Luận văn tiếng anh về ô nhiễm môi trường
Bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trường là một trong những dạng bài luận vô cùng quen thuộc nhưng đồng thời cũng gây ra rất nhiều khó khăn cho học viên. Show
Dưới đây, Tri Thức Cộng Đồng đã tổng hợp lại 9 bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trường hay nhất và mẫu một số từ vựng hữu dụng trong chủ đề này. Mời bạn cùng tham khảo và điểm qua một số lưu ý khi làm dạng bài tập này nhé! Mục lục1. Bài luận tiếng anh về ô nhiễm nhựaĐề tài: Plastic Pollution: Study the Problem Tóm tắt nội dung:
Link tải miễn phí: tại đây 2. Bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trường đấtĐề tài: Soil Pollution – Causes, Effects and Preventative Measures Tóm tắt nội dung:
Link tải miễn phí: tại đây 3. Bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trường biểnĐề tài: The Problem of Ocean Pollution Today Tóm tắt nội dung:
Link tải miễn phí: tại đây 4. Bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trường nướcĐề tài: Water pollution: Causes and Effects Tóm tắt nội dung:
Link tải miễn phí: tại đây 5. Bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trường không khíĐề tài: Air Pollution by Automobiles Research Paper Tóm tắt nội dung:
Link tải miễn phí: tại đây 6. Bài luận tiếng anh về ô nhiễm tiếng ồnĐề tài: Noise and Sound Pollution Essay Tóm tắt nội dung:
Link tải miễn phí: tại đây 7. Bài luận tiếng anh về nguyên nhân ô nhiễm môi trườngĐề tài: Environmental Pollution: Causes Research Paper Tóm tắt nội dung:
Link tải miễn phí: tại đây 8. Bài luận tiếng anh về tác hại ô nhiễm môi trườngĐề tài: Environmental Pollution and Its Effect on Health Tóm tắt nội dung:
Link tải miễn phí: tại đây Đọc thêm: Bài viết global warming 9. Bài luận tiếng anh về giải pháp ô nhiễm môi trườngĐề tài: Environmental Pollution: Solutions Research Paper Tóm tắt nội dung:
Link tải miễn phí: tại đây Xem thêm về chủ đề bảo vệ môi trường bằng tiếng anh 10. Gợi ý 15 từ vựng chủ đề ô nhiễm môi trườngTrong quá trình viết bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trường, để bài luận của bạn có thể trở nên hay và xuất sắc hơn, việc sử dụng từ vựng một cách khéo léo, đắt giá và phong phú là một yếu tố vô cùng quan trọng và cần thiết. Vì vậy, hãy cùng cập nhật cho kho tàng từ vựng về chủ đề ô nhiễm môi trường của mình thêm đa dạng, phong phú nhé. Dưới đây là 15 ví dụ về từ vựng hay trong trường chủ đề này có thể giúp cho bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trường của bạn trở nên hoàn hảo hơn Gợi ý 15 từ vựng chủ đề ô nhiễm môi trường
Ex: Car exhaust is the main reason for the city's pollution. (Khí thải từ ô tô là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm tại thành phố.)
Ex: As fossil fuel reserves diminish, alternative renewable sources of energy will be needed to sustain economic growth. (Khi trữ lượng nhiên liệu hóa thạch giảm dần, các nguồn năng lượng tái tạo thay thế sẽ cần thiết để duy trì tăng trưởng kinh tế.)
Ex: The pesticides that farmers spray on their crops kill pests, but they can also damage people's health. (Thuốc trừ sâu mà người nông dân phun lên cây trồng của họ giết chết sâu bệnh, nhưng chúng cũng có thể gây hại cho sức khỏe của con người.)
Ex: The destruction of the rainforests is contributing to global warming. (Việc phá hủy các khu rừng nhiệt đới đang góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
Ex: They claim that the floods are a result of the greenhouse effect. (Họ cho rằng lũ lụt là kết quả của hiệu ứng nhà kính.)
