Ace là viết tắt của từ gì trong tiếng anh năm 2024

Biết cách sử dụng từ viết tắt tiếng Anh, việc giao tiếp của bạn không chỉ tiết kiệm thời gian hơn mà còn tạo cảm giác thân thiết, gần gũi cho người đối diện.

Ace là viết tắt của từ gì trong tiếng anh năm 2024
Từ viết tắt tiếng anh.

Các từ viết tắt trong tiếng Anh (abbreviations) không chỉ phổ biến trong các cuộc đối thoại hàng ngày mà còn xuất hiện trong các văn bản.

Khi hiểu ý nghĩa của các từ viết tắt tiếng Anh và biết cách ứng dụng trong đời sống, việc giao tiếp của bạn không chỉ tiết kiệm thời gian hơn mà còn tạo cảm giác thân thiết, gần gũi cho người đối diện.

Nội dung chính

Theo từ điển Cambridge, từ viết tắt tiếng Anh (abbreviations) được định nghĩa là “a short form of a word or phrase” (một dạng rút gọn của một từ hoặc cụm từ).

Chẳng hạn: UN là từ viết tắt tiếng Anh của United Nations.

Chữ viết tắt thường được áp dụng cụ thể theo ngữ cảnh.

Ví dụ: có những bộ chữ viết tắt phổ biến trong y học và những chữ viết tắt khác được sử dụng trong kinh doanh.

Đôi khi chữ viết tắt được sử dụng không chính thức trong một nhóm người rất cụ thể, chẳng hạn như một trường đại học có sinh viên viết tắt tên cho các tòa nhà và sự kiện khác nhau trong khuôn viên trường.

Người đọc có thể cần phụ thuộc vào ngữ cảnh để viết tắt có thể có nghĩa khác nhau.

Ví dụ: từ viết tắt ”St.” có thể được dùng để chỉ ”đường phố” hoặc ”thánh”, như trong Main St. và Học viện St. Joseph’s.

II. Phân loại cách viết tắt các loại từ trong tiếng Anh

Ace là viết tắt của từ gì trong tiếng anh năm 2024
Phân loại từ viết tắt tiếng Anh.

Có 4 dạng chính của từ viết tắt tiếng Anh.

1. Acronyms

Đây là dạng viết tắt thu gọn cụm từ ban đầu thành một từ duy nhất.

Ví dụ:

  • DOS (Disk Operating System)
  • NAAFI (Navy, Army, and Air Force Institutes)
  • BOGOF (Buy One Get One Free)

2. Contractions

Đây là dạng rút gọn thường dùng dấu nháy đơn để thay cho các chữ cái bị thiếu.

Ví dụ:

  • You‘re (You are)
  • Can’t (Cannot)
  • Mr. (Mister)

3. Initial Abbreviations

Với dạng này, từ viết tắt tiếng Anh là một cụm các chữ cái in hoa mà mỗi chữ cái đại diện cho một từ.

Ví dụ:

  • AQI (Air Quality Index)
  • MLRS (Multiple Launch Rocket System)
  • ITV (Independent Television)

4. Syllabic Abbreviations

Tương tự dạng viết tắt bên trên, tuy nhiên dạng viết tắt này không chỉ bao gồm chữ cái đầu tiên mà còn có thêm một số âm tiết phía sau.

Ví dụ:

  • Interpol (International Police)
  • INMARSAT (International Maritime Satellite)
  • Gestapo (Geheime Staats Polizei)
  • Comintern (Communist International)

III. Tổng hợp 137 từ viết tắt tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là danh sách tổng hợp các từ và cụm từ viết tắt trong tiếng Anh mà bạn sẽ hay gặp ở lịch, bản đồ, nhãn và biển báo đường phố, cũng như trong tin nhắn văn bản, email, tạp chí và sách.

