D là viết tắt của từ gì kích thưcos năm 2024

Mọi khi bạn mua sản phẩm trực tuyến hoặc trong cửa hàng, bạn thường thấy các thông số kích thước sản phẩm được ghi dưới dạng "W x H x D." Nhưng bạn có biết W, H, và D là gì và tại sao chúng quan trọng? Trong bài viết này, chúng ta sẽ giải thích rõ về W x H x D và tại sao nó có ý nghĩa trong việc mua sắm và sử dụng sản phẩm.

1. W x H x D là gì và cách đo kích thước theo ba chiều?

W x H x D là viết tắt của "Width x Height x Depth," được sử dụng để đo kích thước của một đối tượng hoặc sản phẩm theo ba chiều. Đây là cách tiêu chuẩn để mô tả kích thước của một vật thể trong không gian 3 chiều. Dưới đây là cách đo kích thước theo ba chiều:

  1. Chiều Rộng (Width - W): Chiều rộng thường được đo từ phía trái đến phải của đối tượng hoặc sản phẩm. Đây là khoảng cách ngang.
  2. Chiều Cao (Height - H): Chiều cao là khoảng cách từ phía dưới lên trên của đối tượng hoặc sản phẩm.
  3. Chiều Sâu (Depth - D): Chiều sâu là khoảng cách từ mặt trước đối tượng đến mặt sau của đối tượng. Đây là chiều sâu của vật thể.

Khi đo kích thước của một sản phẩm hoặc đối tượng, bạn nên tuân theo thứ tự W x H x D để đảm bảo tính chính xác và sự hiểu rõ. Đơn vị đo kích thước có thể khác nhau, như inch, centimet, mét, tùy thuộc vào hệ thống đo lường được sử dụng trong quốc gia hoặc ngữ cảnh cụ thể.

2. W x H x D là từ viết tắt của các thuật ngữ gì?

W x H x D là viết tắt của các thuật ngữ sau:

- W: Width (Chiều rộng) - H: Height (Chiều cao) - D: Depth (Chiều sâu)

3. Khi nào chúng ta sử dụng W x H x D?

Chúng ta sử dụng viết tắt "W x H x D" khi muốn mô tả kích thước của một đối tượng hoặc sản phẩm theo ba chiều - chiều rộng, chiều cao và chiều sâu. Thường thì khi mua sắm, vận chuyển, hoặc mô tả sản phẩm, việc sử dụng "W x H x D" giúp người mua hoặc người quan tâm hiểu rõ kích thước của sản phẩm một cách dễ dàng và chi tiết.

Hướng dẫn cách hỏichiều cao chiều rộng của đồ vật, vật thê và trả lời về kích thước chiều dài, chiều rộng, chiều cao trong tiếng Anh

D là viết tắt của từ gì kích thưcos năm 2024
ký hiệu dài rộng cao

Khi đi du lịch, mua hàng hoặc giao tiếp với ai đó bạn cần hỏi về vật thể có thể hơi bỡ ngỡ nếu lâu không sử dụng tiếng Anh, vậy làm sao để hỏi các kích cỡ, kích thước của vật thể. Hãy tham khảo bài viết sau

  1. Cách hỏi và trả lời về những kích thước của vật thể 1. Cách hỏi và trả lời Để hỏi về những kích thước của một vật thể nào đó, ví dụ chiều rộng, chiều dài, chiều cao, chiều sâu,… chúng ta có thể sử dụng các danh từ và tính từ sau trong câu hỏi

Các danh từ và tính từ tương ứng của nó là:

  • Length (n) = long (adj) ==> Dài
  • Width (n) = wide (adj) ==> Rộng
  • Depth (n) = deep (adj) ==> Sâu
  • Hight (n) = high (adj ==> Cao
  • Tall (adj)
  • Shallow end (n) ==> Chỗ cạn
  • Deep end (n) ==> Chỗ sâu

Hãy nhớ rằng đối với câu hỏi “What’s the….of…?” chúng ta sẽ sử dụng các danh từ. Còn đối với câu hỏi “How…is…?” thì chúng ta sử dụng các tính từ Ex: What’s the length of the Red River? (Chiều dài sông Hồng là bao nhiêu?)

How long is the Red River? (Chiều dài sông Hồng là bao nhiêu?) \==> It’s about 1149 kilometers long (Nó dài khoảng 1149 km)

Chúng ta có thể thay từ “long” trong câu trả lời trên bằng các từ chỉ kích thước khác như “deep, wide” Hoặc The length is about 1149 kilometers (Chiều dài của nó khoảng 1149 kilomet) Cũng như vậy, có thể thay từ “length” bằng “width, depth”

Ngoài ra, chúng ta còn có thể hỏi: “What is the size of…?” Hoặc “How big is…?” Ex: What is the size of that fish tank? (Bể cá này có kích thước bao nhiêu?) \==> It’s 1.5 meters deep, 50 centimeters wide and one meter long (Nó sâu 1,5 mét, rộng 50 centimet và dài 1 mét)

2. Chú ý – Trái nghĩa của “deep” là “shallow” trong khi trái nghĩa của “wide” là “narrow”. Trái nghĩa là “high” là “low trong khi trái nghĩa của “tall” là “short” – Chúng ta sử “high” và “height” khi nói về độ cao của một ngọn núi, còn đối với con người, tòa nhà, cây cối, chúng ta sẽ sử dụng “tall” nhưng mặc khác chúng ta vẫn có thể nói “high-rise building”

3. Đoạn hội thoại minh họa A: Wow. It’s probaly the buiding tallest I have ever seen. Do you know how tall is it? (A: Ôi trời, đây chắc hẳn là tòa nhà cao nhất mà tôi từng thấy. Bạn có biết nó cao bao nhiêu không?)

