Chăm sóc người gia tiếng anh là gì năm 2024

The Japanese government has been funding development of elder care robots to help fill a projected shortfall of 380,000 specialized workers by 2025.

The State encourages organizations and individuals to invest in the construction of elderly caretaking establishments;

Pre-schools and eldercare facilities will limit the number of visitors to their premises.

Chính phủ cũng có thể bán trái phiếu dài hạn cho lớp dân số trong độ tuổi lao động ngày nay,sử dụng số tiền thu được để hỗ trợ chăm sóc người cao tuổi.

The government might also sell long-term bonds to today's working-age population,using the proceeds to help care for the elderly.

Cháu cụ, bà Lelieth Palmer và chắt, bà Nicole Palmer Murray đãthành lập quỹ Violet Moss mang tên cụ, chuyên chăm sóc người cao tuổi.

Brown's granddaughter, Lelieth Palmer, and great-granddaughter, Nicole Palmer Murray,founded the Violet Moss Foundation to help care for the elderly.

Người Ý vốn nổi tiếng về những mối quan hệ gia đình khăng khít,tình yêu của cha mẹ dành cho con cái và việc chăm sóc người cao tuổi.

Khi đó, giải thưởng trúng số là tiền vốn khởi đầu cho dự án chăm sóc người cao tuổi và chương trình dạy kèm cho học sinh địa phương của bà.

She said her first prize is seed money for her elder-care project and a tutoring program for local students.

The network of elderly care in the community and intensive care facilities remains underdeveloped.

Bạn cần biết suy nghĩ và ý kiến của họ về chăm sóc người cao tuổi để bạn có thể phù hợp với mong muốn của họ nếu cần.

You need to know their thoughts and opinions on elderly care so that you can conform to their wishes should the need arise.

Nhân dịp này, Đoàn đã đến thăm Trung tâm Chăm sóc người cao tuổi Simunanranta và các công trình công cộng của thành phố Seinajoki.

On the occasion, the delegation visited an elderly care center of Simunanranta and many public works in Seinajoki.

Người Chăm Sóc

The Caregiver

Đó là lý do tại sao Chúa đã lập ra hội những người chăm sóc.

That is why the Lord has created societies of caregivers.

Người chăm sóc dễ bị trầm cảm

Temperatures in Parked Cars

Bạn sẽ cần có người chăm sóc.

You're going to need caregivers.

Tôi đã cực kỳ may mắn khi là người " chăm sóc " chúng trong hơn 40 năm.

I've been extraordinarily fortunate to have been the caretaker of these slides for over 40 years.

Hiện tôi là bác sĩ giải phẫu người chăm sóc cho bệnh nhân sarcoma.

Now, I am a surgeon who looks after patients with sarcoma.

Làm sao lo cho nhu cầu thiêng liêng và các nhu cầu khác của người chăm sóc chính?

How will the spiritual and other needs of the primary caregiver be looked after?

Đức Chúa Trời chọn A-mốt, người chăm sóc cây vả, để làm công việc Ngài

God chose Amos, a nipper of figs, to do His work

Tôi là người chăm sóc bà ấy.

I take care of her.

Theo nghĩa tượng trưng, một người chăm sóc các con cái của Chúa.

Symbolically, a person who cares for the Lord’s children.

Tôi là người chăm sóc cho một bệnh nhân tâm thần.

I'm a caretaker for a mentally ill person.

Cây cỏ nhiệt đới xanh tươi dường như không cần bàn tay con người chăm sóc.

Lush tropical vegetation grew seemingly without human toil.

Sao cậu có người chăm sóc cây?

Why do you have a plant lady?

Không, ông chỉ là người chăm sóc và giữ an toàn cho nó.

No, you're the man we gave her to to look after, to keep safe.

Nó có nhiều người chăm sóc, yêu thương nó.

She's got people to take care of her and give her a good life.

Well, Rachel cần người chăm sóc đứa trẻ.

Well, Rachel needs help with the baby.

Một người chăm sóc được cho cô ấy

Someone who wasn't halfway around the world.

Vậy ai là người chăm sóc vết thương của Mike?

And who's there to look after Mike's injuries?

Ta chỉ muốn biết chắc là con sẽ tìm được người chăm sóc khi ta chết.

I just want to make sure that you're well looked after when I'm gone.

Tôi nghĩ JJ có thể đã bắt được người chăm sóc khả thi mới nhất.

I think J.J. May have snared the last viable donor.

Vai trò chính của người chăm sóc thường là an ủi bệnh nhân.

Usually, the caretaker’s primary role is to provide comfort.

"Don Fausto" là người chăm sóc chính của loài rùa nguy cấp trong điều kiện nuôi nhốt.

“Don Fausto” was the primary caretaker of endangered tortoises in captivity.

Rich, người chăm sóc cá voi đang có kế hoạch gì đó.

Rich the whale watcher is onto something.

Những người chăm sóc cha mẹ lớn tuổi nhận được lợi ích nào?

Of what can caregivers rest assured?

Người chăm sóc tìm con trẻ.

The caregiver seeks the baby.