1. Các từ viết tắt tiếng Anh trong đời sống hàng ngày

Dưới đây là tổng hợp các từ rút gọn thường xuyên dùng trong cuộc sống đời thường:

STT Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa 1Csee nhìn, thấy 2btwby the way nhân tiện 3approxapproximately xấp xỉ 4apptappointment cuộc hẹn 5asapas soon as possible càng sớm càng tốt 6byobbring your own bottle/beverage tự đem đồ uống tới (thường sử dụng trong các bữa tiệc khách phải tự đem đồ uống đến hoặc ở những nhà hàng không bán đồ có cồn) 7c/ocare of quan tâm đến (ai, cái gì) 8deptdepartment bộ phận, mảng 9diydo it yourself tự làm 10estestablished được thành lập 11etaestimated time of arrival giờ đến dự kiến 12minminute/ minimum phút/ tối thiểu 13miscmissellaneous pha tạp 14Mrmister Ngài, ông (nói lịch sự) 15Mrsmistress Bà (cách gọi lịch sự những người phụ nữ đã có gia đình) 16Msmissellaneous Cô (người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình) 17nonumber số 18rsvpRépondez, s’il vous plaît (bắt nguồn từ tiếng Pháp “please reply”) Vui lòng phản hồi 19teltelephone điện thoại bàn 20temptemperature/ temporary nhiệt độ/ tạm thời 21vetveteran/ veterinarian bác sĩ thú y 22vsversus và, với 23adadvertisement/ advertising quảng cáo 24bfboyfriend bạn trai 25gfgirlfriend bạn gái 26b4before trước đó 27faqfrequently asked question những câu hỏi thường gặp 28faforever alone độc thân/ ế 29j4fjust for fun chỉ đùa thôi, vui thôi 30wwwworld wide web mạng lưới toàn cầu 31gonna(to be ) going to sẽ 32wannawant to muốn 33gotta(have) got a có 34gimmegive me đưa cho tôi 35kindakind of đại loại là 36lemmelet me để tôi 37Initisnt’t it? có phải không? 38AKAalso known as còn được biết đến như là 39FYIfor your information thông tin để bạn biết 40TGIFThank God it’s Friday Ơn giời, thứ 6 rồi

2. Các từ viết tắt tiếng Anh trong khi Chat

STT Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa 1afaikas far as I know theo như tôi biết 2afkaway from keyboard rời khỏi bàn phím (thường dùng trong game) 3brbbe right back quay lại ngay 4iircif I recall/ if I remember correctly nếu tôi nhớ chính xác 5lollaugh out loud cười lớn 6npno problem không vấn đề gì 7roflrolling on the floor laughing cười lăn cười bò 8tythank you cảm ơn 9ywyou’re welcome không có gì (dùng khi ai đó cảm ơn mình) 10dmdirect message tin nhắn trực tiếp 11wthwhat the heck/ hell cái quái gì thế? 12ftrfor the record nói chính xác thì (dùng khi muốn làm rõ điều gì) 13srysorry xin lỗi 14thx/tnx/tq/tythank you cảm ơn 15ofcof course tất nhiên rồi 16imoin my opinion tôi nghĩ là 17imhoin my humber/ honest opinion theo ý kiến thật lòng của tôi (nhấn mạnh) 18tbhto be honest thật ra 19idk/idekI don’t know/ I don’t even know tôi không hề biết 20fyifor your information dùng khi ai đó đưa thông tin cho mình, thường đi với thanks/ thank you 21jkjust kidding đùa thôi mà 22abtabout về (cái gì) 23acea cool experience một trải nghiệm tuyệt vời 24ANWanyway dù sao đi nữa 25b/cbecause bởi vì 26cwylchat with you later nói chuyện với cậu sau nhé 27dgmwdon’t get me wrong đừng hiểu lầm tôi 28tbcto be continued còn nữa 29tiathanks in advance cảm ơn trước 30ttyltalk to you later nói chuyện sau nhé

3. Các từ viết tắt tiếng Anh về thời gian

STT Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa 12daytoday hôm nay 22nighttonight tối nay 34eaefor ever and ever mãi mãi 4AMante meridiem sáng 5PMpost meridiem chiều 6ADanno domini (The Year of Our Loard: Năm chúa ra đời) sau Công Nguyên 7BCbefore Christ trước Công Nguyên 8GMTgreenwich mean time giờ trung bình hằng năm dựa theo thời gian của mỗi ngày khi mặt trời đi qua kinh tuyến gốc tại Đài thiên văn Hoàng gia ở Greenwich 9UTCuniversal time coordinated/ coordinated universal time giờ phối hợp quốc tế 10PSTpacific standard time giờ chuẩn Thái Bình Dương 11MSTmountain standard time giờ chuẩn miền núi 12SDTcentral standard time múi giờ miền Trung Bắc Mỹ 13ESTeastern standard time múi giờ miền Đông Bắc Mỹ

