Bài tập tiếng anh lớp 11 unit 2 speaking năm 2024

You know, Van, we were chosen to take part in the English Public Speaking Contest in Da Nang next month...

(Bạn biết đó, Vân, chúng mình được chọn tham gia vào cuộc thi nói tiếng Anh trước đám đông ở Đà Nẵng vào tháng tới...)

Van:

Yes. Only two students from each class were selected and we need to get our parents' permission.

(Ừ. Chỉ có hai học sinh trong mỗi lớp được chọn và chúng mình cần xin phép cha mẹ đã.)

Van:

Yes, they did. They felt proud that I was selected. How about yours?

(Có, họ có cho phép tớ. Họ cảm thấy tự hào vì tớ được chọn. Thế còn bố mẹ bạn?)

Chi:

(3) ....... They said Da Nang is too far away, and I'll miss the TOEFL test already arranged for next month. But I really want to go.

((3)....... Họ nói Đà Nẵng cách quá đây quá xa, và tớ sẽ bị lỡ kì thi TOEFL có lịch vào tháng tới. Nhưng tớ thực sự muốn tham gia.)

Van:

I understand. It's the chance of a lifetime. (4) .... .

(Tớ hiểu. Đó là cơ hội trong đời ... (4).........)

You can take the test another time. Did you tell your parents about that?

(Bạn có thể thi vào một dịp khác. Bạn đã nói với bố mẹ bạn về điều này chưa?)

Chi:

I did. The real problem is that I've never been away from home, and they are worried. (5)..... .

(Tớ nói rồi. Vấn đề thực sự là tớ chưa bao giờ đi xa nhà trước kia, do vậy họ lo lắng. (5)......)

Van:

Let's talk to our teacher. I think she can persuade your parents.

(Hãy nói chuyện với cô giáo của chúng mình. Tớ nghĩ cô ấy có thể thuyết phục cha mẹ bạn.)

Chi:

Good idea. (6)......

(Ý hay đó. (6)......)

Đáp án:

2. Answer the questions.

(Trả lời các câu hỏi)

1.

What is Chi's problem?

(Vấn đề của Chi là gì?)

Đáp án: She was chosen to take part in the English Public Speaking Contest in Da Nang, but her parents don't allow her to go there. They are worried because she has never been away from home. (Bạn ấy được chọn tham gia Cuộc thi Hùng biện Tiếng Anh Trước đám đông ở Đà Nẵng, nhưng bố mẹ bạn ấy không cho phép bạn ấy đến đó. Bố mẹ lo lắng vì bạn ấy chưa từng xa nhà.)

Giải thích: My parents said no. They said Da Nang is too far away, and I'll miss the TOEFL test already arranged for next month. The real problem is that I've never been away from home, and they are worried. (Bố mẹ mình nói không. Bố mẹ bảo rằng Đà Nẵng quá xa, và tớ sẽ lỡ bài thi TOEFL đã được xếp lịch vào tháng tới. Vấn đề thực sự là tớ chưa bao giờ xa nhà, và bố mẹ thấy lo lắng.)

2.

What does Van advise her to do?

(Vân khuyên cô ấy làm gì?)

Đáp án: Van advises Chi to ask their teacher to persuade Chi's parents. (Vân khuyên Chi nhờ giáo viên thuyết phục bố mẹ Chi.)

Giải thích: Let's talk to our teacher. I think she can persuade your parents. (Hãy nói với cô giáo của chúng mình. Tớ nghĩ cô có thể thuyết phục được bố mẹ bạn.)

3. Practise the conversation with a partner.

(Em hãy thực hành đoạn hội thoại với bạn bên cạnh.)

Van:

Hi, Chi. You look sad. What's the problem?

(Chào Chi. Trông bạn buồn thế. Có vấn đề gì thế?)

Chi:

You know, van, we were chosen to take part in the English Public Speaking Contest in Da Nang next month...

(Bạn biết đó, Vân, chúng mình được chọn tham gia vào cuộc thi nói tiếng Anh trước đám đông ở Đà Nẵng vào tháng tới...)

Van:

Yes. Only two students from each class were selected and we need to get our parents' permission.

(Ừ. Chỉ có hai học sinh trong mỗi lớp được chọn và chúng mình cần xin phép cha mẹ đã.)

Chi:

So did your parents give you permission?

(Thế cha mẹ bạn có cho phép bạn không?)

Van:

yes, they did. They felt proud that I was selected. How about yours?

(Có, họ có cho phép tớ. Họ cảm thấy tự hào vì tớ được chọn. Thế còn cha mẹ bạn?)

