Plural nghĩa tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈplʊr.əl/

Hoa Kỳ[ˈplʊr.əl]

Tính từSửa đổi

plural /ˈplʊr.əl/

  1. (Ngôn ngữ học) Ở số nhiều, (thuộc) số nhiều. a plural noun danh từ số nhiều
  2. Nhiều.

Thành ngữSửa đổi

  • plural vote: Sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử.
  • plural voter: Cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử.

Danh từSửa đổi

plural /ˈplʊr.əl/

  1. (Ngôn ngữ học) Số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ... ). in the plural ở số nhiều
  2. Từ ở số nhiều.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)