Mặt ca lăng tiếng anh là gì năm 2024

Bài viết này sẽ giới thiệu tới người học tiếng Anh bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất chuyên ngành ô tô.

Key Takeaways

  • Ngành ô tô là một ngành phức tạp, liên quan tới việc thiết kế, phát triển, sản xuất, tiếp thị và bán các loại xe có động cơ.
  • Từ vựng chủ đề tiếng anh chuyên ngành ô tô chia sẻ về từ tiếng Anh để gọi cấu tạo của một chiếc ô tô, các động từ liên quan tới việc lái xe trong tiếng Anh, các loại ô tô, các trang bị cho ô tô và các từ vựng & thuật ngữ khác liên quan tới ngành ô tô.
  • Bài viết cung cấp thêm thông tin về tài liệu học tập như nguồn sách, nguồn trang web và các ứng dụng cho việc tra cứu và học tập.

Ngành ô tô tiếng Anh là gì?

Ngành ô tô trong tiếng Anh thường được gọi là car hoặc trang trọng hơn là automobile. Theo định nghĩa gốc, từ automobile (hay còn được gọi tắt là “auto”) vốn chỉ phương tiện xe 4 bánh nói chung, nhưng ngày nay, thường được dùng tương đương với car.

Ô tô trong là một phương tiện 4 bánh, chuyên dùng để chở người hoặc hàng hóa. Ngành công nghiệp ô tô gồm tham gia vào việc thiết kế, phát triển, sản xuất, tiếp thị và bán các loại xe có động cơ.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Từ tiếng Anh để gọi cấu tạo của một chiếc ô tô

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

headlight

/ˈhɛdlʌɪt/

đèn pha

side mirror

/sʌɪd ˈmɪrə/

gương mặt bên, gương ngoài

window

/ˈwɪndəʊ/

cửa sổ

door

/dɔːʳ/

cửa xe

door handle

/dɔːʳ ˈhændļ/

tay nắm cửa

bumper

/ˈbʌmpə/

bộ phận hãm xung

roof

/ruːf/

nóc xe

hubcap

/ˈhʌbkap/

ốp vành

boot (us)

trunk (uk)

/trʌŋk/

cốp xe

gas tank (us)

petrol tank (uk)

/ɡas taŋk/

bình xăng

hood (us)

bonnet (uk)

/hʊd/

mui xe

turn signal

blinker

/təːn ˈsɪɡn(ə)l/

/ˈblɪŋ.kər/

(đèn) báo rẽ, đèn xi-nhan

steering wheel

/stɪəʳɪŋ wiːl/

tay lái

seat

/siːt/

chỗ ngồi, ghế ngồi

windscreen (windshield)

/ˈwɪn(d)ʃiːld/

kính chắn gió

rearview mirror

ˈmɪrə/

gương chiếu hậu (trong ô tô)

side mirror

/sʌɪd ˈmɪrə/

gương chiếu hậu (ngoài ô tô)

windscreen wiper (windshield wiper)

/ˈwʌɪpə/

thanh gạt nước

seat-belt

/siːt bɛlt/

dây an toàn

airbag

/ɛːbaɡ/

túi khí

wheel

/wiːl/

bánh xe

tire (us)

tyre (uk)

/tʌɪə/

lốp xe

engine

/ˈɛndʒɪn/

động cơ

battery

/ˈbat(ə)ri/

ắc quy

transmission

/transˈmɪʃ(ə)n/

hộp số

accelerator

/əkˈsɛləreɪtə/

chân ga

brake

/breɪk/

phanh

emergency brake

/ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/

phanh khẩn cấp

clutch

/klʌtʃ/

bộ ly hợp

handbrake

/ˈhan(d)breɪk/

phanh tay

dish brake

/dɪʃ breɪk/

đĩa phanh

brake light

/breɪk lʌɪt/

đèn phanh

spare tire

/spɛː tʌɪə/

lốp xe dự phòng

Động từ liên quan tới việc lái xe trong tiếng Anh

Từ vựng

Nghĩa

to start a car

khởi động xe

to fasten the seat belt

thắt dây an toàn

to shift

lên số, sang số

to speed up

tăng tốc

to slow down

giảm tốc

to park a car

đỗ xe

to stop a car

dừng xe

to run out of petrol/gas

hết xăng

to fill up

đổ đầy bình xăng

Các từng vựng khác liên quan tới ngành ô tô

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

driver license

/ˈdraɪvə ˈlaɪsəns/

bằng lái xe ô tô

car park (parking lot)