Chi:

My parents said no. They said Da Nang is too far away, and I'll miss the TOEFL test already arranged for next month. But I really want to go.

(Bố mẹ tớ không đồng ý. Họ nói Đà Nẵng cách quá đây quá xa, và tớ sẽ bị lỡ kì thi TOEFL đã được sắp xếp vào tháng tới. Nhưng tớ thực sự muốn tham gia.)

Van:

I understand. It's the chance of a lifetime ... But I have an idea.

(Tớ hiểu mà. Đó là cơ hội có một trong đời ... Nhưng tớ có ý này.)

You can take the test another time. Did you tell your parents about that?

(Bạn có thể thi vào một dịp khác. Bạn đã bảo cha mẹ về điều đó chưa?)

Chi:

I did. The real problem is that I've never been away from home, and they are worried. What should I do? .

(Tớ nói rồi. Vấn đề thực sự là tớ chưa bao giờ đi xa nhà trước kia, do vậy họ lo lắng. Tớ phải làm gì đây?)

Van:

Let's talk to our teacher. I think she can persuade your parents.

(Hãy nói chuyện với cô giáo của chúng mình. Tớ nghĩ cô ấy có thể thuyết phục cha mẹ bạn.)

Chi:

Good idea. Thanks for your advice.

(Ý hay đó. Cảm ơn lời khuyên của bạn nhé.)

4. Choose one topic. Use the ideas below to make a similar conversation.

(Hãy chọn một chủ đề, sử dụng ý tưởng bên dưới để làm một hội thoại tương tự.)

* Linda's problem (vấn đề của Linda):

- Her best friend, Carol, cheated in the exams, and Linda didn't know how to stop her from cheating. (Bạn thân của bạn ấy, Carol, đã gian lận trong thi cử, và Linda không biết làm sao để ngăn bạn ấy không gian lận nữa.)

* Linda's father's advice (Lời khuyên của bố Linda):

- find out the reasons (tìm ra lý do)

- help Carol to revise the lessons and prepare for the exams (giúp Carol ôn bài và chuẩn bị cho kì thi)

* John's problem (vấn đề của John):

- His classmates made fun of him because of his poor grades (Các bạn học cùng lớp chế nhạo bạn ấy vì bị điểm kém)

* His best friend's advice (lời khuyên của bạn thân bạn ấy):

- try to study harder, complete all homework (cố gắng học tập chăm chỉ, hoàn thành tất cả các bài tập về nhà)

- ask the teachers for help when having a problem (nhờ giáo viên giúp đỡ khi gặp vấn đề)

- find a tutor (tìm gia sư)

Linda:

Hi, John. You look sad.

(Chào John. Cậu trông buồn vậy.)

What’s the matter with you?

(Có chuyện gì vậy?)

John:

You know, Linda, although I had tried to learn harder for the exam before, I got poor grades.

(Cậu biết đấy, Linda, mặc dù tớ đã cố gắng học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra nhưng tớ vẫn bị điểm kém.)

I was very disappointed with myself.

(Tớ rất thất vọng về bản thân.)

Linda:

I understand your feelings. Don’t be sad anymore, please cheer up!

(Tớ hiểu cảm xúc của cậu. Đừng buồn nữa, hãy vui lên nào!)

John:

Linda, you know what, my classmates made fun of me because of my poor scores?

(Linda, cậu biết không, các bạn cùng lớp đã cười tớ vì tớ bị điểm kém.)

What should I do, Linda?

(Tớ nên làm gì bây giờ, Linda?)

Linda:

Don’t worry too much. You have chances in other exams.

(Đừng lo lắng nữa John. Cậu vẫn cơ hội ở những kì kiểm tra tiếp theo mà.)

You should try to study harder, and complete all homework.

(Cậu nên cố gắng học chăm chỉ hơn, và hoàn thành tất cả các bài tập.)

Maybe you can get high marks in the next exams.

(Có thể cậu sẽ đạt điểm cao trong những bài kiểm tra tới.)

John:

There are many lessons and problems that I don’t understand and can’t do.

(Có rất nhiều bài học tớ không hiểu và không làm được.)

Linda:

Don't forget that I am always beside you, I'm ready to help you whenever you need my help.

(Đừng quên là tớ luôn bên cậu nhé, tớ sẵn sàng giúp cậu bất cứ khi nào cậu cần tớ giúp đỡ.)

John :

Thanks, Linda!

(Cảm ơn cậu, Linda!)

Linda:

Besides, when having a problem, you can ask the teachers for help. I think they will help you to solve that.