Ex: Soil pollution is majorly caused by industrial waste that deprives soil from essential nutrients. (Ô nhiễm đất chủ yếu là do chất thải công nghiệp làm mất đất từ các chất dinh dưỡng thiết yếu.)
Ex: As the natural regenerative rate of such resources is zero, they can be regarded as a limiting case of renewable natural resources. (Vì tỷ lệ tái tạo tự nhiên của các tài nguyên đó bằng không, nên chúng có thể được coi là trường hợp giới hạn của tài nguyên thiên nhiên tái tạo.)
Ex: The oil spill polluted a river, which had previously been used as a source of fresh water and for fishing. (Sự cố tràn dầu đã làm ô nhiễm một con sông, trước đây được sử dụng làm nguồn nước ngọt và để đánh bắt cá.)
Ex: Ozone layer protects the earth from the sun’s ultraviolet light. (Tầng ozon bảo vệ trái đất khỏi tia cực tím của mặt trời.)
Ex: Preservation of natural areas necessarily implies that local populations will have their use of these resources restricted. (Bảo tồn các khu vực tự nhiên nhất thiết ngụ ý rằng người dân địa phương sẽ bị hạn chế sử dụng các tài nguyên này.)
Ex: Every single one of these icebergs raises the sea level a small amount. (Từng tảng của những tảng băng này làm tăng một lượng nhỏ mực nước biển)
Ex: Untreated sewage is being pumped into the sea, from where it pollutes our beaches. (Nước thải chưa qua xử lý đang được bơm ra biển, từ đó làm ô nhiễm các bãi biển của chúng ta.)
Ex: In some parts of the world solar power is already being used for domestic and commercial purposes. (Ở một số nơi trên thế giới, năng lượng mặt trời đã được sử dụng cho mục đích thương mại và gia đình.)
Ex: Pennsylvania’s exercising leadership on solar panel and wind power. (Pennsylvania dẫn đầu về năng lượng mặt trời và sức gió)
Ex: Such rapid urbanization creates pressures for provision of adequate water supply of an acceptable standard. (Quá trình đô thị hóa nhanh chóng như vậy tạo ra áp lực cho việc cung cấp đủ nước theo tiêu chuẩn chấp nhận được.) Gợi ý bài luận tiếng anh nói về gia đình 11. 4 lưu ý khi làm bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trườngNgoài việc triển khai ý, đối với một bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trường, có một số điểm nhất định bạn phải lưu ý để tránh trường hợp bị mất điểm một cách đáng tiếc. 4 lưu ý khi làm bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trường
Trên đây là tổng hợp những mẫu bài luận tiếng anh về ô nhiễm môi trường hay cũng như những từ vựng chọn lọc, ví dụ khi sử dụng trong câu và một số tips nhỏ có thể sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình làm bài luận tiếng anh của mình. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt kết quả cao! Content Manager tại Tri thức Cộng đồng Xin chào, tôi là Hà Phương. Hiện tại Quản lý nội dung (Content Manager) của Tri Thức Cộng Đồng. Từ bé tôi đã yêu thích đọc sách và sáng tác nội dung, tôi đã nuôi dưỡng ước mơ và phấn đấu trong 5 năm để trở thành Quản lý nội dung tại Tri Thức Cộng Đồng. Với tôi mọi sự thành công đều cần ước mơ và nỗ lực. Bạn hãy tham khảo website https://trithuccongdong.net để tìm hiểu rõ hơn về công việc của tôi nhé. Ô nhiễm môi trường là gì Tiếng Anh?Pollution - ô nhiễm môi trường là một vấn đề được quan tâm toàn cầu. Có bao nhiêu loại Ô nhiễm môi trường bằng Tiếng Anh?Từ vựng về ô nhiễm môi trường dạng danh từ. Ô nhiễm bằng Tiếng Anh là gì?pollution, polute, pollute là các bản dịch hàng đầu của "ô nhiễm" thành Tiếng Anh. Ô nhiễm môi trường không khí Tiếng Anh là gì?Air pollution - [ɛr pəˈluːʃən] - Ô nhiễm không khí - The city's air pollution has reached dangerous levels. |