/kɑː pɑːk (ˈpɑːkɪŋ lɒt)/

bãi đỗ xe

garage

/ˈgærɑːʒ/

ga-ra đỗ xe, nhà để xe

car wash

/kɑː wɒʃ/

rửa xe ô tô

filling station (gas station)

/ˈfɪlɪŋ ˈsteɪʃən (gæs ˈsteɪʃən)/

trạm xăng

repair shop

/rɪˈpeə ʃɒp/

cửa hàng sửa chữa

flat tyre (tire)

/flæt ˈtaɪə (ˈtaɪə)/

xịt lốp

traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/

đèn giao thông

overtake (pass)

/ˌəʊvəˈteɪk (pɑːs)/

bắt kịp, đuổi kịp

skid

/skɪd/

trượt (xe, bánh xe) do trơn

the ignition

/ði ɪgˈnɪʃən/

bộ phận khởi động

Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Tên các loại ô tô trong tiếng Anh

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Limousine

/ˌlɪməˈziːn/

xe limo

Station Wagon

/ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/

xe Wagon

Sedan

/sɪˈdan/

xe Sedan

Coupé

/kuːˈpeɪ/

Xe Coupe

Hatchback

/ˈhatʃbak/

xe Hatchback

Minivan

/ˈmɪnɪvan/

xe van

Suv – (Sports Utility Vehicle)

/ˌes.juːˈvi/

xe thể thao đa dụng

Convertible

/kənˈvəːtɪb(ə)l/

xe mui trần

Sports Car

/spɔːts kɑː/

xe thể thao

Jeep

/dʒiːp/

xe jeep

Pickup truck

/pɪk ʌp trʌk/

xe bán tải

Truck

/trʌk/

xe tải

Mặt ca lăng tiếng anh là gì năm 2024

Các thuật ngữ về động cơ và trang bị

Từ vựng

Giải thích từ viết tắt

Nghĩa

ABS

Anti-Lock Braking system

Hệ thống chống bó phanh

ESP

Electronic Stability Program

Hệ thống cân bằng điện tử

EBD

Electronic Brake-force Distribution

Lực phanh điện tử

CC

Cruise Control

Hệ thống điều khiển hành trình

EI

Engine Immobilizer

Hệ thống chống trộm Immobilizer

RSW

Rain Sensing Wipers

Cảm biến gạt mưa tự động

AH

Automatic Headlamps

Đèn chiếu sáng phía trước tự động

SB

Start-Stop Button

Nút công tắc khởi động - dừng lại

SMC

Steering Mounted Controls

Điều khiển vô lăng lái

D

Defogger

hệ thống sưởi kính, bộ xông kính

CC

Climate Control

Điều khiển khí hậu (kiểm soát đồng thời sưởi và điều hòa nhiệt độ)

PL

Puddle Lamps

Đèn sàn xe (tại cửa xe)

CL

Child Lock

Khóa trẻ em

GB

Glove Box

Hộp nhỏ nằm trong bảng táp lô ở trước mặt ghế khách phía trước

HF

Hand Free

Đàm thoại rảnh tay

N

Navigation

Hệ thống định vị dẫn đường

A/C

Air Conditioning

Hệ thống điều hòa không khí

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành ô tô

1. English for the Automobile Industry

English for the Automobile Industry (Tiếng Anh cho ngành công nghiệp ô tô) cung cấp cho người học từ vựng chuyên ngành và kỹ năng cần thiết để giao tiếp trong ngành ô tô. Do vậy, những bài học trong này tập trung vào việc giúp người học thực sự hiểu từ vựng, quy trình và kỹ năng chức năng kinh doanh trên tất cả các lĩnh vực liên quan tới ô tô.

