọi là kỹ xảo. Sự hình thành của kỹ xảoTheo định lý về tâm lý học và hành vi, quy luật hình thành của kỹ xảo được giải thích bao gồm: Quy luật về sự không đồng đềuCó nhiều kỹ xảo ban đầu được rèn luyện nhanh chóng đạt đến trình độ nhất định nhưng lại lộ ra những khuyết điểm riêng biệt và dần thụt lùi, không còn phù hợp với mục đích sử dụng. Bên cạnh đó, lại có những kỹ xảo cần nhiều thời gian rèn luyện nhưng lại mang đến tác dụng hữu ích. Quy luật về đỉnh khi rèn luyện kỹ xảoQuy luật này lý giải về sự phát triển, khi một người muốn cải thiện bản thân phải thường xuyên có sự thay đổi, tìm hiểu các phương pháp học nâng cao, cải thiện năng lực bản thân. Khi rèn luyện một kỹ xảo nhất định, khi kỹ xảo đã mang lại những giá trị, năng suất chạm đỉnh, sẽ không còn có giá trị hữu ích nào khác nữa. Quy luật về sự tác động qua lạiĐây là quy luật nói về tính hữu ích của kỹ xảo. Khi tiếp xúc với những kiến thức mới, kỹ xảo cũ cũng sẽ có những ích lợi nhất định. Thông thường, sự tác động này giúp con người tiếp thu kiến thức mới nhanh hơn, tiết kiệm thời gian. Ngược lại, có những kỹ xảo tồn tại khiến việc tiếp thu kiến thức mới bị cản trở, gặp rào cản trong tư duy và hành động. Khi tiếp xúc với những kiến thức mới, kỹ xảo cũ cũng sẽ có những ích lợi nhất địnhQuy luật dập tắt kỹ xảoMỗi kỹ xảo đều cần thời gian hoàn thiện. Chính vì thế, kỹ xảo có thể bị dập tắt nếu người dùng không dành nhiều thời gian rèn luyện, nâng cao. Đây là hiện tượng thường xuyên xảy ra trong nhiều lĩnh vực bởi mỗi khi tiếp thu kiến thức mới, người dùng thường quên đi kiến thức cũng như kỹ xảo cũ. Một số đặc điểm của kỹ xảoHiểu rõ những đặc điểm của kỹ xảo giúp người dùng vận dụng vào công việc, cuộc sống hiệu quả hơn.
Phân biệt kỹ xảo và thói quenĐiểm giống nhau
Điểm khác nhau
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp quý bạn đọc hiểu rõ khái niệm kỹ xảo và những quy luật hình thành, ứng dụng của kỹ xảo trong cuộc sống hiện nay. Chúc quý bạn đọc có những lựa chọn phù hợp trong việc cải thiện kỹ xảo của bản thân và áp dụng hiệu quả nâng cao chất lượng công việc, cuộc sống. |