4. Các từ viết tắt tiếng Anh về ngày tháng

STT Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa 1MonMonday Thứ 2 2TueTuesday Thứ 3 3WedWednesday Thứ 4 4ThuThursday Thứ 5 5FriFriday Thứ 6 6SatSaturday Thứ 7 7SunSunday Chủ nhật 8JanJanuary Tháng 1 9FebFebruary Tháng 2 10MarMarch Tháng 3 11AprApril Tháng 14 12JunJune Tháng 6 13JulJuly Tháng 7 14AugAugust Tháng 8 15SepSeptember Tháng 9 16OctOctober Tháng 10 17NovNovember Tháng 11 18DecDecember Tháng 12

Ở đây, May (Tháng 5) không có từ viết tắt tiếng Anh vì bản chất là tên đã đủ ngắn.

5. Các từ viết tắt tiếng Anh về học vị và nghề nghiệp

STT Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa 1BAbachelor of Arts cử nhân khoa học xã hội 2BSbachelor of Science cử nhân khoa học tự nhiên 3MBAthe master of business adminstration thạc sĩ quản trị kinh doanh 4MAmaster of Arts thạc sĩ khoa học xã hội 5M.PHIL/ MPHILmaster of Philosophy thạc sĩ 6PhDdoctor of Philosophy tiến sĩ 7PApersonal assistant trợ lý cá nhân 8MDmanaging director quản lý điều hành 9VPvice president phó chủ tịch 10SVPsenior vice president phó chủ tịch cấp cao 11EVPexecutive vice president phó chủ tịch điều hành 12CMOchief marketing officer giám đốc Marketing 13CFOchief financial officer giám đốc tài chính 14CEOchief executive officer giám đốc điều hành 15GMgeneral manager tổng quản lý 16JDjuris doctor tạm dịch: bác sĩ luật

6. Các từ viết tắt tiếng Anh dựa theo chữ Latin

STT Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa 1egexample given ví dụ 2etcand other things vân vân, v.v… 3iethat is nói cách khác, đó là 4n.b./ NBtake notice/ note well lưu ý 5PSwritten after tái bút 6viznamely cụ thể là 7et aland others và người khác 8ibidin the same place ở cùng một chỗ 9QEDwhich was to be demonstrated điều đã được chứng minh 10CVcourse of life sơ yếu lý lịch

7. Các từ viết tắt tiếng Anh của tên các tổ chức Quốc Tế

STT Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa 1UNUnited Nations Liên Hợp Quốc 2AFCAsian Football Confederation Liên đoàn bóng đá Châu Á 3ASEANAssociation of Southest Asian Nations Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á 4APEC Asia – Pacific Economic Cooperation Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương 5WTOWorld Trade Organization Tổ chức Thương mại Thế giới 6WHOWorld Health Organization Tổ chức Y tế Thế giới 7CIACentral Intelligence Agency Cục Tình báo Trung ương Mỹ 8FBIFederal Bureau of Investigation Cục điều tra Liên bang Mỹ 9IMFInternational Monetary Fund Quỹ Tiền tệ Quốc tế 10UNESCOThe United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc

IV. 4 lưu ý để sử dụng các từ viết tắt tiếng Anh chuẩn xác nhất

Các lưu ý dưới đây sẽ giúp bạn có thêm hiểu biết về cách sử dụng từ viết tắt tiếng Anh.

Ace là viết tắt của từ gì trong tiếng anh năm 2024
Lưu ý sử dụng từ viết tắt tiếng Anh.

1. Sử dụng nhất quán

Giữa các chữ cái đầu của từ viết tắt tiếng Anh có thể có hoặc không có dấu chấm.

Ví dụ:

  • BBC (Đây là quy ước phổ biến nhất).
  • B.B.C (Đây là quy ước có thể chấp nhận được. Nếu bạn sử dụng cách viết tắt này, hãy nhất quán trong toàn bộ văn bản của bạn).

