Mùi hôi Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
22/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
198
mùi hoi Dịch Sang Tiếng Anh Là + rank odour Cụm Từ Liên Quan : có mùi hôi /co mui hoi/ * tính từ có mùi hôi thối /co mui hoi thoi/ * nội động từ mùi hôi /mui hoi/ + bad odour; stench; stink; reek mùi hơi /mui hoi/ * danh từ mùi hôi mốc /mui hoi moc/ * danh từ mùi hơi người /mui hoi nguoi/ * danh từ mùi hôi nồng nặc /mui hoi nong nac/ * danh từ mùi hôi thối /mui hoi thoi/ * danh từ nồng nặc mùi hôi thối /nong nac mui hoi thoi/ * thngữ sặc mùi hôi /sac mui hoi/ * thngữ xông mùi hôi /xong mui hoi/ * tính từ |