Billion Việt tắt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbɪl.jən/
[ˈbɪl.jən]

Danh từSửa đổi

billion  /ˈbɪl.jən/

  1. Tỉ.
  2. (Anh, Đức) (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghìn tỉ.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /bi.ljɔ̃/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
billion
/bi.ljɔ̃/
billions
/bi.jɔ̃/

billion gđ /bi.ljɔ̃/

  1. Triệu triệu.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tỷ.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)