2. Biết khi nào nên sử dụng dấu chấm

Với các vùng ở ngoài nước Mỹ, bạn sẽ chỉ sử dụng dấu chấm nếu chữ cái cuối cùng của phần rút gọn khác với chữ cái cuối cùng của cả từ.

Ví dụ:

  • Dr. (Mỹ): Cách viết này được sử dụng ở Mỹ và cũng được chấp nhận ở các vùng ngoài nước Mỹ.
  • Dr (Anh): Cách viết này được sử dụng rộng rãi bên ngoài nước Mỹ. Không cần dấu chấm vì chữ cái cuôi cùng của “Dr” và “Doctor” giống nhau.
  • Prof. (Anh + Mỹ): Cách viết này được chấp nhận ở Mỹ và cả bên ngoài nước Mỹ vì các chữ cái cuối của “Prof” và “Professor” khác nhau.
  • Prof (Anh): Cách viết này được chấp nhận ở bên ngoài nước Mỹ.

3. Viết đúng dạng số nhiều của từ viết tắt tiếng Anh

Số nhiều của từ viết tắt tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm “s” và không sử dụng dấu nháy đơn.

Ví dụ:

  • RTA > RTAs (RTA = Road Traffic Accident).
  • SME > SME’s (SME = Small to Medium Enterprise).

Dấu nháy đơn là điều nên tránh khi viết dạng số nhiều của từ viết tắt. Tuy nhiên, nếu tác giả tin rằng dấu nháy đơn có ích thì có thể thêm vào.

Ví dụ:

  • COS > COS (COS = Chief of Staff).
  • COS > COS’S (Dấu nháy đơn rất hữu ích khi chỉ có thể sử dụng chữ in hoa. Ví dụ, trong tiêu đề).

4. Nắm chắc cách viết đơn vị đo

Khi sử dụng các đơn vị như “mph” hoặc “cm”, bạn có thể sử dụng khoảng trắng sau số hoặc không. Dù dùng hay không thì bạn cũng cần nhớ phải nhất quán trong suốt văn bản của mình.

  • 700mph, 99m, 10cm, -4℃
  • 700 mph, 99 m, 10 cm, -4 ℃

Trên đây BMyC đã tổng hợp 137 từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nhất và cách sử dụng phù hợp với từng khu vực. Hãy áp dụng ngay vào giao tiếp và các cuộc trò chuyện với bạn bè, người thân để tự học tiếng Anh tại nhà nhé.

*Bài viết có sử dụng nguồn ảnh minh họa từ Google.

Xem Thêm:

  • Giúp bé học tiếng Anh qua bài hát: Top 6 phần mềm siêu hay
  • Từ vựng tiếng Anh: Cách học hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu

Ace là viết tắt của từ gì trong tiếng anh năm 2024

Biên tập viên BMyC với kinh nghiệm 2 năm đảm nhiệm vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, kinh nghiệm sản xuất nội dung lĩnh vực tiếng Anh cho người lớn và trẻ em.

ACE là viết tắt của chữ gì?

ACE là viết tắt của Asexual trong cộng đồng LGBT, chỉ những người không có hứng thú tình dục với bất kỳ giới tính nào. Đây là một phần của đa dạng giới tính và tình dục. Thuật ngữ trap girl, trap boy được giới trẻ ưa chuộng.

ACE trong game là gì?

ACE - Quét Sạch: Khi team bạn hạ gục toàn bộ 5 người bên phe địch trong một ván đấu. Anchor: Là khi bạn (hoặc đồng đội) đang thủ trong một khu vực nào đó trước sự tấn công bởi đông đảo kẻ địch.

Làm ACE là gì?

Ace: Quét sạch - là khi team bạn hạ gục hết tướng team địch.

ACEs là gì?

Những tổn thương thời thơ ấu (ACEs) được dùng để diễn tả tất cả các loại lạm dụng, ngược đãi, bỏ bê hay những trải nghiệm khác có khả năng gây thương tổn nghiêm trọng xảy ra với trẻ dưới 18 tuổi.