Gia đình bạn có bao nhiêu người dịch sang tiếng Anh
Gia đình là nơi chứa đầy tình yêu thương và ấm áp nuôi dưỡng ta lớn lên. Gia đình cũng là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn muốn giới thiệu gia đình bạn với những người bạn ngoại quốc nhưng lại gặp khó khăn. Hãy cùng Elight tìm hiểu những câu hỏi tiếng Anh về gia đình nhé. Show 1 – Các câu hỏi chung về gia đình
-> There are + số lượng thành viên + people/members in my family.
-> Yes, I have/ No, I haven’t.
2 – Các câu hỏi về thông tin các thành viên
-> His name/her name is…(Tên ông ấy/bà ấy là…)
-> He/she is + số tuổi.
-> They live in/at + địa chỉ
-> He/she is + nghề nghiệp
3 – Các câu hỏi về anh/chị/em
-> Yes, I do. I have…( vâng, tôi có…) a brother: anh/em trai a sister: chị/em gái an elder brother: anh trai an younger brother: em trai a younger sister: em gái an elder sister: chị gái -> No, I’m an only child ( Không, tôi là con một) 4 – Các câu hỏi về tình trạng hôn nhân
-> Yes, I do/No, I don’t
-> Yes, I am/ No, I am not
-> Yes, I am/ No, I am not
-> Yes, I am/ No, I am not
– I’m … single: độc thân engaged: đính hôn married: kết hôn divorced: ly hôn separated: ly thân
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn. Elight chúc bạn học tập thật tốt.
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp hỏi và trả lời về thông tin gia đình được sử dụng nhiều nhất Tổng hợp các câu tiếng anh hỏi và trả lời về gia đình, trong bài này các bạn sẽ được học cách hỏi thông tin về gia đình của người khác cũng như cách trả lời, giới thiệu về các thành viên trong gia đình How many people are there in your family? Nhà bạn có bao nhiêu người? There are nine people in my family Có 9 thành viên trong gia đình của tôi Do you have any brothers or sisters? Bạn có anh chị em không? Yes, I've got a brother Có, tôi có một anh/em trai Have you got any brothers and sisters? Bạn có anh chị em không? Yes, I've got a sister Có, tôi có một chị/em gái Is she older than you? Cô ấy là chị của bạn phải không? No, she's two years younger than me Không. Em ấy nhỏ hơn tôi hai tuổi Yes, I've got an elder brother Có, tôi có một anh trai Yes, I've got a younger sister Có, tôi có một em gái Yes, I've got two brothers Có, tôi có hai anh/em trai How many brothers and sisters do you have? Bạn có mấy anh chị em? I've one brother and two sisters Tôi có một anh/em trai và hai chị/em gái No, I'm an only child Không, tôi là con một Where do you rank in your family? Bạn là con thứ mấy trong gia đình? I’m the eldest in family Tôi là con cả What number are you? Bạn là con thứ mấy? I’m the youngest in family Tôi là con út What is your birth order? Bạn là con thứ mấy? Im the middle in family Tôi là con giữa Who’s that? Đó là ai? He’s my father Ông ấy là cha của tôi What is your father's name? Cha của bạn tên gì? He's called John Ông ấy tên là John How old is he? Ông ấy bao nhiêu tuổi? He's 50 Ông ấy 50 tuổi Have you got any kids? Bạn có con không? Yes, I've got a boy and a girl Có, tôi có một trai và một gái Do you have any children? Bạn có con không? Yes, I've got a young baby Có, tôi có một bé mới sinh Yes, I've got three kids Có, tôi có ba con I don't have any children Mình không có con Do you have any grandchildren? Ông/bà có cháu không? Where do your parents live? Bố mẹ bạn sống ở đâu? My father lives in Washington DC Cha mẹ tôi sống ở Washington DC What do your parents do? Bố mẹ bạn làm nghề gì? My parents are both teachers Cha mẹ tôi là giáo viên What does your father do? Bố bạn làm nghề gì? He is a businessman Ông ấy là thương gia Are your grandparents still alive? Ông bà bạn còn sống cả chứ? Where do they live? Họ sống ở đâu? Do you have a boyfriend? Bạn có bạn trai chưa? Are you married? Bạn có gia đình chưa? I'm engaged Tôi đã đính hôn rồi Are you single? Bạn chưa có gia đình à? I'm married Tôi đã đính hôn rồi Are you seeing anyone? Bạn có đang hẹn hò ai không? 400 câu luyện nghe tiếng Anh khi ngủ
|