2. Introduction to Automotive Engineering

Đây là một cuốn sách nhập môn nhằm giúp người học làm quen với ngành ô tô. Người học hoàn toàn có thể sử dụng đây như một cuốn sách giáo khoa, bao gồm những kiến thức cơ bản về kỹ thuật ô tô và cả những xu hướng mới nhất, chẳng hạn như xe tự lái, xe lai và ô tô điện.

3. Automotive Engineering Fundamentals

Cuốn sách này kể lại một lịch sử hấp dẫn và đầy hài hước của ô tô. Ngoài ra, các tác giả còn cung cấp một cái nhìn tổng quan về ấn phẩm, được thiết kế để cung cấp cho người học kỹ thuật ô tô hiểu biết cơ bản về các nguyên tắc liên quan đến việc thiết kế một chiếc xe.

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành ô tô

1. Top Gear - https://www.topgear.com/

Top Gear là 1 trang trực thuộc BBC Studios Distribution, chuyên nói về các thông số kỹ thuật của ô tô và xe đạp mới nhất.

2. Automotive News - https://www.autonews.com/

Automotive News cung cấp nguồn tin tức hàng đầu về ngành công nghiệp ô tô toàn cầu.

3. Motor Trend - https://www.motortrend.com/auto-news/

Mục ô tô (Auto) MotorTrend sẽ giúp người đọc cập nhật về những tin đồn và tiết lộ xe hơi nóng nhất, theo dõi tin tức nóng hổi về ngành công nghiệp ô tô, tìm hiểu về công nghệ tiên tiến

Mặt ca lăng tiếng anh là gì năm 2024

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành ô tô

  • What are financing options for a used car? (Có những lựa chọn tài chính nào cho một chiếc xe đã qua sử dụng?)
  • Have you saved up a down payment? (Bạn đã tiết kiệm được khoản trả trước chưa?)
  • Auto Trader is best among the cars listed. (Auto Trader là tốt nhất trong số hầu hết các xe được bày bán ở đây.)
  • Can I take this car out for a drive to see if you like it? (Tôi có thể mang chiếc xe này ra ngoài lái thử xem bạn có thích nó không?)
  • You need to bring along your driver's license and proof of insurance. (Bạn cần mang theo bằng lái xe và giấy tờ chứng minh bảo hiểm.)
  • Don't forget to buckle your seatbelt. (Đừng quên thắt dây an toàn.)
  • Will it okay if I take it on the freeway to check for acceleration? (Có ổn không nếu tôi đi trên đường cao tốc để kiểm tra khả năng tăng tốc?)
  • Don't exceed the speed limit. (Cấm vượt quá giới hạn tốc độ.)
  • Can I test-drive the car? (Tôi có thể lái thử xe không?)
  • How much does this car cost? (chiếc xe này giá bao nhiêu?)
  • That's my final offer. (Đó là lời ra giá cuối cùng của tôi.)
  • Do you want to take it to a mechanic to check it out? (Bạn có muốn mang nó đến một thợ cơ khí để kiểm tra nó không?)
  • I think we've agreed upon a fair price. (Tôi nghĩ rằng chúng tôi đã đồng ý với một mức giá hợp lý.)

Tham khảo thêm:

  • Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
  • Tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Bài tập vận dụng

Dịch nghĩa các từ sau:

  1. the accelerator ____________________
  2. the brake ____________________
  3. the bonnet ____________________
  4. the boot ____________________
  5. the clutch ____________________
  6. the glove box ____________________
  7. the rear-view mirror ____________________
  8. the steering wheel ____________________

Đáp án

  1. the accelerator: chân ga
  2. the brake: phanh
  3. the bonnet: mui xe
  4. the boot: cốp xe
  5. the clutch: bộ ly hợp
  6. the glove box: Hộp nhỏ nằm trong bảng táp lô ở trước mặt ghế khách phía trước
  7. the rearview mirror: gương chiếu hậu (trong ô tô)
  8. the steering wheel: tay lái

Tổng kết

Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Kèm theo đó là các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành này bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô.

Nguồn tham khảo:

https://www.cardekho.com/advisory-stories/driving/how-to-use-and-adjust-your-car-mirrors-properly.htm