B: I’m not sure. Let me check… Oh…here… It’s about 827,8 meters (B: Tôi cũng không chắc nữa. Để tôi kiểm tra xem….Ồ…đây này. Nó cao khoảng 827,8 mét)

A: Oh my goodness. What about the width? (A: Ôi chúa ơi. Còn về chiều rộng thì sao?)

B: The width is about 450 meters. By the way, this building is about 580 meters long (B: Chiều rộng vào khoảng 450 mét. Nhân tiện, toàn nhà này dài khoảng 580 mét)

A: Let’s go inside. I want to go up to the terrace (A: Vào trong thôi. Tôi muốn đi lên sân thượng)

II. Size của người và vật 1. Miêu tả về kích thước của người hoặc vật Chúng ta có thể sử dụng nhiều từ khác nhau để mô tả về size hay còn gọi là kích thước của người và vật. Ví dụ chúng ta có thể miêu tả một cô gái là “a tall girl” nhưng không được nói là “a short girl” hay một người đàn ông mập mạp là “a fat man” chứ không nói là “a thin man”

Chúng ta thường nói “a long book” hay “a thick book” để ám chỉ đến một cuốn sách nhiều trang, dày cộp, không nói “a short book” và “a thin book”.

Ngoài ra còn có: a deep lake (không dùng “a shallow lake”) a wide road (không dùng “a narrow road”)

2. Chú ý – Chúng ta có thể sử dụng từ “big” hoặc “large” để miêu tả về kích thước trong tiếng Anh nhưng không được dùng từ “great” bởi vì đối với người nói tiếng Anh từ “great” đồng nghĩa với “fantastic” (tuyệt vời)

– Nhưng chúng ta có thể dùng từ “great” trước từ “big” để ám chỉ đến một vật gì đó rất là to Ex: My sister sculpted a great big statue for her exhibition (Em gái tôi đã tạc một bức tượng rất lớn cho triễn lãm của nó)

3. Cách hỏi và trả lời về kích thước của người – Khi muốn hỏi một người về kích thước quần áo, giày dép của anh ta/cô ta, chúng ta có thể hỏi What size are you? What size do you take?

– Quần áo có thể chia thành các loại như sau: small(nhỏ), medium(trung bình), large(lớn) và extra large (cực lớn)

– Nếu kích cỡ đó phù hợp với bạn thì bạn có thể nói: It fits me

– Một chú ý nhỏ, từ “large” có thể dùng thay thế cho từ “big”, ví dụ “I used to have a large house” (Tôi từng có một căn nhà rộng lớn).Khi muốn nói về một thứ gì đó cực lớn, người ta dùng từ “huge” (khổng lồ), còn những thứ cực nhỏ thì dùng từ “tiny” (nhỏ bé)

4. Đoạn hội thoại minh họa A: Good morning. What can I do for you? (A: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bà không?)

B: My jacket is quite old, I think I need a new one. Do you have any fashion jacket, suitable for me? (B: Áo khoác của tôi khá là cũ rồi, tôi nghĩ là tôi cần một cái mới. Cô có loại áo khoác thời trang nào phù hợp với tôi không?)

A: Of course, we do. What size are you? Small, medium, large or extra large? (A: Tất nhiên rồi. Size của bà là bao nhiêu? Nhỏ, trung bình, lớn hay cực lớn?)

B: Medium, please (B: Cỡ trung bình)

A: Yes. What do you think about this jacket? We just imported it 2 weeks ago and now it’s very fashionable. I think it suits you (A: Vâng. Bà nghĩ như thế nào về chiếc áo khoác này? Chúng tôi chỉ mới nhập nó về 2 tuần trước thôi và bây giờ nó rất hợp thời trang. Tôi nghĩ là nó hợp với bà)

B: Oh, I don’t like blue colour. Please another colour (B: Ôi, tôi không thích màu xanh. Làm ơn lấy màu khác)

A: Sure. Please wait a moment. (A: Vâng. Làm ơn đợi một chút)

Thông qua phần lý thuyết, các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa, hi vọng các bạn đã ghi nhớ được các kiến thức Tiếng Anh cần thiết cho bản thân mình. Và cũng đừng quên áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày càng nhiều càng tốt nhé.

Kích thước D và H là gì?

Đây là 3 kích thước chuẩn chung dùng để đo sản phẩm nội thất: Width (Chiều ngang tính từ mép đầu đến mép cuối sản phẩm), Height (Chiều cao tính từ chân lên đến mép trên của sofa), Depth: Chiều sâu tính từ mép trước đến mép sau sản phẩm).

Ký hiệu W là chiêu gì?

Kích thước bên ngoài phủ bì là kích thước bên ngoài lớn nhất của công-te-nơ kể cả những chi tiết cố định và được ký hiệu bằng H (chiều cao), W (chiều rộng) và L (chiều dài).

Đường kính ngoài viết tắt là gì?

Cũng tương tự như DN, phi được gọi là đường kính ngoài danh nghĩa và kí hiệu là ø.

Đường kính có đơn vị là gì?

Đơn vị tính của chúng là mm. Phi được gọi là đường kính ngoài danh nghĩa. Kí hiệu của chúng là ø.