Môn tự nhiên tiếng Anh là gì
Science /saiəns/ Khoa học Mathematics /,mæθəmætiks/ Toán học Physics /fiziks/ Vật lý Chemistry /kemistri/ Hóa học Biology /baiɒlədʒi/ Sinh vật học Astronomy /əstrɔnəmi/ Thiên văn học Algebra /ældʒibrə/ Đại số Geometry /dʒiɔmitri/ Hình học Calculus /kælkjʊləs/ Giải tích 2. Các môn khoa học xã hội Literature /litrətə[r]/ Văn học, ngữ văn History /histri/ Lịch sử học Geography /dʒiɒgrəfi/ Địa lý học Ethics /eθiks/ Đạo đức, luân lý học Foreign language /fɒrən læηgwidʒ/ Ngoại ngữ Philosophy / triết lý /filɔsəfi/ Triết học Sociology /,səʊsiˈɒlədʒi/ Xã hội học Economics /,i:kənɒmiks/ Kinh tế học Psychology /saikɒlədʒi/ Tâm lý học Archaeology /,ɑ:kiɒlədʒi/ Khảo cổ học Politics /ˈpäləˌtiks/ Chính trị học, khoa học chính trị 3. Các môn nghệ thuật Fine arts /fain ɑ:[r]ts/ Mỹ thuật Sculpture /skʌlptə[r]/ Điêu khắc Music /mju:zik/ Âm nhạc Poetry /ˈpəʊɪtri/ Thơ ca Architecture /ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/ Kiến trúc Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Hội họa Craft /kraft/ Thủ công Một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học Việc nắm rõ cách đọc, cách viết của các môn học bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn củng cố thêm vốn từ tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, phải vận dụng những từ mới ấy vào trong câu như thế nào? Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ tới bạn những cấu trúc câu trong chủ đề môn học mà bạn cần biết. S + has/ have + subject/subjects (tên môn học) + (today/in your school) Ý nghĩa: Đây là cấu trúc câu trả lời cho câu hỏi bạn học những môn học nào ở trường trong thời gian cụ thể. Thời gian có thể là hôm qua, hôm nay hoặc ngày mai. Ex: What subjects did you study today? (Bạn đã học môn nào ngày hôm nay?) => Today, I study Math, English and Fine art (Hôm nay, tôi học Toán, tiếng Anh và Mỹ thuật) Trợ từ + S + have + subject (tên môn học) + (yesterday/today/tomorrow)? Ý nghĩa: Đây là câu hỏi nghi vấn dùng để hỏi một người nào đó có học môn học vào thời gian hay không. Thời gian có thể là hôm nay, hôm qua, ngày mai Ex: Does he have English today? (Anh ấy có học môn tiếng Anh vào hôm nay không?) => Yes, he does. (Có, Anh ấy có học) => No, he doesnt. (Không, Anh ấy không học) When + trợ từ + S + has/have + subject (tên môn học)? Ý nghĩa: Là câu hỏi cùng để hỏi ai đó có môn học vào khi nào. Ex: When do you have Physics? (Khi nào bạn học môn Vật lý?) => I have it on Monday everyday. (Tôi học Vật lý vào mỗi thứ 2 hàng tuần) Nắm được cách viết, cách đọc các môn học bằng tiếng Anh chuẩn vừa giúp bạn có thêm từ vựng, vừa nâng cao kỹ năng phát âm chuẩn hơn. Đây đều là những từ vựng cơ bản gặp rất nhiều trong chương trình học. Một khi bạn nắm chắc được những từ vựng này thì các bài học trên lớp sẽ trở lên hiệu quả hơn.
Bình luận
|