Sau need là verb gì

Cấu trúc “need” rất hay xuất hiện trong các bài thi tốt nghiệp, thi cấp 3 hay đại học cao đẳng. Mỗi hoàn cảnh, “need” lại có một cấu trúc khác nhau, khi là động từ kho là danh từ. Đặc biệt dạng bài tập với cấu trúc need rất đa dạng như chia động từ, sửa lỗi sai, viết lại câu,…

Vì vậy để giúp các bạn hiểu rõ và nắm chắc cấu trúc “need”, bài viết dưới đây, vuihoctienganh.vn sẽ tổng hợp đầy đủ các dạng cấu trúc “need” và bài tập vận dụng giúp bạn học tốt hơn.

Sau need là verb gì

Need dùng như động từ thường

➥ Cấu trúc 1: S + need + to V (nguyên) + O

Cấu trúc này sử dụng ở nghĩa chủ động khi S là các vật thể sống như người hoặc động vật.

Ví dụ:

I need you to help me choose an outfit.

( Tôi cần bạn để giúp đỡ tôi chọn một bộ đồ)

I need to buy foods on my way home from work.

(Tôi cần mua đồ ăn trên đường về nhà)

We need to work hard.  (Chúng ta cần chăm chỉ)

➥ Cấu trúc 2: S + need + V-ing… = S + need + tobe + V (phân từ)

Cấu trúc này mang nghĩa bị động: Cái gì đó cần làm. Chủ ngữ là danh từ chỉ vật, không có khả năng thực hiện hành động.

Ví dụ:

The house needs decorating = the house needs to be decorated.

(Ngôi nhà này cần được trang hoàng lại.)

My computer needs repairing = My computer needs to be repaired.

(Máy tính của tôi cần được sửa)

Sau need là verb gì

>>> Xem thêm: Cách dùng và cấu trúc “the more” trong tiếng anh

Need dùng như trợ động từ/ động từ khuyết thiếu.

➥ Cấu trúc 1: S + need + (not) + V (nguyên)….(need là trợ động từ)

Ví dụ:

You need pay attention to what the teacher is saying.

(Bạn cần chú ý tới những gì cô giáo đang nói)

You needn’t wear uniform on Saturday.

(Bạn không cần mặc đồng phục vào ngày thứ 7)

Còn trong câu nghi vấn đảo need lên trước chủ ngữ: Need + S + V (nguyên)…

Ví dụ:

Need I come early?

(Tôi có cần đến sớm không?)

➥ Cấu trúc 2: Need là động từ khuyết thiếu

S + need + have + V-pp: lẽ ra nên…

Diễn tả sự việc lẽ ra nên thực hiện trong quá khứ nhưng thực tế là sự việc đó đã không được làm

Ví dụ:

You need have finished your homework.

(Bạn lẽ ra nên làm bài tập về nhà chứ.)

S + needn’t + have + V (phân từ): lẽ ra không cần phải…

Diễn tả sự việc không cần phải làm nhưng thực tế là sự việc đó đã xảy ra rồi.

Ví dụ:

You needn’t have bought butter. The fridge is full of butter.

(Bạn lẽ ra không cần phải mua bơ đâu. Tủ lạnh có đầy kia kìa.)

You needn’t have worried about the dinner – it was delicious!

(Bạn lẽ ra không cần phải lo lắng về bữa tối- nó rất ngon)

Need dùng như một danh từ

Với chức năng làm danh từ, “need” có nghĩa là: sự cần thiết, nhu cầu

Ví dụ:

They don’t have enough food to meet their needs.

(Họ không có đủ đồ ăn để đáp ứng đủ nhu cầu của họ)

There is a great need for water and food supplying ethnic minority.

(Rất cần đồ ăn và nước uống trợ cấp cho đồng bào dân tộc thiểu số.)

People have many objective needs such as food, water, shelter and even air.

( Con người có nhiều nhu cầu khách quan như thực phẩm, nước, chỗ ở và thậm chí là không khí.)

Các cấu trúc đặc biệt khi “need” làm danh từ.

➥ There is no need for someone to do something: Ai đó chưa cần phải làm làm gì…

Ví dụ:

There’s no need for you to buy more food – there’s plenty in the fridge.

(Bạn không cần phải mua nhiều đồ ăn đâu- còn rất nhiều trong tủ lạnh)

There is no need for you help her.

(Anh không cần phải giúp cô ta đâu.)

➥ In need be, S + V…: Nếu cần/ khi cần,…

Ví dụ:

In need be, you can call me anytime when you have trouble with money.

(Nếu cần, anh có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào mà anh khó khăn về tiền bạc.)

➥ In case of need, S + V…: Trong trường hợp cần thiết,…

Ví dụ:

In case of need, call this phone, please.

(Trong trường hợp cần thiết, làm hãy gọi đến số điện thoại này.)

➥ Have need of something = stand/ be in need of something: cần cái gì

Ví dụ:  

I have need of money to buy a new house

= I stand/ am in need of money to buy a new house

(Tôi cần tiền để mua một căn nhà mới.)

Cấu trúc viết lại câu với “need”

S + need + to V (nguyên)  = It is necessary (for sb) + to V (nguyên)…

(Ai đó cần làm gì = Thật cần thiết (cho ai) làm việc gì)

Ví dụ:

I need to do some shopping on my way home from work.

= It is necessary for me to do some shopping on my way home from work.

Bài tập vận dụng:

Sau khi học hết những kiến thức về “need” thì hãy nhanh chóng hoàn thành các bài tập dưới đây nhé

Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi sai.

  1. We didn’t need to pay for the programs.
  2. You needn’t have take your raincoat yesterday.
  3. For tennis competitions, students need bring racquets.
  4. For art exams, students don’t need bring brushes.
  5. Teddy need to take his swimming suits.

Bài tập 2: Viết lại câu.

You don’t need to worry about the final test.

→ It isn’t ……………………………………..

He needs to try on the suit one more time.

→ The suit needs ……………………………

It was necessary for her to put these clothes into the wardrobe.

→ She needed ………………………………………………….

Is it necessary for all of us to wear white shirts at the meeting this afternoon?

→ Do all of us …………………………………………………..

My dress needs expanding. It’s too small.

→ I need …………………………………………………… It’s too small.

Với những kiến thức và bài tập về cấu trúc “need” mà chúng tôi chia sẻ ở trên, hy vọng các bạn sẽ học tốt tiếng anh hơn, có nền kiến thức ngữ pháp chắc và luôn giành điểm cao trong các bài thi tiếng anh nhé.