(Bên cạnh đó, khi gặp một vấn đề nào đó, cậu có thể nhờ giáo viên giúp đỡ, tớ nghĩ thầy cô sẽ giúp cậu.)

Moreover, you can find a tutor at home.

(Ngoài ra, cậu có thể tìm một gia sư dạy kèm ở nhà.)

John:

Oh! That’s a good idea.

(Ồ! Quả là ý kiến hay.)

Linda:

I hope you will get better marks; try your best, John.

(Tớ hi vọng cậu sẽ đạt điểm cao hơn, hãy cố gắng lên nhé John.)

John:

Ok, I will. Thank you so much.

(Tớ sẽ cố gắng. Cảm ơn cậu nhiều nhé.)

Linda:

You are welcome, we are best friend!

(Không có gì, chúng ta là bạn tốt mà!)

5. Work with a partner. Talk about a problem that you have had at school or at home.

(Làm việc với bạn bên cạnh, nói về một vấn đề ở trường hay ở nhà mà em đã gặp phải.)

1.

What was the problem?

(Vấn đề đó là gì?)

2.

How did you deal with it?

(Em giải quyết vấn đề đó ra sao?)

3.

Who did you ask for help?

(Em đã nhờ ai giúp đỡ?)

4.

What advice did they give you?

(Họ đã cho em lời khuyên nào?)

Some of us enjoy school, some of us find it tougher. I am sure that everyone worries about things that happen at school from time to time.

(Một số người trong chúng ta thích trường học, một số người trong chúng ta thấy nó khó khăn hơn. Tôi chắc chắn rằng tất cả mọi người đều lo lắng về những điều xảy ra ở trường theo thời gian.)

Just like everyone, I also suffered from the pressure and stress of learning. I was not good at English.

(Cũng giống như tất cả mọi người, tôi cũng bị áp lực và căng thẳng trong học tập. Tôi không giỏi tiếng Anh.)

I couldn’t do English homework and speak English well, so I always got poor grades. My parents were disappointed in me.

(Tôi không thể làm bài tập tiếng Anh và nói tiếng Anh tốt, vì vậy tôi luôn bị điểm kém. Cha mẹ tôi đã thất vọng về tôi.)

I felt so sad and had negative thinking about myself. Sometimes, I felt stressed and less motivated to learn.

(Tôi cảm thấy rất buồn và có suy nghĩ tiêu cực về bản thân mình. Đôi khi, tôi cảm thấy căng thẳng và không có động lực để học tập.)

I didn’t want to be so anymore. I asked my best friend, Jack for help.

(Tôi không muốn như vậy nữa.Tôi đã tìm đến sự giúp đỡ từ người bạn thân nhất của tôi, Jack.)

He gave me some useful advice. He advised me to study harder and do all the homework.

(Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên rất hữu ích. Anh ấy khuyên tôi học tập chăm chỉ hơn và làm tất cả các bài tập về nhà.)

In English class, I should pay attention to what the teacher said and remember its content, then practice. I could ask him if I wanted.

(Trong lớp học tiếng Anh, tôi phải chú ý vào những gì mà giáo viên nói và nhớ nội dung, sau đó thực hành. Tôi có thể hỏi anh ấy nếu tôi muốn.)

He was ready to help me. He also said that when I had a problem, I could ask my teachers for help.

(Anh ấy sẵn sàng giúp tôi. Anh ấy cũng nói rằng khi tôi gặp vấn đề, tôi có thể nhờ giáo viên giúp đỡ.)

Maybe I could find a tutor to teach me at home or go to an English center. I thought his advice was great.

(Tôi có thể tìm một gia sư để dạy tôi ở nhà hoặc đi học tại một trung tâm tiếng Anh. Tôi nghĩ lời khuyên của anh ấy thật tuyệt vời.)

I tried to study harder and joined an English center. I rewrote and remembered new words and grammar whenever I had free time.

(Tôi đã cố gắng học tập chăm chỉ hơn và tham gia một trung tâm tiếng Anh. Tôi viết lại và ghi nhớ những từ mới và ngữ pháp bất cứ khi nào tôi rảnh.)

I practiced speaking English with my friends regularly. I found out good ways to learn English and I did it.

(Tôi thường xuyên luyện nói tiếng Anh với bạn bè. Tôi đã tìm ra cách tốt để học tiếng Anh và tôi đã làm được.)

Now, I can speak English well. I can do English exercises, from simple to difficult ones.

(Bây giờ, tôi có thể nói tiếng Anh tốt. Tôi có thể làm được các bài tập tiếng Anh từ đơn giản đến phức tạp.)